今日Gold市場價格
與昨天相比,Gold價格跌。
GOLD轉換為Indonesian Rupiah (IDR)的當前價格為Rp69.65。加密貨幣流通量為0 GOLD,GOLD以IDR計算的總市值為Rp0。 過去24小時,GOLD以IDR計算的交易價減少了Rp-5.59,跌幅為-7.42%。從歷史上看,GOLD以IDR計算的歷史最高價為Rp4,016.32。 相比之下,GOLD以IDR計算的歷史最低價為Rp57.22。
1GOLD兌換到IDR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 GOLD 兌換 IDR 的匯率為 Rp69.65 IDR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 -7.42% ,Gate的 GOLD/IDR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 GOLD/IDR 的歷史變化數據。
交易Gold
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
![]() 現貨 | $0.001498 | -0.39% |
GOLD/USDT 的現貨即時交易價格為 $0.001498,24小時內的交易變化趨勢為-0.39%, GOLD/USDT 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$0.001498 和 -0.39%,GOLD/USDT 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Gold兌換到Indonesian Rupiah轉換表
GOLD兌換到IDR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1GOLD | 69.65IDR |
2GOLD | 139.31IDR |
3GOLD | 208.96IDR |
4GOLD | 278.62IDR |
5GOLD | 348.27IDR |
6GOLD | 417.93IDR |
7GOLD | 487.58IDR |
8GOLD | 557.24IDR |
9GOLD | 626.89IDR |
10GOLD | 696.55IDR |
100GOLD | 6,965.5IDR |
500GOLD | 34,827.51IDR |
1000GOLD | 69,655.02IDR |
5000GOLD | 348,275.13IDR |
10000GOLD | 696,550.27IDR |
IDR兌換到GOLD轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1IDR | 0.01435GOLD |
2IDR | 0.02871GOLD |
3IDR | 0.04306GOLD |
4IDR | 0.05742GOLD |
5IDR | 0.07178GOLD |
6IDR | 0.08613GOLD |
7IDR | 0.1004GOLD |
8IDR | 0.1148GOLD |
9IDR | 0.1292GOLD |
10IDR | 0.1435GOLD |
10000IDR | 143.56GOLD |
50000IDR | 717.82GOLD |
100000IDR | 1,435.64GOLD |
500000IDR | 7,178.23GOLD |
1000000IDR | 14,356.46GOLD |
上述 GOLD 兌換 IDR 和IDR 兌換 GOLD 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000 GOLD 兌換IDR的換算關系及具體數值,以及1 到 1000000 IDR 兌換 GOLD 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Gold兌換
上表列出了 1 GOLD 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 GOLD = $0 USD、1 GOLD = €0 EUR、1 GOLD = ₹0.38 INR、1 GOLD = Rp69.32 IDR、1 GOLD = $0.01 CAD、1 GOLD = £0 GBP、1 GOLD = ฿0.15 THB等。
熱門兌換對
BTC兌IDR
ETH兌IDR
USDT兌IDR
XRP兌IDR
BNB兌IDR
SOL兌IDR
USDC兌IDR
DOGE兌IDR
ADA兌IDR
TRX兌IDR
STETH兌IDR
WBTC兌IDR
SUI兌IDR
HYPE兌IDR
LINK兌IDR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 IDR、ETH 兌換 IDR、USDT 兌換 IDR、BNB 兌換IDR、SOL 兌換 IDR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 0.001538 |
![]() | 0.0000003013 |
![]() | 0.00001282 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01399 |
![]() | 0.00004884 |
![]() | 0.0001854 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.1433 |
![]() | 0.04318 |
![]() | 0.1209 |
![]() | 0.00001288 |
![]() | 0.000000303 |
![]() | 0.009056 |
![]() | 0.0009503 |
![]() | 0.002091 |
上表為您提供了將任意數量的Indonesian Rupiah兌換成熱門貨幣的功能,包括 IDR 兌換 GT,IDR 兌換 USDT,IDR 兌換 BTC,IDR 兌換 ETH,IDR 兌換 USBT,IDR 兌換 PEPE,IDR 兌換 EIGEN,IDR 兌換OG 等。
輸入Gold金額
輸入GOLD金額
輸入GOLD金額
選擇Indonesian Rupiah
在下拉菜單中點擊選擇Indonesian Rupiah或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Gold 轉換為 IDR,以方便您使用。
如何購買Gold影片
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Gold兌換Indonesian Rupiah (IDR) 轉換器?
2.此頁面上Gold到Indonesian Rupiah的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Gold到Indonesian Rupiah的匯率?
4.我可以將Gold轉換為Indonesian Rupiah之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Indonesian Rupiah (IDR)嗎?
了解有關Gold (GOLD)的最新資訊

Bitcoin Breaks Through $88,000: The Safe-Haven Frenzy Between Gold and Bitcoin
Giá vàng vượt qua mức 3.354 đô la mỗi ounce, đạt mức cao kỷ lục mới; Trong khi đó, Bitcoin lại tăng vọt lên trên 88.000 đô la, đạt đỉnh cao 88.872 đô la.

Bitcoin Gold vào năm 2025: Giá cả, Khai thác, và Tùy chọn Ví tiền
Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025, khả năng sinh lời từ việc đào, các ví tiền hàng đầu, và so sánh với Bitcoin.

Phân Tích Giá Bitcoin Gold (BTG) Năm 2025: Xu hướng Thị trường và Hướng Dẫn Đầu Tư
Khám phá sự tăng trưởng mạnh mẽ của BTG vào năm 2025! Khám phá bí mật đằng sau sự tăng giá, sự sinh lời khổng lồ từ việc đào và các lựa chọn ví tiền hàng đầu. Nhận thông tin mới nhất về đồng tiền BTG và phân tích chuyên gia về tiền điện tử dành cho nhà đầu tư thông thái.

Bitcoin Gold vào năm 2025: Khai thác, Đầu tư, và Triển vọng Giá
Khám phá tiềm năng của Bitcoin Gold vào năm 2025 trong khai thác, giá cả, chiến lược đầu tư, ví tiền và tối đa hóa lợi nhuận.

Bitcoin Gold (BTG) có đáng mua vào năm 2025 không?
Từ mức cao lịch sử là $456.25 xuống mức hiện tại là $4.56, Bitcoin Gold (BTG) đã đi từ việc “siết cổ Bitcoin” đến tình hình hiện tại như thế nào?

CATGOLD: Trò chơi khai thác mỏ kiếm lợi nhuận khi chơi trên chuỗi TON
Cat Gold Miner là một trò chơi blockchain hấp dẫn, dự án cam kết xây dựng một nền tảng airdrop trên Telegram và thúc đẩy phát triển cộng đồng.