NutCoin Thị trường hôm nay
NutCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NutCoin chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.00000003731. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000,000,000 NUT, tổng vốn hóa thị trường của NutCoin tính bằng EUR là €701,975.71. Trong 24h qua, giá của NutCoin tính bằng EUR đã tăng €0.000000001999, biểu thị mức tăng +5.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NutCoin tính bằng EUR là €0.000001227, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.000000006186.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUT sang EUR là €0.00000003731 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch NutCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NUT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NUT/-- Spot is $ and 0%, and NUT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NutCoin sang Euro
Bảng chuyển đổi NUT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUT | 0EUR |
2NUT | 0EUR |
3NUT | 0EUR |
4NUT | 0EUR |
5NUT | 0EUR |
6NUT | 0EUR |
7NUT | 0EUR |
8NUT | 0EUR |
9NUT | 0EUR |
10NUT | 0EUR |
10000000000NUT | 373.11EUR |
50000000000NUT | 1,865.57EUR |
100000000000NUT | 3,731.15EUR |
500000000000NUT | 18,655.77EUR |
1000000000000NUT | 37,311.54EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NUT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 26,801,354.33NUT |
2EUR | 53,602,708.67NUT |
3EUR | 80,404,063NUT |
4EUR | 107,205,417.34NUT |
5EUR | 134,006,771.67NUT |
6EUR | 160,808,126.01NUT |
7EUR | 187,609,480.34NUT |
8EUR | 214,410,834.68NUT |
9EUR | 241,212,189.02NUT |
10EUR | 268,013,543.35NUT |
100EUR | 2,680,135,433.56NUT |
500EUR | 13,400,677,167.84NUT |
1000EUR | 26,801,354,335.68NUT |
5000EUR | 134,006,771,678.42NUT |
10000EUR | 268,013,543,356.85NUT |
Bảng chuyển đổi số tiền NUT sang EUR và EUR sang NUT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 NUT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NUT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NutCoin phổ biến
NutCoin | 1 NUT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
NutCoin | 1 NUT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUT = $0 USD, 1 NUT = €0 EUR, 1 NUT = ₹0 INR, 1 NUT = Rp0 IDR, 1 NUT = $0 CAD, 1 NUT = £0 GBP, 1 NUT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.67 |
![]() | 0.005388 |
![]() | 0.2165 |
![]() | 557.99 |
![]() | 232.63 |
![]() | 0.8613 |
![]() | 3.29 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,487.51 |
![]() | 729.15 |
![]() | 2,041.84 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 0.005388 |
![]() | 145.95 |
![]() | 35.31 |
![]() | 24.08 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NutCoin của bạn
Nhập số lượng NUT của bạn
Nhập số lượng NUT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NutCoin hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NutCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NutCoin sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NutCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NutCoin sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NutCoin sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NutCoin sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi NutCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NutCoin (NUT)

Peanut the Squirrel Coin: Una Nueva Criptomoneda Meme para Entusiastas de Token Animal
Descubre Peanut the Squirrel Coin (PNUT), el último token meme que está arrasando en el mundo de las criptomonedas.

¿Es un buen momento para vender monedas PI? Aprende cómo vender monedas PI en tres minutos
La red principal de Pi Network, que ha sido esperada durante 6 años, está a punto de ser lanzada. ¿Es un buen momento para vender monedas PI?

Token SNOOPY: La criptomoneda inspirada en Beagle para los fans de Peanuts
La innovadora criptomoneda SNOOPY combina la nostalgia de los cómics de Peanuts con la tecnología blockchain de vanguardia, ofreciendo una oportunidad de inversión única para entusiastas de las criptomonedas y fans de los dibujos animados.

POPNUT: El Viaje Cripto de una Ardilla Linda
POPNUT combina la cultura de Internet con la tecnología blockchain para brindar oportunidades únicas a los inversores.

Web3 Fantasy Adventure Explained in 3 Minutes" Edición Especial: Gate.io Earth Mini-Series - El Incidente de la Pizza
¿Sabes qué es el Día de la Pizza de Bitcoin? ¿Cuál es la conexión entre Bitcoin y la pizza?

Aventuras de fantasía Web3 en 3 minutos" Capítulo 2: El nacimiento de Bitcoin y su misterioso creador
En el capítulo anterior, Blocky y Gatsby descubrieron las maravillas del “Magic Ledger” _cadena de bloques_.