今日Genit Chain市場價格
與昨天相比,Genit Chain價格跌。
GNT轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.00002586。加密貨幣流通量為0 GNT,GNT以EUR計算的總市值為€0。 過去24小時,GNT以EUR計算的交易價減少了€-0.00000004144,跌幅為-0.16%。從歷史上看,GNT以EUR計算的歷史最高價為€0.001158。 相比之下,GNT以EUR計算的歷史最低價為€0.00001887。
1GNT兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 GNT 兌換 EUR 的匯率為 €0.00002586 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -0.16% ,Gate的 GNT/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 GNT/EUR 的歷史變化數據。
交易Genit Chain
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
GNT/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, GNT/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,GNT/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Genit Chain兌換到Euro轉換表
GNT兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GNT | 0EUR |
2GNT | 0EUR |
3GNT | 0EUR |
4GNT | 0EUR |
5GNT | 0EUR |
6GNT | 0EUR |
7GNT | 0EUR |
8GNT | 0EUR |
9GNT | 0EUR |
10GNT | 0EUR |
10000000GNT | 258.64EUR |
50000000GNT | 1,293.23EUR |
100000000GNT | 2,586.46EUR |
500000000GNT | 12,932.31EUR |
1000000000GNT | 25,864.63EUR |
EUR兌換到GNT轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 38,662.83GNT |
2EUR | 77,325.66GNT |
3EUR | 115,988.5GNT |
4EUR | 154,651.33GNT |
5EUR | 193,314.16GNT |
6EUR | 231,977GNT |
7EUR | 270,639.83GNT |
8EUR | 309,302.66GNT |
9EUR | 347,965.5GNT |
10EUR | 386,628.33GNT |
100EUR | 3,866,283.35GNT |
500EUR | 19,331,416.76GNT |
1000EUR | 38,662,833.53GNT |
5000EUR | 193,314,167.65GNT |
10000EUR | 386,628,335.3GNT |
上述 GNT 兌換 EUR 和EUR 兌換 GNT 的金額換算表,分別展示了 1 到 1000000000 GNT 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 GNT 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Genit Chain兌換
上表列出了 1 GNT 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 GNT = $0 USD、1 GNT = €0 EUR、1 GNT = ₹0 INR、1 GNT = Rp0.44 IDR、1 GNT = $0 CAD、1 GNT = £0 GBP、1 GNT = ฿0 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
ADA兌EUR
STETH兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SMART兌EUR
SUI兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 30.6 |
![]() | 0.005106 |
![]() | 0.2079 |
![]() | 557.98 |
![]() | 244.99 |
![]() | 0.8459 |
![]() | 3.53 |
![]() | 558.37 |
![]() | 2,930.57 |
![]() | 1,934.34 |
![]() | 810.83 |
![]() | 0.2077 |
![]() | 0.005098 |
![]() | 13.66 |
![]() | 404,594.75 |
![]() | 164.6 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Genit Chain金額
輸入GNT金額
輸入GNT金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Genit Chain 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Genit Chain兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Genit Chain到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Genit Chain到Euro的匯率?
4.我可以將Genit Chain轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Genit Chain (GNT)的最新資訊

Gate Alpha: Giao dịch SKATE để chia sẻ 20.000 GT và điểm Alpha có thời gian giới hạn.
Gate Alpha đã ra mắt "lần thứ 10 của sự kiện Lễ hội Điểm", tập trung vào dự án hạ tầng đa máy ảo Skate.

Tin tức Pi Network: Mạng chính đã vượt qua 85% việc di cư
Năm 2025, Pi Network cuối cùng đã từ bỏ nhãn hiệu là một "dự án thử nghiệm.

Khám phá Gate Launchpool: thế chấp YBDBD, quản lý tài chính GameFi bắt đầu
Bài viết này kết hợp các chi tiết của sự kiện Gate Launchpool để khám phá cách nhận phần thưởng token YBDBD thông qua thế chấp.

Solana vs. Ethereum trong năm 2025 — Ai sẽ chiến thắng, SOL hay ETH?
Cuộc cạnh tranh giữa hai gã khổng lồ Ethereum và Solana đã bước vào giai đoạn căng thẳng.

Bắt đầu hành trình Web3 của bạn với Gate
Bài viết này sẽ đi sâu vào các giá trị cốt lõi của Web3 và vai trò quan trọng của Gate trong đó.

Gate: Mở khóa Cơ hội Kỹ thuật số Mới trong Kỷ nguyên Web3
Bài viết này sẽ khám phá tiềm năng chuyển đổi của Web3 và những đóng góp độc đáo của Gate trong lĩnh vực này.