XRPXRP sang SAR:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

XRP/SAR: 1 XRP ≈ ﷼11.59 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼11.59. Với nguồn cung lưu hành là 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng SAR là ﷼2,577,968,731,324.33. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.8465, biểu thị mức giảm -6.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng SAR là ﷼13.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01007.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang SAR

11.59-6.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang SAR là ﷼11.59 SAR, với sự thay đổi -6.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/SAR trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.09, with a 24-hour trading change of -6.88%, XRP/USDT Spot is $3.09 and -6.88%, and XRP/USDT Perpetual is $3.09 and -6.95%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi XRP sang SAR

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1XRP
11.59SAR
2XRP
23.18SAR
3XRP
34.77SAR
4XRP
46.36SAR
5XRP
57.95SAR
6XRP
69.54SAR
7XRP
81.13SAR
8XRP
92.73SAR
9XRP
104.32SAR
10XRP
115.91SAR
100XRP
1,159.12SAR
500XRP
5,795.62SAR
1,000XRP
11,591.25SAR
5,000XRP
57,956.25SAR
10,000XRP
115,912.5SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang XRP

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1SAR
0.08627XRP
2SAR
0.1725XRP
3SAR
0.2588XRP
4SAR
0.345XRP
5SAR
0.4313XRP
6SAR
0.5176XRP
7SAR
0.6039XRP
8SAR
0.6901XRP
9SAR
0.7764XRP
10SAR
0.8627XRP
10,000SAR
862.71XRP
50,000SAR
4,313.59XRP
100,000SAR
8,627.19XRP
500,000SAR
43,135.98XRP
1,000,000SAR
86,271.97XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang SAR và SAR sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SAR sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.09 USD, 1 XRP = €2.65 EUR, 1 XRP = ₹271 INR, 1 XRP = Rp50,274.43 IDR, 1 XRP = $4.26 CAD, 1 XRP = £2.29 GBP, 1 XRP = ฿100.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.51
logo BTCBTC
0.001125
logo ETHETH
0.029
logo XRPXRP
43.13
logo USDTUSDT
133.23
logo BNBBNB
0.1583
logo SOLSOL
0.6897
logo SMARTSMART
15,626.89
logo USDCUSDC
133.42
logo STETHSTETH
0.02928
logo TRXTRX
370.81
logo DOGEDOGE
592.32
logo ADAADA
144.92
logo HYPEHYPE
2.85
logo LINKLINK
5.98
logo WBTCWBTC
0.001126

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.