XRPXRP sang TZS:Chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)

XRP/TZS: 1 XRP ≈ Sh5,185.77 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Shilling Tanzania (TZS) là Sh5,185.77. Với nguồn cung lưu hành là 60,179,002,978 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng TZS là Sh758,363,773,501,849,917.2. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng TZS đã giảm Sh-138.55, biểu thị mức giảm -2.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng TZS là Sh8,869.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh6.52.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang TZS

Sh5,185.77-2.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang TZS là Sh5,185.77 TZS, với sự thay đổi -2.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/TZS trong ngày qua.

Giao dịch XRP

The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.13, with a 24-hour trading change of -2.37%, XRP/USDT Spot is $2.13 and -2.37%, and XRP/USDT Perpetual is $2.13 and -2.37%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Shilling Tanzania

Bảng chuyển đổi XRP sang TZS

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1XRP
5,185.77TZS
2XRP
10,371.54TZS
3XRP
15,557.31TZS
4XRP
20,743.09TZS
5XRP
25,928.86TZS
6XRP
31,114.63TZS
7XRP
36,300.41TZS
8XRP
41,486.18TZS
9XRP
46,671.95TZS
10XRP
51,857.73TZS
100XRP
518,577.3TZS
500XRP
2,592,886.5TZS
1,000XRP
5,185,773TZS
5,000XRP
25,928,865.03TZS
10,000XRP
51,857,730.07TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang XRP

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1TZS
0.0001928XRP
2TZS
0.0003856XRP
3TZS
0.0005785XRP
4TZS
0.0007713XRP
5TZS
0.0009641XRP
6TZS
0.001157XRP
7TZS
0.001349XRP
8TZS
0.001542XRP
9TZS
0.001735XRP
10TZS
0.001928XRP
1,000,000TZS
192.83XRP
5,000,000TZS
964.17XRP
10,000,000TZS
1,928.35XRP
50,000,000TZS
9,641.76XRP
100,000,000TZS
19,283.52XRP

Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang TZS và TZS sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 TZS sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.13 USD, 1 XRP = €1.85 EUR, 1 XRP = ₹188.99 INR, 1 XRP = Rp35,675.98 IDR, 1 XRP = $2.99 CAD, 1 XRP = £1.63 GBP, 1 XRP = ฿69.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.01908
logo BTCBTC
0.000002224
logo ETHETH
0.0000676
logo USDTUSDT
0.2059
logo XRPXRP
0.09641
logo BNBBNB
0.0002257
logo SOLSOL
0.001433
logo USDCUSDC
0.2055
logo TRXTRX
0.7152
logo SMARTSMART
68.81
logo STETHSTETH
0.00006764
logo DOGEDOGE
1.3
logo ADAADA
0.4404
logo WBTCWBTC
0.000002226
logo HYPEHYPE
0.005222
logo BCHBCH
0.0004216

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Shilling Tanzania nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Shilling Tanzania (TZS)

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Shilling Tanzania

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TZS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Shilling Tanzania hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Shilling Tanzania (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Shilling Tanzania?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Shilling Tanzania không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Shilling Tanzania (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide