XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) là FCFA1,963.51. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,308,385,925 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng XAF là FCFA68,439,374,407,896,528.01. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng XAF đã tăng FCFA188.79, biểu thị mức tăng +10.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng XAF là FCFA2,145.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA1.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang XAF là FCFA1,963.51 XAF, với sự thay đổi +10.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/XAF của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/XAF trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $3.32 | +10.79% | |
![]() Giao ngay | $0.00002858 | +9.20% | |
![]() Giao ngay | $3.32 | +10.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $3.32 | +10.86% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $3.32, with a 24-hour trading change of +10.79%, XRP/USDT Spot is $3.32 and +10.79%, and XRP/USDT Perpetual is $3.32 and +10.86%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Cfa Franc Trung Phi
Bảng chuyển đổi XRP sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 1,963.51XAF |
2XRP | 3,927.02XAF |
3XRP | 5,890.53XAF |
4XRP | 7,854.04XAF |
5XRP | 9,817.55XAF |
6XRP | 11,781.06XAF |
7XRP | 13,744.57XAF |
8XRP | 15,708.08XAF |
9XRP | 17,671.59XAF |
10XRP | 19,635.1XAF |
100XRP | 196,351.03XAF |
500XRP | 981,755.18XAF |
1,000XRP | 1,963,510.37XAF |
5,000XRP | 9,817,551.88XAF |
10,000XRP | 19,635,103.77XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.0005092XRP |
2XAF | 0.001018XRP |
3XAF | 0.001527XRP |
4XAF | 0.002037XRP |
5XAF | 0.002546XRP |
6XAF | 0.003055XRP |
7XAF | 0.003565XRP |
8XAF | 0.004074XRP |
9XAF | 0.004583XRP |
10XAF | 0.005092XRP |
1,000,000XAF | 509.29XRP |
5,000,000XAF | 2,546.45XRP |
10,000,000XAF | 5,092.91XRP |
50,000,000XAF | 25,464.59XRP |
100,000,000XAF | 50,929.19XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang XAF và XAF sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 XAF sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $3.34USD |
![]() | €2.99EUR |
![]() | ₹279.12INR |
![]() | Rp50,682.09IDR |
![]() | $4.53CAD |
![]() | £2.51GBP |
![]() | ฿110.2THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽308.74RUB |
![]() | R$18.17BRL |
![]() | د.إ12.27AED |
![]() | ₺114.04TRY |
![]() | ¥23.56CNY |
![]() | ¥481.11JPY |
![]() | $26.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $3.34 USD, 1 XRP = €2.99 EUR, 1 XRP = ₹279.12 INR, 1 XRP = Rp50,682.09 IDR, 1 XRP = $4.53 CAD, 1 XRP = £2.51 GBP, 1 XRP = ฿110.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
XLM chuyển đổi sang XAF
HYPE chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.05047 |
![]() | 0.000007294 |
![]() | 0.0002177 |
![]() | 0.2546 |
![]() | 0.8506 |
![]() | 0.001082 |
![]() | 0.004881 |
![]() | 0.851 |
![]() | 116 |
![]() | 0.0002174 |
![]() | 3.85 |
![]() | 2.51 |
![]() | 1.07 |
![]() | 0.000007298 |
![]() | 1.84 |
![]() | 0.02087 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfa Franc Trung Phi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Cfa Franc Trung Phi (XAF)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Cfa Franc Trung Phi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn XAF hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Cfa Franc Trung Phi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cfa Franc Trung Phi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Cfa Franc Trung Phi?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Cfa Franc Trung Phi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfa Franc Trung Phi (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Ripple (XRP) Price Today: Key Insights and What Drives the Token Value
Discover today’s Ripple (XRP) price, key trends, and factors driving its token value in the crypto market.

What Is the XRP Airdrop? Exploring the Largest Token Distribution Plan of 2025 and How to Participate
The most anticipated XRP-related Airdrop in 2025 is undoubtedly the NIGHT Token distribution plan initiated by Midnight, a privacy network under Cardano.

XRP Price Prediction: XRP price to $4 next
Multiple institutions and analysts believe that the current XRP correction is actually a phase of accumulation for the next strong rebound, with a target price of $4 about to be reached.