ZMINEZMN sang IDR:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ZMN/IDR: 1 ZMN ≈ Rp272.04 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp272.04. Với nguồn cung lưu hành là 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMN tính bằng IDR là Rp184,660,205,995,997.69. Trong 24h qua, giá của ZMN tính bằng IDR đã giảm Rp-25.34, biểu thị mức giảm -8.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMN tính bằng IDR là Rp2,914.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4.07.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang IDR

Rp272.04-8.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang IDR là Rp272.04 IDR, với sự thay đổi -8.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is -- and --, and ZMN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ZMN sang IDR

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ZMN
272.04IDR
2ZMN
544.09IDR
3ZMN
816.13IDR
4ZMN
1,088.18IDR
5ZMN
1,360.22IDR
6ZMN
1,632.27IDR
7ZMN
1,904.32IDR
8ZMN
2,176.36IDR
9ZMN
2,448.41IDR
10ZMN
2,720.45IDR
100ZMN
27,204.57IDR
500ZMN
136,022.89IDR
1,000ZMN
272,045.79IDR
5,000ZMN
1,360,228.97IDR
10,000ZMN
2,720,457.95IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ZMN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1IDR
0.003675ZMN
2IDR
0.007351ZMN
3IDR
0.01102ZMN
4IDR
0.0147ZMN
5IDR
0.01837ZMN
6IDR
0.02205ZMN
7IDR
0.02573ZMN
8IDR
0.0294ZMN
9IDR
0.03308ZMN
10IDR
0.03675ZMN
100,000IDR
367.58ZMN
500,000IDR
1,837.92ZMN
1,000,000IDR
3,675.85ZMN
5,000,000IDR
18,379.25ZMN
10,000,000IDR
36,758.51ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang IDR và IDR sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZMN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.02 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.46 INR, 1 ZMN = Rp272.05 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001909
logo BTCBTC
0.000000269
logo ETHETH
0.000007935
logo USDTUSDT
0.03016
logo BNBBNB
0.00002686
logo XRPXRP
0.01237
logo SOLSOL
0.0001654
logo USDCUSDC
0.03022
logo SMARTSMART
7.89
logo STETHSTETH
0.000007951
logo TRXTRX
0.09464
logo DOGEDOGE
0.1596
logo ADAADA
0.04653
logo WBTCWBTC
0.0000002688
logo USDEUSDE
0.03023
logo LINKLINK
0.001712

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide