zkHiveZKHIVE sang EUR:Chuyển đổi zkHive (ZKHIVE) sang Euro (EUR)

ZKHIVE/EUR: 1 ZKHIVE ≈ €0.001243 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

zkHive Thị trường hôm nay

zkHive đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của zkHive chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001243. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ZKHIVE, tổng vốn hóa thị trường của zkHive tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của zkHive tính bằng EUR đã tăng €0.00001369, biểu thị mức tăng +1.11%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của zkHive tính bằng EUR là €0.3937, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0005682.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKHIVE sang EUR

0.001243+1.11%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKHIVE sang EUR là €0.001243 EUR, với sự thay đổi +1.11% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKHIVE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKHIVE/EUR trong ngày qua.

Giao dịch zkHive

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKHIVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZKHIVE/-- Spot is $ and --, and ZKHIVE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi zkHive sang Euro

Bảng chuyển đổi ZKHIVE sang EUR

logo zkHiveSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZKHIVE
0EUR
2ZKHIVE
0EUR
3ZKHIVE
0EUR
4ZKHIVE
0EUR
5ZKHIVE
0EUR
6ZKHIVE
0EUR
7ZKHIVE
0EUR
8ZKHIVE
0EUR
9ZKHIVE
0.01EUR
10ZKHIVE
0.01EUR
100,000ZKHIVE
124.35EUR
500,000ZKHIVE
621.76EUR
1,000,000ZKHIVE
1,243.53EUR
5,000,000ZKHIVE
6,217.67EUR
10,000,000ZKHIVE
12,435.34EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZKHIVE

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo zkHive
1EUR
804.15ZKHIVE
2EUR
1,608.31ZKHIVE
3EUR
2,412.47ZKHIVE
4EUR
3,216.63ZKHIVE
5EUR
4,020.79ZKHIVE
6EUR
4,824.95ZKHIVE
7EUR
5,629.11ZKHIVE
8EUR
6,433.27ZKHIVE
9EUR
7,237.43ZKHIVE
10EUR
8,041.59ZKHIVE
100EUR
80,415.97ZKHIVE
500EUR
402,079.85ZKHIVE
1,000EUR
804,159.7ZKHIVE
5,000EUR
4,020,798.5ZKHIVE
10,000EUR
8,041,597.01ZKHIVE

Bảng chuyển đổi số tiền ZKHIVE sang EUR và EUR sang ZKHIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ZKHIVE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ZKHIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkHive phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKHIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKHIVE = $0 USD, 1 ZKHIVE = €0 EUR, 1 ZKHIVE = ₹0.13 INR, 1 ZKHIVE = Rp23.94 IDR, 1 ZKHIVE = $0 CAD, 1 ZKHIVE = £0 GBP, 1 ZKHIVE = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.83
logo BTCBTC
0.005267
logo ETHETH
0.1353
logo XRPXRP
205.62
logo USDTUSDT
585.62
logo BNBBNB
0.6876
logo SOLSOL
2.81
logo USDCUSDC
585.73
logo SMARTSMART
90,842.66
logo STETHSTETH
0.1357
logo DOGEDOGE
2,725.57
logo TRXTRX
1,733.1
logo ADAADA
704.37
logo LINKLINK
24.9
logo WBTCWBTC
0.00527
logo USDEUSDE
585.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkHive (ZKHIVE) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ZKHIVE của bạn

Nhập số lượng ZKHIVE của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkHive hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkHive.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkHive sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkHive sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkHive sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkHive sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkHive sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide