今日Neurahub市場價格
與昨天相比,Neurahub價格漲。
Neurahub轉換為Euro (EUR)的當前價格為€0.008505。基於83,743,388.87 NEURA的流通量,Neurahub以EUR計算的總市值為€638,151.6。 過去24小時,Neurahub以EUR計算的交易價增加了€0.0001494,漲幅為+1.8%。從歷史上看,Neurahub以EUR計算的歷史最高價為€0.05218。相比之下,Neurahub以EUR計算的歷史最低價為€0.005546。
1NEURA兌換到EUR價格走勢圖
截止至 Invalid Date, 1 NEURA 兌換 EUR 的匯率為 €0.008505 EUR,在過去的24小時(--) 至 (--),變化率為 +1.8% ,Gate的 NEURA/EUR 價格圖片頁面顯示了過去1日內1 NEURA/EUR 的歷史變化數據。
交易Neurahub
幣種 | 價格 | 24H漲跌 | 操作 |
---|---|---|---|
NEURA/-- 的現貨即時交易價格為 $,24小時內的交易變化趨勢為0%, NEURA/-- 的現貨即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%,NEURA/-- 的永續合約即時交易價格和變化趨勢分別為$ 和 0%。
Neurahub兌換到Euro轉換表
NEURA兌換到EUR轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1NEURA | 0EUR |
2NEURA | 0.01EUR |
3NEURA | 0.02EUR |
4NEURA | 0.03EUR |
5NEURA | 0.04EUR |
6NEURA | 0.05EUR |
7NEURA | 0.05EUR |
8NEURA | 0.06EUR |
9NEURA | 0.07EUR |
10NEURA | 0.08EUR |
100000NEURA | 850.57EUR |
500000NEURA | 4,252.88EUR |
1000000NEURA | 8,505.77EUR |
5000000NEURA | 42,528.86EUR |
10000000NEURA | 85,057.73EUR |
EUR兌換到NEURA轉換表
![]() | 轉換成 ![]() |
---|---|
1EUR | 117.56NEURA |
2EUR | 235.13NEURA |
3EUR | 352.7NEURA |
4EUR | 470.26NEURA |
5EUR | 587.83NEURA |
6EUR | 705.4NEURA |
7EUR | 822.97NEURA |
8EUR | 940.53NEURA |
9EUR | 1,058.1NEURA |
10EUR | 1,175.67NEURA |
100EUR | 11,756.72NEURA |
500EUR | 58,783.6NEURA |
1000EUR | 117,567.2NEURA |
5000EUR | 587,836.03NEURA |
10000EUR | 1,175,672.07NEURA |
上述 NEURA 兌換 EUR 和EUR 兌換 NEURA 的金額換算表,分別展示了 1 到 10000000 NEURA 兌換EUR的換算關系及具體數值,以及1 到 10000 EUR 兌換 NEURA 的換算關系及具體數值,方便用戶搜索查看。
熱門1Neurahub兌換
上表列出了 1 NEURA 與其他熱門貨幣的詳細價格轉換關系,包括但不限於 1 NEURA = $0.01 USD、1 NEURA = €0.01 EUR、1 NEURA = ₹0.79 INR、1 NEURA = Rp144.02 IDR、1 NEURA = $0.01 CAD、1 NEURA = £0.01 GBP、1 NEURA = ฿0.31 THB等。
熱門兌換對
BTC兌EUR
ETH兌EUR
USDT兌EUR
XRP兌EUR
BNB兌EUR
SOL兌EUR
USDC兌EUR
DOGE兌EUR
TRX兌EUR
STETH兌EUR
ADA兌EUR
SMART兌EUR
WBTC兌EUR
HYPE兌EUR
SUI兌EUR
上表列出了熱門貨幣兌換對,方便您查找相應貨幣的兌換結果,包括 BTC兌換 EUR、ETH 兌換 EUR、USDT 兌換 EUR、BNB 兌換EUR、SOL 兌換 EUR 等。
熱門加密貨幣的匯率

![]() | 32.95 |
![]() | 0.005304 |
![]() | 0.2211 |
![]() | 557.89 |
![]() | 259.45 |
![]() | 0.8616 |
![]() | 3.84 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,194.05 |
![]() | 2,054.92 |
![]() | 0.2215 |
![]() | 891.95 |
![]() | 230,905.25 |
![]() | 0.005319 |
![]() | 13.97 |
![]() | 187.7 |
上表為您提供了將任意數量的Euro兌換成熱門貨幣的功能,包括 EUR 兌換 GT,EUR 兌換 USDT,EUR 兌換 BTC,EUR 兌換 ETH,EUR 兌換 USBT,EUR 兌換 PEPE,EUR 兌換 EIGEN,EUR 兌換OG 等。
輸入Neurahub金額
輸入NEURA金額
輸入NEURA金額
選擇Euro
在下拉菜單中點擊選擇Euro或想轉換的其他幣種。
以上步驟向您講解了如何透過三步將 Neurahub 轉換為 EUR,以方便您使用。
常見問題 (FAQ)
1.什麽是Neurahub兌換Euro (EUR) 轉換器?
2.此頁面上Neurahub到Euro的匯率多久更新一次?
3.哪些因素會影響Neurahub到Euro的匯率?
4.我可以將Neurahub轉換為Euro之外的其他幣種嗎?
5.我可以將其他加密貨幣兌換為Euro (EUR)嗎?
了解有關Neurahub (NEURA)的最新資訊

Neurashi (NEI): Sự Kết Hợp Đổi Mới giữa Trí Tuệ Nhân Tạo và Blockchain
Neurashi ra đời vào năm 2023, nhằm giải quyết nhược điểm về tập trung của các hệ thống AI truyền thống thông qua công nghệ Blockchain.

NeuraSi: Cổng thông minh, mở ra một chương mới trong tương lai của trí tuệ nhân tạo
NeuraSi (Cổng thông minh) là một dự án đầy sáng tạo dành cho việc nghiên cứu và phát triển các hệ thống Trí tuệ Nhân tạo Tổng quát tiên tiến trong tương lai (AGI).

Tin tức hàng ngày | Thị trường biến động tăng; Stacks bắt đầu "Cải cách Nakamoto"; PayPal khuyến khích "thợ mỏ xanh"; Neura phát hành Public Testnet
Thị trường tiền điện tử dao động đi lên, với các đồng Meme biểu diễn mạnh mẽ. Mạng Stacks đang trải qua "cải cách Nakamoto". PayPal khuyến khích "những người đào xanh".

gateLive AMA Recap-Neurai(XNA)
Neurai nhằm mục đích trở thành một nền tảng để cho phép khai thác sức mạnh của các thuật toán AI cho phân tích dữ liệu hiệu quả, mô hình dự đoán, ra quyết định và kết nối với các thiết bị IoT sử dụng tài sản blockchain.