Ola Thị trường hôm nay
Ola đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ola chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.03525. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 130,872,000 OLA, tổng vốn hóa thị trường của Ola tính bằng INR là ₹385,454,469.03. Trong 24h qua, giá của Ola tính bằng INR đã tăng ₹0.00192, biểu thị mức tăng +5.760000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ola tính bằng INR là ₹3.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.03192.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLA sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLA sang INR là ₹0.03525 INR, với sự thay đổi +5.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OLA/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLA/INR trong ngày qua.
Giao dịch Ola
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000422 | +5.76% |
The real-time trading price of OLA/USDT Spot is $0.000422, with a 24-hour trading change of +5.76%, OLA/USDT Spot is $0.000422 and +5.76%, and OLA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ola sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi OLA sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLA | 0.03INR |
2OLA | 0.07INR |
3OLA | 0.1INR |
4OLA | 0.14INR |
5OLA | 0.17INR |
6OLA | 0.21INR |
7OLA | 0.24INR |
8OLA | 0.28INR |
9OLA | 0.31INR |
10OLA | 0.35INR |
10000OLA | 352.54INR |
50000OLA | 1,762.74INR |
100000OLA | 3,525.48INR |
500000OLA | 17,627.44INR |
1000000OLA | 35,254.89INR |
Bảng chuyển đổi INR sang OLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 28.36OLA |
2INR | 56.72OLA |
3INR | 85.09OLA |
4INR | 113.45OLA |
5INR | 141.82OLA |
6INR | 170.18OLA |
7INR | 198.55OLA |
8INR | 226.91OLA |
9INR | 255.28OLA |
10INR | 283.64OLA |
100INR | 2,836.48OLA |
500INR | 14,182.42OLA |
1000INR | 28,364.85OLA |
5000INR | 141,824.28OLA |
10000INR | 283,648.57OLA |
Bảng chuyển đổi số tiền OLA sang INR và INR sang OLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 OLA sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang OLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ola phổ biến
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp6.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.01THB |
Ola | 1 OLA |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.06JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLA = $0 USD, 1 OLA = €0 EUR, 1 OLA = ₹0.04 INR, 1 OLA = Rp6.4 IDR, 1 OLA = $0 CAD, 1 OLA = £0 GBP, 1 OLA = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3761 |
![]() | 0.00005002 |
![]() | 0.00175 |
![]() | 1.73 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.00833 |
![]() | 0.03428 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,342.82 |
![]() | 28.23 |
![]() | 0.001765 |
![]() | 18.93 |
![]() | 7.38 |
![]() | 0.00005021 |
![]() | 0.1317 |
![]() | 12.72 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ola (OLA) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng OLA của bạn
Nhập số lượng OLA của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ola hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ola.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ola sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ola sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ola sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ola sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ola sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ola (OLA)

Oppa là gì? Giải mã Boba Oppa (BOBAOPPA) – Memecoin pha trộn văn hóa và DeFi trên Solana
Khám phá BOBAOPPA, meme coin độc đáo trên Solana pha trộn hài hước mạng với tiện ích DeFi.

AINTEL: Phân tích về Token Mới Nổi trong Hệ Sinh Thái Solana
AINTEL là một loại tiền điện tử mới nổi được xây dựng trên blockchain Solana, với vốn hóa thị trường chỉ 5,000 USD tính đến ngày 11 tháng 7 năm 2025.

Pump.fun sẽ ra mắt ICO Token vào ngày 12 tháng 7: Hệ sinh thái Meme Solana có đang bước vào kỷ nguyên nền tảng?
Sáu nền tảng giao dịch hàng đầu, bao gồm Gate, đã khởi động bán TOKEN PUMP, nơi người dùng Gate được hưởng mức giảm giá độc quyền 2,5% và chia sẻ một quỹ thưởng đăng ký trị giá 625.000 USDT.

Rizzmas (RIZZMAS) là gì? Hiện Tượng Memecoin Giáng Sinh Trên Solana
Tìm hiểu Rizzmas (RIZZMAS) – memecoin đậm chất lễ hội đang lan tỏa không khí vui tươi trong thế giới Web3.

Pump.fun Là Gì? Nền Tảng Memecoin Tự Động Hóa Trên Solana Chuẩn Bị Ra Mắt Token Gốc
Tìm hiểu Pump.fun – nền tảng trên Solana cho phép tạo và giao dịch memecoin tức thì.

Daddy Tate (DADDY) là gì? Đồng meme trên Solana mang đậm dấu ấn cộng đồng
Tìm hiểu Daddy Tate (DADDY), đồng meme coin trên Solana bùng nổ nhờ sức mạnh cộng đồng.