X
IDA sang IDR:Chuyển đổi Xidar (IDA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

IDA/IDR: 1 IDA ≈ Rp4.32 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Xidar Thị trường hôm nay

Xidar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Xidar chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 IDA, tổng vốn hóa thị trường của Xidar tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của Xidar tính bằng IDR đã tăng Rp0.1178, biểu thị mức tăng +2.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Xidar tính bằng IDR là Rp1,766.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.66.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDA sang IDR

Rp4.32+2.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDA sang IDR là Rp4.32 IDR, với sự thay đổi +2.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Xidar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of IDA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, IDA/-- Spot is $ and --, and IDA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Xidar sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi IDA sang IDR

X
Số lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1IDA
4.32IDR
2IDA
8.65IDR
3IDA
12.98IDR
4IDA
17.3IDR
5IDA
21.63IDR
6IDA
25.96IDR
7IDA
30.28IDR
8IDA
34.61IDR
9IDA
38.94IDR
10IDA
43.26IDR
100IDA
432.69IDR
500IDA
2,163.47IDR
1,000IDA
4,326.95IDR
5,000IDA
21,634.76IDR
10,000IDA
43,269.53IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang IDA

logo IDRSố lượng
Chuyển thành
X
1IDR
0.2311IDA
2IDR
0.4622IDA
3IDR
0.6933IDA
4IDR
0.9244IDA
5IDR
1.15IDA
6IDR
1.38IDA
7IDR
1.61IDA
8IDR
1.84IDA
9IDR
2.07IDA
10IDR
2.31IDA
1,000IDR
231.1IDA
5,000IDR
1,155.54IDA
10,000IDR
2,311.09IDA
50,000IDR
11,555.47IDA
100,000IDR
23,110.94IDA

Bảng chuyển đổi số tiền IDA sang IDR và IDR sang IDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang IDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xidar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDA = $0 USD, 1 IDA = €0 EUR, 1 IDA = ₹0.02 INR, 1 IDA = Rp4.29 IDR, 1 IDA = $0 CAD, 1 IDA = £0 GBP, 1 IDA = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001814
logo BTCBTC
0.0000002767
logo ETHETH
0.000006699
logo XRPXRP
0.01026
logo USDTUSDT
0.03067
logo BNBBNB
0.00003574
logo SOLSOL
0.0001521
logo USDCUSDC
0.03067
logo SMARTSMART
4.31
logo STETHSTETH
0.000006733
logo TRXTRX
0.08793
logo DOGEDOGE
0.1402
logo ADAADA
0.03585
logo HYPEHYPE
0.0006136
logo LINKLINK
0.001273
logo WBTCWBTC
0.0000002756

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xidar (IDA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng IDA của bạn

Nhập số lượng IDA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xidar hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xidar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xidar sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xidar sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xidar sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xidar sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xidar sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide