Ola Thị trường hôm nay
Ola đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ola chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.003319. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,872,000 OLA, tổng vốn hóa thị trường của Ola tính bằng HKD là $3,384,444.06. Trong 24h qua, giá của Ola tính bằng HKD đã tăng $0.0001477, biểu thị mức tăng +4.660000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ola tính bằng HKD là $0.3239, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.002977.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLA sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLA sang HKD là $0.003319 HKD, với sự thay đổi +4.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OLA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLA/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Ola
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000426 | +4.66% |
The real-time trading price of OLA/USDT Spot is $0.000426, with a 24-hour trading change of +4.66%, OLA/USDT Spot is $0.000426 and +4.66%, and OLA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ola sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi OLA sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLA | 0HKD |
2OLA | 0HKD |
3OLA | 0HKD |
4OLA | 0.01HKD |
5OLA | 0.01HKD |
6OLA | 0.01HKD |
7OLA | 0.02HKD |
8OLA | 0.02HKD |
9OLA | 0.02HKD |
10OLA | 0.03HKD |
100000OLA | 332.69HKD |
500000OLA | 1,663.46HKD |
1000000OLA | 3,326.92HKD |
5000000OLA | 16,634.63HKD |
10000000OLA | 33,269.27HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang OLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 300.57OLA |
2HKD | 601.15OLA |
3HKD | 901.73OLA |
4HKD | 1,202.31OLA |
5HKD | 1,502.88OLA |
6HKD | 1,803.46OLA |
7HKD | 2,104.04OLA |
8HKD | 2,404.62OLA |
9HKD | 2,705.19OLA |
10HKD | 3,005.77OLA |
100HKD | 30,057.76OLA |
500HKD | 150,288.8OLA |
1000HKD | 300,577.6OLA |
5000HKD | 1,502,888.03OLA |
10000HKD | 3,005,776.07OLA |
Bảng chuyển đổi số tiền OLA sang HKD và HKD sang OLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OLA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang OLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ola phổ biến
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.46IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLA = $0 USD, 1 OLA = €0 EUR, 1 OLA = ₹0.04 INR, 1 OLA = Rp6.46 IDR, 1 OLA = $0 CAD, 1 OLA = £0 GBP, 1 OLA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.12 |
![]() | 0.0005461 |
![]() | 0.02059 |
![]() | 22.11 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.09339 |
![]() | 0.3949 |
![]() | 64.17 |
![]() | 14,431.34 |
![]() | 325.76 |
![]() | 213 |
![]() | 0.02066 |
![]() | 87.12 |
![]() | 1.35 |
![]() | 0.0005462 |
![]() | 139.81 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ola (OLA) sang Hong Kong Dollar (HKD)
Nhập số lượng OLA của bạn
Nhập số lượng OLA của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ola hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ola.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ola sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ola sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ola sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ola sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ola sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ola (OLA)

Oppa là gì? Giải mã Boba Oppa (BOBAOPPA) – Memecoin pha trộn văn hóa và DeFi trên Solana
Khám phá BOBAOPPA, meme coin độc đáo trên Solana pha trộn hài hước mạng với tiện ích DeFi.

AINTEL: Phân tích về Token Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Solana
AINTEL là một loại tiền điện tử mới nổi được xây dựng trên blockchain Solana, với vốn hóa thị trường chỉ 5,000 USD tính đến ngày 11 tháng 7 năm 2025.

Pump.fun sẽ ra mắt ICO Token vào ngày 12 tháng 7: Hệ sinh thái Meme Solana có đang bước vào kỷ nguyên nền tảng?
Sáu nền tảng giao dịch hàng đầu, bao gồm Gate, đã khởi động bán TOKEN PUMP, nơi người dùng Gate được hưởng mức giảm giá độc quyền 2,5% và chia sẻ một quỹ thưởng đăng ký trị giá 625.000 USDT.

Rizzmas (RIZZMAS) là gì? Hiện Tượng Memecoin Giáng Sinh Trên Solana
Tìm hiểu Rizzmas (RIZZMAS) – memecoin đậm chất lễ hội đang lan tỏa không khí vui tươi trong thế giới Web3.

Pump.fun Là Gì? Nền Tảng Memecoin Tự Động Hóa Trên Solana Chuẩn Bị Ra Mắt Token Gốc
Tìm hiểu Pump.fun – nền tảng trên Solana cho phép tạo và giao dịch memecoin tức thì.

Daddy Tate (DADDY) là gì? Đồng meme trên Solana mang đậm dấu ấn cộng đồng
Tìm hiểu Daddy Tate (DADDY), đồng meme coin trên Solana bùng nổ nhờ sức mạnh cộng đồng.