PowerLedger Thị trường hôm nay
PowerLedger đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POWR chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫4,013.81. Với nguồn cung lưu hành là 529,761,884.72 POWR, tổng vốn hóa thị trường của POWR tính bằng VND là ₫52,328,860,380,791,968.5. Trong 24h qua, giá của POWR tính bằng VND đã giảm ₫-107.99, biểu thị mức giảm -2.62%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POWR tính bằng VND là ₫46,512, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫802.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWR sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWR sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -2.62% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá POWR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWR/VND trong ngày qua.
Giao dịch PowerLedger
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1624 | -3.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1624 | -3.68% |
The real-time trading price of POWR/USDT Spot is $0.1624, with a 24-hour trading change of -3.56%, POWR/USDT Spot is $0.1624 and -3.56%, and POWR/USDT Perpetual is $0.1624 and -3.68%.
Bảng chuyển đổi PowerLedger sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi POWR sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1POWR | 4,026.11VND |
2POWR | 8,052.23VND |
3POWR | 12,078.35VND |
4POWR | 16,104.47VND |
5POWR | 20,130.59VND |
6POWR | 24,156.71VND |
7POWR | 28,182.83VND |
8POWR | 32,208.95VND |
9POWR | 36,235.07VND |
10POWR | 40,261.18VND |
100POWR | 402,611.89VND |
500POWR | 2,013,059.48VND |
1000POWR | 4,026,118.96VND |
5000POWR | 20,130,594.8VND |
10000POWR | 40,261,189.6VND |
Bảng chuyển đổi VND sang POWR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0002483POWR |
2VND | 0.0004967POWR |
3VND | 0.0007451POWR |
4VND | 0.0009935POWR |
5VND | 0.001241POWR |
6VND | 0.00149POWR |
7VND | 0.001738POWR |
8VND | 0.001987POWR |
9VND | 0.002235POWR |
10VND | 0.002483POWR |
1000000VND | 248.37POWR |
5000000VND | 1,241.89POWR |
10000000VND | 2,483.78POWR |
50000000VND | 12,418.9POWR |
100000000VND | 24,837.81POWR |
Bảng chuyển đổi số tiền POWR sang VND và VND sang POWR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 POWR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang POWR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PowerLedger phổ biến
PowerLedger | 1 POWR |
---|---|
![]() | $0.16USD |
![]() | €0.15EUR |
![]() | ₹13.67INR |
![]() | Rp2,481.77IDR |
![]() | $0.22CAD |
![]() | £0.12GBP |
![]() | ฿5.4THB |
PowerLedger | 1 POWR |
---|---|
![]() | ₽15.12RUB |
![]() | R$0.89BRL |
![]() | د.إ0.6AED |
![]() | ₺5.58TRY |
![]() | ¥1.15CNY |
![]() | ¥23.56JPY |
![]() | $1.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWR = $0.16 USD, 1 POWR = €0.15 EUR, 1 POWR = ₹13.67 INR, 1 POWR = Rp2,481.77 IDR, 1 POWR = $0.22 CAD, 1 POWR = £0.12 GBP, 1 POWR = ฿5.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001067 |
![]() | 0.0000001944 |
![]() | 0.000007781 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.009281 |
![]() | 0.00003049 |
![]() | 0.0001334 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.108 |
![]() | 0.0747 |
![]() | 0.0301 |
![]() | 0.000007768 |
![]() | 0.0000001941 |
![]() | 0.0005828 |
![]() | 0.006376 |
![]() | 0.001471 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng PowerLedger của bạn
Nhập số lượng POWR của bạn
Nhập số lượng POWR của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PowerLedger hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PowerLedger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PowerLedger sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PowerLedger sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi PowerLedger sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PowerLedger (POWR)

كيفية شراء BNB وتحليل اتجاه سعر BNB
BNB كأصل أساسي يربط النظم المركزية واللامركزية، قيمته طويلة المدى مازالت محظوظ بها على نطاق واسع.

سعر IoTeX في عام 2025: تحليل وآفاق الاستثمار
استكشف نمو سعر IoTeX المفجر وتوقعات عام 2025.

ما هو USD1؟
في 28 مايو 2025، في تمام الساعة 23:00، سيتم إدراج USD1 على بورصة Gate.

DAI مجال العملات الرقمية في 2025: السعر، دليل الشراء، وتطبيقات DeFi
استكشاف إمكانيات عملات DAI المستقرة في عام 2025، تعلم كيفية الشراء والاستثمار، مقارنة DAI مع USDT، وزيادة الأرباح من خلال التخزين.

عملة: الابتكار والتحول في مشروع Vaulta
فولتا (المعروف سابقًا باسم EOS) هو مشروع مكرس للتحول إلى نظام تشغيل مصرفي ويب 3

ما هو Synapse: دليل 2025 لحلول DeFi عبر السلاسل
اكتشف Synapse: الحل الثوري عبر السلسلة يحول DeFi.