NutCoin Thị trường hôm nay
NutCoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NutCoin chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.0006575. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 21,000,000,000,000 NUT, tổng vốn hóa thị trường của NutCoin tính bằng IDR là Rp209,485,711,669,064.97. Trong 24h qua, giá của NutCoin tính bằng IDR đã tăng Rp0.00005734, biểu thị mức tăng +9.98%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NutCoin tính bằng IDR là Rp0.02078, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.0001047.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUT sang IDR là Rp0.0006575 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +9.98% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NUT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NutCoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NUT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, NUT/-- Spot is $ and 0%, and NUT/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi NutCoin sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NUT sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NUT | 0IDR |
2NUT | 0IDR |
3NUT | 0IDR |
4NUT | 0IDR |
5NUT | 0IDR |
6NUT | 0IDR |
7NUT | 0IDR |
8NUT | 0IDR |
9NUT | 0IDR |
10NUT | 0IDR |
1000000NUT | 641.34IDR |
5000000NUT | 3,206.73IDR |
10000000NUT | 6,413.46IDR |
50000000NUT | 32,067.3IDR |
100000000NUT | 64,134.6IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NUT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 1,559.22NUT |
2IDR | 3,118.44NUT |
3IDR | 4,677.66NUT |
4IDR | 6,236.88NUT |
5IDR | 7,796.1NUT |
6IDR | 9,355.32NUT |
7IDR | 10,914.54NUT |
8IDR | 12,473.76NUT |
9IDR | 14,032.98NUT |
10IDR | 15,592.2NUT |
100IDR | 155,922.05NUT |
500IDR | 779,610.27NUT |
1000IDR | 1,559,220.55NUT |
5000IDR | 7,796,102.77NUT |
10000IDR | 15,592,205.54NUT |
Bảng chuyển đổi số tiền NUT sang IDR và IDR sang NUT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NUT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NUT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NutCoin phổ biến
NutCoin | 1 NUT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
NutCoin | 1 NUT |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUT = $0 USD, 1 NUT = €0 EUR, 1 NUT = ₹0 INR, 1 NUT = Rp0 IDR, 1 NUT = $0 CAD, 1 NUT = £0 GBP, 1 NUT = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
AVAX chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001508 |
![]() | 0.000000317 |
![]() | 0.00001274 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.01352 |
![]() | 0.00005039 |
![]() | 0.0001898 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1441 |
![]() | 0.04219 |
![]() | 0.1208 |
![]() | 0.0000127 |
![]() | 0.0000003172 |
![]() | 0.008534 |
![]() | 0.002043 |
![]() | 0.001401 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NutCoin của bạn
Nhập số lượng NUT của bạn
Nhập số lượng NUT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NutCoin hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NutCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NutCoin sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NutCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NutCoin sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NutCoin sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NutCoin sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NutCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NutCoin (NUT)

POPNUT: رحلة العملات الرقمية لسنجاب لطيف
يجمع POPNUT بين ثقافة الإنترنت وتكنولوجيا بلوكتشين لتقديم فرص فريدة للمستثمرين.

أخبار يومية | يتجاوز سعر BTC 93،000 دولار ويستمر في تحقيق أعلى مستوى تاريخي جديد، PNUT يقود السوق بزيادة بنسبة 40
استئناف تدفقات المؤشرات المتداولة للعملات الرقمية (ETFs) على ETH مرة أخرى: بلاك روك _تجاوزت مقياس IBIT 40 مليار دولار_ ارتفعت PNUT بنسبة 400% خلال اليوم في السوق الرائدة

PNUT تصاعد الأسعار: تحليل وتوقعات لمستثمري العملات الرقمية
استكشف ارتفاع سعر رمز PNUT الأخير، وتحليل اتجاهات السوق وحجم التداول والعوامل المحتملة التي تدفع النمو.

PNUT يتضاعف في يوم واحد، ما هو سر السناجب المُدعَمة بالماجيك؟
انتشار سريع لعملة PNUT يظهر أن العملات المشفرة مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بالمواضيع الاجتماعية وأن العملات الميمية ليست مجرد منتجات استثمارية بل تعكس أيضًا المشاعر الاجتماعية.

Gate.io AMA with DTravel- Build a Direct Booking Site in Minutes And Earn More
أقامت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع سينثيا هوانغ، رئيس نمو DTravel في مجتمع تبادل Gate.io.