PowerLedgerChuyển đổi PowerLedger (POWR) sang Vietnamese Đồng (VND)

POWR/VND: 1 POWR ≈ ₫4,114.71 VND

Lần cập nhật mới nhất:

PowerLedger Thị trường hôm nay

PowerLedger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PowerLedger chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,114.71. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của PowerLedger tính bằng VND là ₫53,644,300,770,499,185.36. Trong 24h qua, giá của PowerLedger tính bằng VND đã tăng ₫125.26, biểu thị mức tăng +3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PowerLedger tính bằng VND là ₫46,512, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫802.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang VND

4,114.71+3.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +3.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POWR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/VND trong ngày qua.

Giao dịch PowerLedger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Giao ngay
$0.1674
3.26%
logo PowerLedgerPOWR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1673
2.95%

The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1674, with a 24-hour trading change of 3.26%, POWR/USDT Spot is $0.1674 and 3.26%, and POWR/USDT Perpetual is $0.1673 and 2.95%.

Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi POWR sang VND

logo PowerLedgerSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1POWR
4,114.71VND
2POWR
8,229.42VND
3POWR
12,344.13VND
4POWR
16,458.85VND
5POWR
20,573.56VND
6POWR
24,688.27VND
7POWR
28,802.99VND
8POWR
32,917.7VND
9POWR
37,032.41VND
10POWR
41,147.13VND
100POWR
411,471.32VND
500POWR
2,057,356.63VND
1000POWR
4,114,713.26VND
5000POWR
20,573,566.32VND
10000POWR
41,147,132.65VND

Bảng chuyển đổi VND sang POWR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo PowerLedger
1VND
0.000243POWR
2VND
0.000486POWR
3VND
0.000729POWR
4VND
0.0009721POWR
5VND
0.001215POWR
6VND
0.001458POWR
7VND
0.001701POWR
8VND
0.001944POWR
9VND
0.002187POWR
10VND
0.00243POWR
1000000VND
243.03POWR
5000000VND
1,215.15POWR
10000000VND
2,430.3POWR
50000000VND
12,151.51POWR
100000000VND
24,303.03POWR

Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang VND và VND sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 POWR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.17 USD, 1 POWR = €0.15 EUR, 1 POWR = ₹13.97 INR, 1 POWR = Rp2,536.38 IDR, 1 POWR = $0.23 CAD, 1 POWR = £0.13 GBP, 1 POWR = ฿5.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001031
logo BTCBTC
0.000000193
logo ETHETH
0.000007777
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009256
logo BNBBNB
0.00003047
logo SOLSOL
0.0001272
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1043
logo TRXTRX
0.07517
logo ADAADA
0.02923
logo STETHSTETH
0.000007763
logo WBTCWBTC
0.0000001931
logo HYPEHYPE
0.0005443
logo SUISUI
0.006128
logo LINKLINK
0.001442

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng PowerLedger của bạn

01

Nhập số lượng POWR của bạn

Nhập số lượng POWR của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua PowerLedger

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PowerLedger (POWR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.