zkHiveZKHIVE sang JPY:Chuyển đổi zkHive (ZKHIVE) sang Yên Nhật (JPY)

ZKHIVE/JPY: 1 ZKHIVE ≈ ¥0.213 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

zkHive Thị trường hôm nay

zkHive đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZKHIVE chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.213. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZKHIVE, tổng vốn hóa thị trường của ZKHIVE tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của ZKHIVE tính bằng JPY đã giảm ¥-0.003067, biểu thị mức giảm -1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKHIVE tính bằng JPY là ¥67.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.09791.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKHIVE sang JPY

¥0.213-1.42%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKHIVE sang JPY là ¥0.213 JPY, với sự thay đổi -1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKHIVE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKHIVE/JPY trong ngày qua.

Giao dịch zkHive

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZKHIVE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZKHIVE/-- Spot is $ and --, and ZKHIVE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi zkHive sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi ZKHIVE sang JPY

logo zkHiveSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1ZKHIVE
0.21JPY
2ZKHIVE
0.43JPY
3ZKHIVE
0.65JPY
4ZKHIVE
0.87JPY
5ZKHIVE
1.09JPY
6ZKHIVE
1.31JPY
7ZKHIVE
1.53JPY
8ZKHIVE
1.75JPY
9ZKHIVE
1.96JPY
10ZKHIVE
2.18JPY
1,000ZKHIVE
218.81JPY
5,000ZKHIVE
1,094.09JPY
10,000ZKHIVE
2,188.19JPY
50,000ZKHIVE
10,940.98JPY
100,000ZKHIVE
21,881.97JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang ZKHIVE

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo zkHive
1JPY
4.56ZKHIVE
2JPY
9.13ZKHIVE
3JPY
13.7ZKHIVE
4JPY
18.27ZKHIVE
5JPY
22.84ZKHIVE
6JPY
27.41ZKHIVE
7JPY
31.98ZKHIVE
8JPY
36.55ZKHIVE
9JPY
41.12ZKHIVE
10JPY
45.69ZKHIVE
100JPY
456.99ZKHIVE
500JPY
2,284.98ZKHIVE
1,000JPY
4,569.97ZKHIVE
5,000JPY
22,849.85ZKHIVE
10,000JPY
45,699.7ZKHIVE

Bảng chuyển đổi số tiền ZKHIVE sang JPY và JPY sang ZKHIVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKHIVE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang ZKHIVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1zkHive phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKHIVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKHIVE = $0 USD, 1 ZKHIVE = €0 EUR, 1 ZKHIVE = ₹0.13 INR, 1 ZKHIVE = Rp23.8 IDR, 1 ZKHIVE = $0 CAD, 1 ZKHIVE = £0 GBP, 1 ZKHIVE = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.203
logo BTCBTC
0.00003069
logo ETHETH
0.0007893
logo USDTUSDT
3.39
logo XRPXRP
1.21
logo BNBBNB
0.003999
logo SOLSOL
0.01658
logo USDCUSDC
3.39
logo SMARTSMART
527.62
logo STETHSTETH
0.0007893
logo TRXTRX
10.07
logo DOGEDOGE
16
logo ADAADA
4.16
logo LINKLINK
0.1475
logo WBTCWBTC
0.00003071
logo USDEUSDE
3.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi zkHive (ZKHIVE) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng ZKHIVE của bạn

Nhập số lượng ZKHIVE của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá zkHive hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua zkHive.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi zkHive sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ zkHive sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ zkHive sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ zkHive sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi zkHive sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide