CODA Thị trường hôm nay
CODA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CODA chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,215.48. Với nguồn cung lưu hành là 0 CODA, tổng vốn hóa thị trường của CODA tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của CODA tính bằng VND đã giảm ₫-176.79, biểu thị mức giảm -4.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CODA tính bằng VND là ₫61,523.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫504.4.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CODA sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CODA sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -4.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CODA/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CODA/VND trong ngày qua.
Giao dịch CODA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CODA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CODA/-- Spot is $ and 0%, and CODA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CODA sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CODA sang VND
C Số lượng | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CODA | 4,215.48VND |
2CODA | 8,430.97VND |
3CODA | 12,646.46VND |
4CODA | 16,861.95VND |
5CODA | 21,077.44VND |
6CODA | 25,292.93VND |
7CODA | 29,508.42VND |
8CODA | 33,723.91VND |
9CODA | 37,939.4VND |
10CODA | 42,154.89VND |
100CODA | 421,548.92VND |
500CODA | 2,107,744.64VND |
1000CODA | 4,215,489.28VND |
5000CODA | 21,077,446.43VND |
10000CODA | 42,154,892.87VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CODA
![]() | Chuyển thành C |
---|---|
1VND | 0.0002372CODA |
2VND | 0.0004744CODA |
3VND | 0.0007116CODA |
4VND | 0.0009488CODA |
5VND | 0.001186CODA |
6VND | 0.001423CODA |
7VND | 0.00166CODA |
8VND | 0.001897CODA |
9VND | 0.002134CODA |
10VND | 0.002372CODA |
1000000VND | 237.22CODA |
5000000VND | 1,186.1CODA |
10000000VND | 2,372.2CODA |
50000000VND | 11,861.01CODA |
100000000VND | 23,722.03CODA |
Bảng chuyển đổi số tiền CODA sang VND và VND sang CODA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CODA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang CODA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CODA phổ biến
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | $0.17USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹14.33INR |
![]() | Rp2,601.52IDR |
![]() | $0.23CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.66THB |
CODA | 1 CODA |
---|---|
![]() | ₽15.85RUB |
![]() | R$0.93BRL |
![]() | د.إ0.63AED |
![]() | ₺5.85TRY |
![]() | ¥1.21CNY |
![]() | ¥24.7JPY |
![]() | $1.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CODA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CODA = $0.17 USD, 1 CODA = €0.15 EUR, 1 CODA = ₹14.33 INR, 1 CODA = Rp2,601.52 IDR, 1 CODA = $0.23 CAD, 1 CODA = £0.13 GBP, 1 CODA = ฿5.66 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009464 |
![]() | 0.0000002084 |
![]() | 0.00001101 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009397 |
![]() | 0.00003363 |
![]() | 0.0001368 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.1173 |
![]() | 0.02959 |
![]() | 0.08265 |
![]() | 0.00001105 |
![]() | 0.0000002087 |
![]() | 0.005925 |
![]() | 17.57 |
![]() | 0.001446 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Nhập số lượng CODA của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CODA hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CODA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CODA sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CODA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CODA sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CODA sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CODA sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi CODA sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CODA (CODA)

O que é SUSHI?
A estratégia multi-cadeia da SushiSwap, a inovação de produtos e a governança descentralizada ajudaram a impulsionar o preço dos tokens SUSHI.

Guia Autoritário de Troca de Segurança
A segurança da exchange afeta diretamente a preservação e valorização dos ativos do utilizador

Preço da moeda VIRTUAL ultrapassa os $1.2 — O que é o Protocolo Virtual?
VIRTUAL espera alcançar um ressalto corretivo a médio e longo prazo, e desencadear um maior potencial de crescimento no boom da economia virtual impulsionada por IA.

Guia de Download do Aplicativo 2025 Exchange: Dupla Segurança e Garantia de Lucro
O número de utilizadores globais de criptomoedas ultrapassou os 580 milhões.

A Nova Era dos Ativos Digitais: Como Escolher a Melhor Bolsa
A melhor exchange torna-se a principal prioridade para os investidores

O que é COTI? Como está a decorrer o preço da COTI?
Espera-se que o mercado veja uma tendência moderadamente ascendente no preço da COTI até 2025, com suas vantagens tecnológicas e desenvolvimento do ecossistema a fornecer suporte de valor a longo prazo.