Xido FinanceXIDO sang VND:Chuyển đổi Xido Finance (XIDO) sang Việt Nam đồng (VND)

XIDO/VND: 1 XIDO ≈ ₫1,032.59 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Xido Finance Thị trường hôm nay

Xido Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XIDO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1,032.59. Với nguồn cung lưu hành là 28,314,463.64 XIDO, tổng vốn hóa thị trường của XIDO tính bằng VND là ₫766,692,180,275,915.88. Trong 24h qua, giá của XIDO tính bằng VND đã giảm ₫-4.14, biểu thị mức giảm -0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XIDO tính bằng VND là ₫12,614,555.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1,032.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIDO sang VND

1,032.59-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIDO sang VND là ₫1,032.59 VND, với sự thay đổi -0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIDO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIDO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Xido Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIDO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XIDO/-- Spot is $ and --, and XIDO/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Xido Finance sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XIDO sang VND

logo Xido FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XIDO
1,032.59VND
2XIDO
2,065.19VND
3XIDO
3,097.79VND
4XIDO
4,130.38VND
5XIDO
5,162.98VND
6XIDO
6,195.58VND
7XIDO
7,228.18VND
8XIDO
8,260.77VND
9XIDO
9,293.37VND
10XIDO
10,325.97VND
100XIDO
103,259.72VND
500XIDO
516,298.63VND
1,000XIDO
1,032,597.26VND
5,000XIDO
5,162,986.3VND
10,000XIDO
10,325,972.61VND

Bảng chuyển đổi VND sang XIDO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Xido Finance
1VND
0.0009684XIDO
2VND
0.001936XIDO
3VND
0.002905XIDO
4VND
0.003873XIDO
5VND
0.004842XIDO
6VND
0.00581XIDO
7VND
0.006779XIDO
8VND
0.007747XIDO
9VND
0.008715XIDO
10VND
0.009684XIDO
1,000,000VND
968.43XIDO
5,000,000VND
4,842.15XIDO
10,000,000VND
9,684.31XIDO
50,000,000VND
48,421.58XIDO
100,000,000VND
96,843.17XIDO

Bảng chuyển đổi số tiền XIDO sang VND và VND sang XIDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XIDO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang XIDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xido Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIDO = $0.04 USD, 1 XIDO = €0.03 EUR, 1 XIDO = ₹3.47 INR, 1 XIDO = Rp647.16 IDR, 1 XIDO = $0.05 CAD, 1 XIDO = £0.03 GBP, 1 XIDO = ฿1.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001133
logo BTCBTC
0.0000001712
logo ETHETH
0.000004412
logo XRPXRP
0.00668
logo USDTUSDT
0.01906
logo BNBBNB
0.00002234
logo SOLSOL
0.00009168
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
2.96
logo STETHSTETH
0.000004439
logo DOGEDOGE
0.08915
logo TRXTRX
0.05638
logo ADAADA
0.02292
logo LINKLINK
0.0008159
logo WBTCWBTC
0.0000001714
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xido Finance (XIDO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XIDO của bạn

Nhập số lượng XIDO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xido Finance hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xido Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xido Finance sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xido Finance sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xido Finance sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xido Finance sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xido Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide