YieldBasisYB sang EUR:Chuyển đổi YieldBasis (YB) sang Euro (EUR)

YB/EUR: 1 YB ≈ €0.514 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

YieldBasis Thị trường hôm nay

YieldBasis đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YB chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.514. Với nguồn cung lưu hành là 87,916,667 YB, tổng vốn hóa thị trường của YB tính bằng EUR là €38,833,563.75. Trong 24h qua, giá của YB tính bằng EUR đã giảm €-0.08555, biểu thị mức giảm -14.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YB tính bằng EUR là €0.7238, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4722.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YB sang EUR

0.514-14.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YB sang EUR là €0.514 EUR, với sự thay đổi -14.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch YieldBasis

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo YieldBasisYB/USDT
Giao ngay
$0.6035
-11.21%
logo YieldBasisYB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6028
-11.68%

The real-time trading price of YB/USDT Spot is $0.6035, with a 24-hour trading change of -11.21%, YB/USDT Spot is $0.6035 and -11.21%, and YB/USDT Perpetual is $0.6028 and -11.68%.

Bảng chuyển đổi YieldBasis sang Euro

Bảng chuyển đổi YB sang EUR

logo YieldBasisSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1YB
0.51EUR
2YB
1.02EUR
3YB
1.54EUR
4YB
2.05EUR
5YB
2.57EUR
6YB
3.08EUR
7YB
3.59EUR
8YB
4.11EUR
9YB
4.62EUR
10YB
5.14EUR
1,000YB
514.03EUR
5,000YB
2,570.16EUR
10,000YB
5,140.33EUR
50,000YB
25,701.66EUR
100,000YB
51,403.32EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang YB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo YieldBasis
1EUR
1.94YB
2EUR
3.89YB
3EUR
5.83YB
4EUR
7.78YB
5EUR
9.72YB
6EUR
11.67YB
7EUR
13.61YB
8EUR
15.56YB
9EUR
17.5YB
10EUR
19.45YB
100EUR
194.53YB
500EUR
972.69YB
1,000EUR
1,945.39YB
5,000EUR
9,726.99YB
10,000EUR
19,453.99YB

Bảng chuyển đổi số tiền YB sang EUR và EUR sang YB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 YB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang YB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YieldBasis phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YB = $0.6 USD, 1 YB = €0.51 EUR, 1 YB = ₹52.65 INR, 1 YB = Rp9,918.5 IDR, 1 YB = $0.84 CAD, 1 YB = £0.45 GBP, 1 YB = ฿19.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
36.35
logo BTCBTC
0.005215
logo ETHETH
0.1435
logo USDTUSDT
581.67
logo BNBBNB
0.4926
logo XRPXRP
236.43
logo SOLSOL
2.95
logo USDCUSDC
582.1
logo SMARTSMART
125,192.34
logo STETHSTETH
0.1435
logo TRXTRX
1,801.84
logo DOGEDOGE
2,902.37
logo ADAADA
853.93
logo WBTCWBTC
0.005222
logo LINKLINK
31.45
logo USDEUSDE
582.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi YieldBasis (YB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng YB của bạn

Nhập số lượng YB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YieldBasis hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YieldBasis.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YieldBasis sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YieldBasis sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YieldBasis sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YieldBasis sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi YieldBasis sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến YieldBasis (YB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide