Maple Finance là một giao thức Tài chính phi tập trung (DeFi) được thành lập bởi đội ngũ có nền tảng tài chính truyền thống, định vị là “thị trường vốn on-chain dành cho tổ chức”. Trong ba năm qua, dự án đã trải qua giai đoạn mở rộng nhanh, lộ diện rủi ro và tái cấu trúc hệ thống.
Ban đầu, giao thức lấy khoản vay không thế chấp làm điểm bán hàng cốt lõi, đã phân phối khoản vay tổng cộng hơn 2 tỷ USD, nhưng cuối năm 2022 bị ảnh hưởng nặng nề do bên vay vỡ nợ, TVL từng giảm mạnh. Năm 2023, đội ngũ ra mắt Maple 2.0, tăng cường minh bạch và Kiểm soát rủi ro, đồng thời mở rộng sang đầu tư trái phiếu quốc gia on-chain và cho vay Tài sản thực tế. Hiện tại, TVL của giao thức đã phục hồi lên 58 triệu USD, tăng hơn 4 lần trong vài tháng gần đây, sản phẩm mã hóa kỹ thuật số trái phiếu quốc gia đạt quy mô 27 triệu USD.
Tính đến nay, Maple đã phân phối hơn 4 tỷ USD khoản vay. Tổng giá trị khóa (TVL) của nền tảng đã vượt 300 triệu USD, và đã phân phối gần 60 triệu USD cho các nhà cung cấp Thanh khoản. Tại thời điểm viết bài, định giá pha loãng hoàn toàn là 180 triệu USD.
Hai. Bối cảnh ngành: Nhu cầu vay on-chain sau khi CeFi sụp đổ
Vay mượn là một trong những chức năng cốt lõi của hệ thống tài chính, và trong thế giới mã hóa cũng không ngoại lệ. Giai đoạn đầu, hoạt động vay chủ yếu do các nền tảng CeFi dẫn dắt như Celsius, BlockFi và Voyager. Các nền tảng này hứa hẹn lãi suất cao để thu hút tiền gửi, sau đó cho các công ty giao dịch vay hoặc tự đầu tư. Tuy nhiên, mô hình vận hành của họ rất tập trung, dòng tiền thiếu minh bạch, quản lý rủi ro phụ thuộc vào quyết định của một số lãnh đạo.
Làn sóng sụp đổ năm 2022 đã phơi bày sự mong manh của CeFi. Celsius sụp đổ do rút tiền hàng loạt, BlockFi gặp khó khăn vì FTX phá sản, tài sản người dùng Voyager cũng bị xâm hại nghiêm trọng. Cuối năm, vụ nổ FTX càng làm lung lay niềm tin vào hệ sinh thái mã hóa. Nhà đầu tư nhận ra, họ gần như không biết tiền của mình được sử dụng ra sao trên các nền tảng này, các cam kết lợi nhuận chỉ là hoạt động trong hộp đen.
Ngược lại, các giao thức vay Tài chính phi tập trung như AAVE, Compound yêu cầu thế chấp cao, nhưng dòng tiền, trạng thái Sản phẩm thế chấp và quy tắc thanh lý đều minh bạch on-chain, vượt xa CeFi về độ minh bạch. Sau khi CeFi sụp đổ, thị trường cần một mô hình vay vừa có hiệu quả vốn cao, vừa giữ được sự minh bạch. Maple Finance đã thu hút sự chú ý trong bối cảnh này.
Ba. Tổng quan dự án Maple Finance
Maple Finance thành lập năm 2021, do Sid Powell và Joe Flanagan sáng lập. Sid từng làm việc tại Ngân hàng Quốc gia Úc về thị trường vốn nợ và tài chính cấu trúc, Joe có nhiều năm kinh nghiệm mô hình hóa rủi ro và đầu tư. Hai nhà sáng lập hiểu rõ logic vận hành tín dụng truyền thống và nhận ra blockchain có thể mang lại sự minh bạch và hiệu quả cho thị trường nợ.
Maple không hướng đến nhà đầu tư bán lẻ, mà xây dựng thị trường vốn nợ on-chain cho tổ chức và nhà đầu tư chuyên nghiệp. Mô hình cốt lõi là tạo lập các pool vốn, do “Pool Delegate” (Quản lý pool có kinh nghiệm tín dụng) kiểm duyệt bên vay, nhà đầu tư gửi vốn vào pool, bên vay nhận tài trợ. Dòng tiền và thực thi hợp đồng do hợp đồng thông minh đảm nhiệm, vừa đảm bảo minh bạch, vừa giữ được sự linh hoạt của đánh giá tín dụng thủ công.
Về lịch sử gọi vốn, Maple nhận 1,3 triệu USD vòng hạt giống năm 2020, hoàn thành vòng A 1,4 triệu USD năm 2021, và tháng 8/2023 gọi thêm 5 triệu USD do BlockTower Capital và Tioga Capital dẫn đầu. Đội ngũ hiện khoảng 35 người, bao gồm thị trường vốn, kỹ thuật và vận hành, nhiều thành viên chủ chốt có nền tảng tài chính truyền thống.
Đặc điểm: Vay thế chấp thấp
Pool cho vay của Maple do Pool Delegate quản lý, tương tự như chuyên viên tín dụng hoặc quản lý quỹ trong tài chính truyền thống. Bên vay chủ yếu là các tổ chức như nhà tạo lập thị trường, công ty giao dịch và quỹ phòng hộ, phải qua kiểm duyệt tín dụng nghiêm ngặt của Pool Delegate, gồm kiểm tra danh tính KYC/AML, phân tích báo cáo tài chính và bảng cân đối kế toán, đánh giá thành tích và uy tín lịch sử, kiểm tra năng lực phòng ngừa và quản lý rủi ro. Pool Delegate quyết định hạn mức vay, yêu cầu Thế chấp và liên tục giám sát rủi ro.
Khác với các khoản vay on-chain truyền thống, Maple cung cấp khoản vay thế chấp một phần (thường 20–40%), một số tổ chức uy tín cao thậm chí được vay tín chấp. Tính an toàn dựa vào hợp đồng pháp lý off-chain thay vì thế chấp on-chain toàn phần, hợp đồng vay có các điều khoản ràng buộc mục đích sử dụng vốn, Thanh khoản và tỷ lệ tài chính, nếu vi phạm có thể bị truy cứu và thanh lý theo pháp luật.
Về quản lý rủi ro, Maple thông qua Pool Delegate và holder token SYRUP/MPL Thế chấp tạo thành “vốn chịu lỗ đầu tiên”, chia sẻ rủi ro nhiều tầng: dùng Sản phẩm thế chấp của bên vay trước, sau đó đến vốn của Pool Delegate hoặc vốn Thế chấp, cuối cùng mới đến nhà cho vay chịu lỗ. Cơ chế này khuyến khích Pool Delegate thận trọng khi cho vay, đồng thời bảo vệ quyền lợi nhà cho vay.
Khách hàng mục tiêu của Maple là các tổ chức uy tín, hoạt động ổn định như Wintermute, Amber Group, có nhu cầu Thanh khoản cao, trong khi kênh vay truyền thống chậm. Nhờ hợp đồng pháp lý và yêu cầu Thế chấp thấp, Maple cung cấp vốn nhanh chóng.
Tổng thể, mô hình Maple kết hợp hợp đồng thông minh on-chain và hợp đồng pháp lý off-chain, thực hiện cho vay tổ chức thế chấp thấp hoặc không thế chấp, đồng thời đảm bảo an toàn khoản vay qua nhiều tầng giảm thiểu rủi ro và quản lý thận trọng của Pool Delegate, mang lại kênh tài trợ hiệu quả, có trách nhiệm cho tổ chức.
Bốn. Sự phát triển sản phẩm và mô hình
Giới hạn của v1
Maple Finance ra mắt phiên bản đầu tiên vào tháng 5/2021, với mục tiêu thay đổi hoàn toàn hoạt động vay tổ chức trên blockchain bằng cách cung cấp kênh tín dụng không yêu cầu Thế chấp quá mức (khác với mô hình DeFi truyền thống).
Giao thức vận hành qua các pool cho vay do đại diện quản lý, họ chọn bên vay và đặt điều khoản khoản vay. Các khoản vay được chia thành nhiều phần, cho phép nhà đầu tư chọn mức rủi ro và Lợi nhuận mong muốn. Phương pháp này rất thành công, nhanh chóng thu hút hàng tỷ USD khoản vay cho các tổ chức mã hóa.
Tuy nhiên, Thế chấp thấp giúp tiếp cận vốn dễ dàng hơn, nhưng cũng khiến giao thức đối mặt rủi ro cao khi vỡ nợ. Thị trường Bear năm 2022, đặc biệt vụ Orthogonal Trading vỡ nợ 36 triệu USD, đã phơi bày điểm yếu này. Các tổ chức cho vay chịu tổn thất lớn, tính khả thi của mô hình ban đầu bị nghi ngờ.
Cải tiến ở v2
Để giải quyết vấn đề này, đội ngũ phát triển phiên bản thứ hai, ra mắt cuối năm 2022, cải thiện đáng kể về an toàn và linh hoạt của giao thức. Từ nay, tất cả khoản vay đều phải Thế chấp vượt mức và được bộ phận tín dụng nội bộ Maple Direct thẩm định. Maple cũng cung cấp nhiều cấu trúc khoản vay hơn, gồm khoản vay trả góp, khoản vay trả một lần, khoản vay lãi suất cố định…
Nếu gặp khó khăn, bên vay có tùy chọn tái cấp vốn, có thể thương lượng lại hợp đồng mà không phải trả ngay khoản vay hiện tại. Cuối cùng, phiên bản hai còn bổ sung tùy chọn thanh lý Khoản vay nhanh, giảm rủi ro mất vốn cho nhà cung cấp Thanh khoản trong pool.
Thời kỳ SyrupUSDC
Syrup là giao thức do đội ngũ Maple ra mắt năm 2024, đánh dấu một bước chuyển lớn, cho phép người dùng DeFi tại các khu vực pháp lý đủ điều kiện dễ dàng vay mượn hơn, đồng thời tăng cường an toàn cho giao thức. Khác với pool cho vay truyền thống của Maple, Syrup cho phép nhà đầu tư không phải tổ chức tham gia thị trường tín dụng bằng cách gửi Stablecoin USDC, sau đó Stablecoin này được Tự động triển khai vào pool cho vay của Maple. Khoản gửi này cho phép người dùng Đúc SyrupUSDC và bán bất cứ lúc nào trên Uniswap.
Nhờ SyrupUSDC, Maple cho phép nhà đầu tư nhỏ cấp vốn cho pool Thanh khoản, mở rộng thị trường. Quyết định chiến lược này giúp Maple nổi bật nhờ cung cấp lãi suất hấp dẫn hơn các nền tảng cho vay khác, đồng thời TVL tăng mạnh trong 12 tháng qua và tăng tốc trong quý 1/2025.
(# Dịch vụ/Sản phẩm của Maple Finance
1. Pool cho vay tổ chức (Institutional / Overcollateralized Loans)
Maple cung cấp pool cho vay do “Pool Delegates” (Quản lý pool) điều hành. Bên vay thường là công ty giao dịch mã hóa, nhà tạo lập thị trường, tổ chức… phải đáp ứng yêu cầu KYC/AML. Tài sản thường là Stablecoin hoặc Sản phẩm thế chấp được công nhận (như BTC, ETH).
2. Khoản vay kỳ hạn cố định, lãi suất cố định (Term Loans)
Trong các pool này, một số khoản vay có lãi suất cố định, kỳ hạn cố định, mang lại Lợi nhuận ổn định, giúp bên cho vay (nhà cung cấp vốn) dễ đánh giá rủi ro và Lợi nhuận.
Maple cung cấp sản phẩm syrupUSDC, cho phép người dùng gửi USDC vào chiến lược Lợi nhuận của Maple (thường là pool cho vay hoặc hoạt động cho vay) để nhận Tiền lãi/Lợi nhuận. Sản phẩm này thường có Thanh khoản, có thể sử dụng tiếp trong hệ thống DeFi.
4. Các sản phẩm phân loại như “Blue Chip / High Yield / Bitcoin Yield / Overcollateralized Loans”
Maple phân loại “Curated Opportunities / Earn” (gửi tiền để nhận lãi) theo các cấp độ rủi ro/Lợi nhuận khác nhau, ví dụ Blue Chip (an toàn, chỉ nhận Sản phẩm thế chấp mạnh như BTC, ETH), High Yield (Lợi nhuận cao hơn nhưng rủi ro cũng cao), Bitcoin Yield (chủ yếu thế chấp bằng Bitcoin hoặc tính theo Bitcoin)…
5. Sản phẩm Lend + Long
Sử dụng Lợi nhuận từ pool High Yield để mua Tùy chọn tăng giá Bitcoin (call options). Đây là chiến lược kết hợp, vừa nhận lãi từ cho vay, vừa có tiềm năng Lợi nhuận đòn bẩy khi Bitcoin tăng lên.
Dịch vụ vay (Borrowing / Institution Finance)
Ngoài cho vay để nhận lãi, Maple cũng cho phép tổ chức vay vốn. Tổ chức có thể vay dựa trên tín dụng/Thế chấp (tùy pool và điều khoản), phục vụ vận hành, nhu cầu Thanh khoản…
7. Cơ chế Kiểm soát rủi ro và minh bạch
Quy trình cho vay của Maple có Pool Delegates đánh giá tín dụng, điều khoản Sản phẩm thế chấp, Lãi suất, kỳ hạn minh bạch on-chain; hoạt động vay và dòng tiền có thể kiểm toán/xác minh.
)# Token của Maple
Hệ thống token của Maple xoay quanh SYRUP (và trước đó là MPL):
1. SYRUP Token
Token gốc quản trị + khuyến khích của Maple. Holder có thể Thế chấp (staking) để tham gia quản trị, bỏ phiếu cho nâng cấp giao thức, cấu trúc phí, điều chỉnh tham số…
Thế chấp SYRUP nhận phần thưởng, gồm một phần doanh thu giao thức (cơ chế mua lại token dựa trên doanh thu của Maple…).
SYRUP cũng dùng để khuyến khích người tham gia sản phẩm Lợi nhuận (như syrupUSDC…).
2. MPL (đã chuyển đổi / legacy)
MPL là token đời đầu của Maple, dùng cho quản trị, Thế chấp, tham gia pool nền tảng. Năm 2024-2025, cộng đồng Maple phê duyệt kế hoạch chuyển đổi, thay MPL bằng SYRUP, tỷ lệ 1:100. MPL và hình thức staking (như xMPL) mất một số chức năng/hiệu lực sau khi kết thúc cửa sổ chuyển đổi.
Năm. Hiệu suất thị trường và phân tích dữ liệu
Tính đến 2024, Maple đã phân phối khoản vay hơn 2 tỷ USD, khoản vay chưa thanh toán hiện khoảng 332 triệu USD. Sau sự kiện vỡ nợ, TVL của giao thức từng xuống đáy, nhưng phục hồi mạnh nửa cuối 2023, hiện khoảng 58 triệu USD, tăng hơn 4 lần trong vài tháng.
Mã hóa kỹ thuật số trái phiếu quốc gia là động lực tăng trưởng mới. Sản phẩm trái phiếu quốc gia on-chain của Maple đã đạt quy mô 27 triệu USD, cung cấp kênh Lợi nhuận ổn định cho nhà đầu tư ngại rủi ro và DAO ngân quỹ. Phần này không chỉ phân tán rủi ro giao thức, mà còn cải thiện hình ảnh, từ “nền tảng cho vay không thế chấp rủi ro cao” chuyển dần thành “thị trường vốn on-chain đa dạng”.
Hình ảnh nhà đầu tư và bên vay cũng thay đổi. Giai đoạn đầu, bên vay chủ yếu là công ty giao dịch mã hóa và nhà tạo lập thị trường, nay tổ chức, DAO và một số quỹ phòng hộ cũng đầu tư vào trái phiếu quốc gia hoặc Tài sản rủi ro thấp qua Maple. Việc nâng cấp cấu trúc người dùng giúp giao thức xây dựng nền tảng vốn vững chắc hơn.
Sáu. Đặc điểm dự án Maple
Mô hình kết hợp tín chấp/thế chấp thấp + kiểm duyệt tín dụng
Đây là một trong những đặc điểm cốt lõi của Maple. Nhiều giao thức vay DeFi yêu cầu bên vay Thế chấp vượt mức (ví dụ dùng ETH, BTC hoặc Stablecoin…), để đảm bảo nếu bên vay vỡ nợ, giá Sản phẩm thế chấp giảm mạnh, bên cho vay vẫn được bù đắp qua thanh lý. Maple cho phép một số khoản vay Thế chấp thấp hoặc không Thế chấp, với điều kiện bên vay phải qua kiểm duyệt tín dụng và cơ chế uy tín nghiêm ngặt. Mô hình này hiệu quả vốn cao hơn nhiều, gần với mô hình vay tổ chức truyền thống (đặc biệt là trái phiếu doanh nghiệp, vay tín chấp). Cách kết hợp tín dụng + Thế chấp là lợi thế khác biệt của Maple.
Quản lý rủi ro tín dụng chuyên nghiệp và chế độ Pool Delegate
Maple không giao hết rủi ro cho hợp đồng thông minh và thị trường tự động. Dự án đưa vào vai trò “Pool Delegate” – thường là chuyên gia tín dụng hoặc tổ chức có nền tảng tài chính truyền thống. Họ thẩm định bên vay, đánh giá sức khỏe vận hành và tài chính, định nghĩa điều khoản khoản vay (Lãi suất, tỷ lệ Thế chấp, kỳ hạn…), phần nào đảm nhận vai trò như nhà bảo lãnh hoặc hội đồng tín dụng trong TradFi. Cách kết hợp “đánh giá tín dụng thủ công + thực thi hợp đồng thông minh” giúp Maple vừa tăng hiệu quả, vừa đánh giá rủi ro tín dụng chi tiết hơn.
Đa dạng sản phẩm, đặc biệt là mã hóa kỹ thuật số trái phiếu quốc gia và pool Quản lý tiền mặt.
Maple không chỉ tập trung vào vay không Thế chấp. Dự án ra mắt “Cash Management Pool” (pool trái phiếu quốc gia/Mỹ), cho phép nhà đầu tư/đơn vị/DAO Web3 ngoài Mỹ nắm giữ trực tiếp trái phiếu Mỹ (hoặc công cụ tương tự) on-chain để nhận Lợi nhuận. Đặc điểm sản phẩm gồm:
Thanh khoản tốt: thường không hoặc rất ngắn hạn khóa, cho phép rút nhanh. Ví dụ pool Quản lý tiền mặt của Maple hỗ trợ “rút tiền ngày kế tiếp” hoặc “ngày làm việc ngân hàng Mỹ tiếp theo”.
Minh bạch cao: nhà đầu tư có thể xem trực tiếp danh mục trái phiếu của bên vay, Nắm giữ, thông qua môi giới được quản lý giảm chi phí niềm tin.
Sự tuân thủ: Maple sử dụng miễn trừ Reg D cho phép nhà đầu tư Mỹ đủ điều kiện tham gia pool trái phiếu quốc gia. Nhờ đó, sản phẩm dễ tiếp cận tài sản tài chính truyền thống, có nền tảng Sự tuân thủ nhất định.
Loans V2 và nâng cao hiệu quả vốn, linh hoạt
Maple liên tục cải tiến sản phẩm, ví dụ ra mắt Loans V2 với các điểm nổi bật:
Tinh giản hoặc giảm chi phí giao dịch (gas), tăng hiệu quả cấp phát và vận hành khoản vay.
Hỗ trợ nhiều cấu trúc khoản vay (amortizing loan, bullet loan, balloon loan, cấu trúc đầu-cuối…), cho phép bên vay chọn điều khoản phù hợp với dòng tiền và cấu trúc Nợ.
Bổ sung chức năng refinance (tái cấu trúc khoản vay), tức là bên vay có thể điều chỉnh (Lãi suất, tỷ lệ Thế chấp…) trong kỳ hạn mà không phải trả hết rồi vay lại. Giúp tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Cải tiến cơ chế thanh lý, ví dụ thiết lập ###discount### khi liquidation, sử dụng Khoản vay nhanh hoặc thanh lý nhanh để tăng hiệu quả, giảm tổn thất.
(# Minh bạch và khả năng kiểm toán
Minh bạch là điểm Maple được nhắc đến nhiều trên thị trường:
Tất cả hợp đồng khoản vay (hoặc điều khoản), pool vốn, trạng thái vỡ nợ của bên vay… đều có thể truy xuất on-chain, nhà đầu tư hoặc người cấp vốn tự kiểm tra.
Trong pool trái phiếu quốc gia, Tài sản do tổ chức/công ty môi giới được quản lý nắm giữ, công khai Nắm giữ và Lãi suất.
Maple xử lý nghiêm các hành vi thiếu trung thực, ví dụ khi Orthogonal Trading che giấu tình trạng tài chính, dự án cắt hợp tác, truy cứu pháp lý – điều này hiếm thấy ở dự án DeFi.
)# Chú trọng Thanh khoản và cơ chế rút tiền thân thiện
Nhiều sản phẩm DeFi/RWA khiến người dùng gặp khó khăn do kỳ hạn khóa, chu kỳ rút dài, phí rút hoặc thủ tục phức tạp. Pool Quản lý tiền mặt của Maple hỗ trợ gần như “rút tiền ngày kế tiếp (next-US bank day)” hoặc “cùng ngày làm việc ngân hàng Mỹ”, phí vào/ra, phí rút được thiết kế thân thiện.
Mở rộng sang nhiều blockchain và khu vực
Maple không chỉ hoạt động trên Ether, mà còn mở rộng sản phẩm Quản lý tiền mặt sang Solana, Base… Nhờ đó, người dùng ở các hệ sinh thái, khu vực/blockchain khác nhau đều có thể tham gia, giảm rủi ro tắc nghẽn, gas cao trên một blockchain, tăng khả năng phân bổ Tài sản chuỗi cross hoặc đa chuỗi.
Nỗ lực về pháp lý/Sự tuân thủ
Tại thị trường Mỹ, sản phẩm pool trái phiếu quốc gia của Maple được miễn trừ Reg D, cho phép nhà đầu tư Mỹ đủ điều kiện tham gia – rất quan trọng. Nhiều dự án DeFi gặp khó vì bị coi là chứng khoán hoặc rủi ro pháp lý cao. Maple đã cân nhắc yếu tố này khi thiết kế sản phẩm.
Cơ chế chịu rủi ro và tổn thất
Trong sự kiện Orthogonal Trading vỡ nợ, có hai điểm đáng chú ý ở Maple:
Sau vỡ nợ, Maple cắt toàn bộ hợp tác với bên vay, gồm hủy tư cách đại diện pool… Có cơ chế xử phạt hành vi rủi ro.
Maple thiết kế “pool cover” hoặc cơ chế đệm khác để giảm tổn thất cho nhà cấp vốn khi vỡ nợ. Dù không tránh được hoàn toàn tổn thất, nhưng cơ chế này vững chắc hơn các giao thức chỉ dựa vào Thế chấp, thanh lý tự động, không chịu trách nhiệm bổ sung.
Bảy. Cạnh tranh và khác biệt
Vay không Thế chấp/thế chấp thấp không chỉ có Maple. TrueFi, Goldfinch cũng từng thử mô hình tương tự nhưng quy mô và ảnh hưởng hạn chế. TrueFi dần lặng tiếng sau vỡ nợ, Goldfinch tập trung vào RWA thị trường mới nổi, rủi ro cao hơn.
Một nhóm cạnh tranh khác là các dự án mã hóa kỹ thuật số trái phiếu quốc gia như Ondo Finance, quy mô và độ nhận diện thị trường cao hơn. Trong lĩnh vực này, các tổ chức tài chính truyền thống như Franklin Templeton cũng bắt đầu tham gia, tăng cạnh tranh.
Điểm khác biệt của Maple là đội ngũ có nền tảng tài chính truyền thống, giúp đánh giá tín dụng và thiết kế sản phẩm sát nhu cầu tổ chức hơn. Maple đồng thời phát triển vay không Thế chấp, trái phiếu quốc gia và RWA, tạo ra sản phẩm đa dạng thay vì chỉ một mảng. Cùng với sự minh bạch và ý thức Sự tuân thủ ngày càng mạnh, Maple vẫn có lợi thế trong thị trường trống sau khi CeFi Đăng xuất.
Định vị lĩnh vực RWA
Maple được coi là cầu nối giữa tài trợ tổ chức truyền thống và DeFi, cốt lõi là đưa khoản vay có Tài sản thực tế hỗ trợ (asset-backed lending hoặc vay thế chấp vượt mức) lên blockchain, cung cấp vốn cho tổ chức vay, đồng thời mang lại Lợi nhuận dự đoán được cho nhà đầu tư.
Bên vay sẽ qua kiểm duyệt tín dụng ###screening###, cung cấp Tài sản thực tế hoặc dòng tiền vận hành làm hỗ trợ. Hoạt động vay của Maple chủ yếu là overcollateralized ( tức là giá trị Sản phẩm thế chấp bên vay cao hơn khoản vay ) hoặc dùng Tài sản/trái phiếu/dòng thu nhập truyền thống làm hỗ trợ an toàn.
(# Tiến triển gần đây
Số dư “Active Loans” (khoản vay đang hoạt động) và Tổng giá trị khóa (TVL) của Maple trong lĩnh vực vay RWA đạt mức cao nhất lịch sử.
Quy mô quản lý Tài sản (AUM) của Maple Finance năm 2025 đã vượt hàng tỷ USD, tăng trưởng vay tổ chức rõ rệt.
Nền tảng Earn (trước gọi là syrup.fi) là cột mốc quan trọng của Maple trong kết hợp DeFi + RWA, mang cơ hội Lợi nhuận từ vay tổ chức đến nhóm người dùng rộng hơn, tập trung vốn vào pool vay tổ chức, giúp người dùng DeFi phổ thông cũng tham gia Lợi nhuận từ khoản vay có Tài sản thực tế hỗ trợ.
)# Chiến lược sản phẩm
Maple đang mở rộng pool vay RWA, thông qua Pool Delegates thực hiện kiểm duyệt tín dụng, cấp phát khoản vay, giám sát rủi ro… đảm bảo tính xác thực của bên vay và chất lượng Sản phẩm thế chấp.
Trong lộ trình “Institutional Credit Expansion”, Maple dự kiến hợp tác sâu hơn với TradFi, gồm nhiều sản phẩm hỗ trợ Tài sản chất lượng cao (có thể gồm tín dụng bán riêng tư, trái phiếu doanh nghiệp, chứng khoán hóa Tài sản…) và sản phẩm Lợi nhuận Bitcoin.
Maple tích hợp chiến lược và công cụ vào sản phẩm Earn DeFi, giúp Lợi nhuận vay RWA dễ tiếp cận, dễ kết hợp (ví dụ kết hợp với các giao thức DeFi/sản phẩm phái sinh khác).
Thách thức
Dù Maple không trực tiếp mã hóa kỹ thuật số hoàn toàn Tài sản truyền thống thành token giao dịch (tokenization of real estate, chứng khoán…) cho giao dịch lẻ, nhưng mô hình của dự án là hợp đồng vay + Thế chấp + phân phối Lợi nhuận, cũng là một dạng RWA, chỉ là Thanh khoản và hoạt động thị trường thứ cấp có thể thấp.
Nếu Maple tiếp tục mở rộng loại hình vay RWA, ví dụ bổ sung nhiều loại Tài sản làm Thế chấp/hỗ trợ (bất động sản, khoản phải thu, Tài sản thương mại…), và dần giải quyết nút thắt Thanh khoản, vai trò thị trường tín dụng tổ chức trong DeFi sẽ ngày càng lớn.
Chín. Triển vọng tương lai và chiến lược
Mục tiêu dài hạn của Maple là trở thành giải pháp thay thế minh bạch cho vay CeFi, xây dựng thị trường vốn nợ toàn cầu on-chain. Đội ngũ kỳ vọng giảm chi phí tài trợ, rút ngắn chu kỳ vốn, mang lại lựa chọn cạnh tranh hơn cho bên vay.
Về sản phẩm, Maple sẽ tiếp tục chiến lược đa dạng hóa. Một mặt củng cố trái phiếu quốc gia và khoản vay Tài sản số thế chấp, duy trì nguồn Lợi nhuận ổn định; mặt khác khám phá Tài sản thực tế, mở rộng quy mô dần. Về địa lý, đội ngũ cho biết sẽ tập trung phát triển thị trường châu Á – Thái Bình Dương và châu Âu để tận dụng môi trường pháp lý thuận lợi.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
DeFi的"链上华尔街",解析Maple Finance如何打造机构信贷新范式
Một. Tóm tắt
Maple Finance là một giao thức Tài chính phi tập trung (DeFi) được thành lập bởi đội ngũ có nền tảng tài chính truyền thống, định vị là “thị trường vốn on-chain dành cho tổ chức”. Trong ba năm qua, dự án đã trải qua giai đoạn mở rộng nhanh, lộ diện rủi ro và tái cấu trúc hệ thống.
Ban đầu, giao thức lấy khoản vay không thế chấp làm điểm bán hàng cốt lõi, đã phân phối khoản vay tổng cộng hơn 2 tỷ USD, nhưng cuối năm 2022 bị ảnh hưởng nặng nề do bên vay vỡ nợ, TVL từng giảm mạnh. Năm 2023, đội ngũ ra mắt Maple 2.0, tăng cường minh bạch và Kiểm soát rủi ro, đồng thời mở rộng sang đầu tư trái phiếu quốc gia on-chain và cho vay Tài sản thực tế. Hiện tại, TVL của giao thức đã phục hồi lên 58 triệu USD, tăng hơn 4 lần trong vài tháng gần đây, sản phẩm mã hóa kỹ thuật số trái phiếu quốc gia đạt quy mô 27 triệu USD.
Tính đến nay, Maple đã phân phối hơn 4 tỷ USD khoản vay. Tổng giá trị khóa (TVL) của nền tảng đã vượt 300 triệu USD, và đã phân phối gần 60 triệu USD cho các nhà cung cấp Thanh khoản. Tại thời điểm viết bài, định giá pha loãng hoàn toàn là 180 triệu USD.
Hai. Bối cảnh ngành: Nhu cầu vay on-chain sau khi CeFi sụp đổ
Vay mượn là một trong những chức năng cốt lõi của hệ thống tài chính, và trong thế giới mã hóa cũng không ngoại lệ. Giai đoạn đầu, hoạt động vay chủ yếu do các nền tảng CeFi dẫn dắt như Celsius, BlockFi và Voyager. Các nền tảng này hứa hẹn lãi suất cao để thu hút tiền gửi, sau đó cho các công ty giao dịch vay hoặc tự đầu tư. Tuy nhiên, mô hình vận hành của họ rất tập trung, dòng tiền thiếu minh bạch, quản lý rủi ro phụ thuộc vào quyết định của một số lãnh đạo.
Làn sóng sụp đổ năm 2022 đã phơi bày sự mong manh của CeFi. Celsius sụp đổ do rút tiền hàng loạt, BlockFi gặp khó khăn vì FTX phá sản, tài sản người dùng Voyager cũng bị xâm hại nghiêm trọng. Cuối năm, vụ nổ FTX càng làm lung lay niềm tin vào hệ sinh thái mã hóa. Nhà đầu tư nhận ra, họ gần như không biết tiền của mình được sử dụng ra sao trên các nền tảng này, các cam kết lợi nhuận chỉ là hoạt động trong hộp đen.
Ngược lại, các giao thức vay Tài chính phi tập trung như AAVE, Compound yêu cầu thế chấp cao, nhưng dòng tiền, trạng thái Sản phẩm thế chấp và quy tắc thanh lý đều minh bạch on-chain, vượt xa CeFi về độ minh bạch. Sau khi CeFi sụp đổ, thị trường cần một mô hình vay vừa có hiệu quả vốn cao, vừa giữ được sự minh bạch. Maple Finance đã thu hút sự chú ý trong bối cảnh này.
Ba. Tổng quan dự án Maple Finance
Maple Finance thành lập năm 2021, do Sid Powell và Joe Flanagan sáng lập. Sid từng làm việc tại Ngân hàng Quốc gia Úc về thị trường vốn nợ và tài chính cấu trúc, Joe có nhiều năm kinh nghiệm mô hình hóa rủi ro và đầu tư. Hai nhà sáng lập hiểu rõ logic vận hành tín dụng truyền thống và nhận ra blockchain có thể mang lại sự minh bạch và hiệu quả cho thị trường nợ.
Maple không hướng đến nhà đầu tư bán lẻ, mà xây dựng thị trường vốn nợ on-chain cho tổ chức và nhà đầu tư chuyên nghiệp. Mô hình cốt lõi là tạo lập các pool vốn, do “Pool Delegate” (Quản lý pool có kinh nghiệm tín dụng) kiểm duyệt bên vay, nhà đầu tư gửi vốn vào pool, bên vay nhận tài trợ. Dòng tiền và thực thi hợp đồng do hợp đồng thông minh đảm nhiệm, vừa đảm bảo minh bạch, vừa giữ được sự linh hoạt của đánh giá tín dụng thủ công.
Về lịch sử gọi vốn, Maple nhận 1,3 triệu USD vòng hạt giống năm 2020, hoàn thành vòng A 1,4 triệu USD năm 2021, và tháng 8/2023 gọi thêm 5 triệu USD do BlockTower Capital và Tioga Capital dẫn đầu. Đội ngũ hiện khoảng 35 người, bao gồm thị trường vốn, kỹ thuật và vận hành, nhiều thành viên chủ chốt có nền tảng tài chính truyền thống.
Đặc điểm: Vay thế chấp thấp
Pool cho vay của Maple do Pool Delegate quản lý, tương tự như chuyên viên tín dụng hoặc quản lý quỹ trong tài chính truyền thống. Bên vay chủ yếu là các tổ chức như nhà tạo lập thị trường, công ty giao dịch và quỹ phòng hộ, phải qua kiểm duyệt tín dụng nghiêm ngặt của Pool Delegate, gồm kiểm tra danh tính KYC/AML, phân tích báo cáo tài chính và bảng cân đối kế toán, đánh giá thành tích và uy tín lịch sử, kiểm tra năng lực phòng ngừa và quản lý rủi ro. Pool Delegate quyết định hạn mức vay, yêu cầu Thế chấp và liên tục giám sát rủi ro.
Khác với các khoản vay on-chain truyền thống, Maple cung cấp khoản vay thế chấp một phần (thường 20–40%), một số tổ chức uy tín cao thậm chí được vay tín chấp. Tính an toàn dựa vào hợp đồng pháp lý off-chain thay vì thế chấp on-chain toàn phần, hợp đồng vay có các điều khoản ràng buộc mục đích sử dụng vốn, Thanh khoản và tỷ lệ tài chính, nếu vi phạm có thể bị truy cứu và thanh lý theo pháp luật.
Về quản lý rủi ro, Maple thông qua Pool Delegate và holder token SYRUP/MPL Thế chấp tạo thành “vốn chịu lỗ đầu tiên”, chia sẻ rủi ro nhiều tầng: dùng Sản phẩm thế chấp của bên vay trước, sau đó đến vốn của Pool Delegate hoặc vốn Thế chấp, cuối cùng mới đến nhà cho vay chịu lỗ. Cơ chế này khuyến khích Pool Delegate thận trọng khi cho vay, đồng thời bảo vệ quyền lợi nhà cho vay.
Khách hàng mục tiêu của Maple là các tổ chức uy tín, hoạt động ổn định như Wintermute, Amber Group, có nhu cầu Thanh khoản cao, trong khi kênh vay truyền thống chậm. Nhờ hợp đồng pháp lý và yêu cầu Thế chấp thấp, Maple cung cấp vốn nhanh chóng.
Tổng thể, mô hình Maple kết hợp hợp đồng thông minh on-chain và hợp đồng pháp lý off-chain, thực hiện cho vay tổ chức thế chấp thấp hoặc không thế chấp, đồng thời đảm bảo an toàn khoản vay qua nhiều tầng giảm thiểu rủi ro và quản lý thận trọng của Pool Delegate, mang lại kênh tài trợ hiệu quả, có trách nhiệm cho tổ chức.
Bốn. Sự phát triển sản phẩm và mô hình
Giới hạn của v1
Maple Finance ra mắt phiên bản đầu tiên vào tháng 5/2021, với mục tiêu thay đổi hoàn toàn hoạt động vay tổ chức trên blockchain bằng cách cung cấp kênh tín dụng không yêu cầu Thế chấp quá mức (khác với mô hình DeFi truyền thống).
Giao thức vận hành qua các pool cho vay do đại diện quản lý, họ chọn bên vay và đặt điều khoản khoản vay. Các khoản vay được chia thành nhiều phần, cho phép nhà đầu tư chọn mức rủi ro và Lợi nhuận mong muốn. Phương pháp này rất thành công, nhanh chóng thu hút hàng tỷ USD khoản vay cho các tổ chức mã hóa.
Tuy nhiên, Thế chấp thấp giúp tiếp cận vốn dễ dàng hơn, nhưng cũng khiến giao thức đối mặt rủi ro cao khi vỡ nợ. Thị trường Bear năm 2022, đặc biệt vụ Orthogonal Trading vỡ nợ 36 triệu USD, đã phơi bày điểm yếu này. Các tổ chức cho vay chịu tổn thất lớn, tính khả thi của mô hình ban đầu bị nghi ngờ.
Cải tiến ở v2
Để giải quyết vấn đề này, đội ngũ phát triển phiên bản thứ hai, ra mắt cuối năm 2022, cải thiện đáng kể về an toàn và linh hoạt của giao thức. Từ nay, tất cả khoản vay đều phải Thế chấp vượt mức và được bộ phận tín dụng nội bộ Maple Direct thẩm định. Maple cũng cung cấp nhiều cấu trúc khoản vay hơn, gồm khoản vay trả góp, khoản vay trả một lần, khoản vay lãi suất cố định…
Nếu gặp khó khăn, bên vay có tùy chọn tái cấp vốn, có thể thương lượng lại hợp đồng mà không phải trả ngay khoản vay hiện tại. Cuối cùng, phiên bản hai còn bổ sung tùy chọn thanh lý Khoản vay nhanh, giảm rủi ro mất vốn cho nhà cung cấp Thanh khoản trong pool.
Thời kỳ SyrupUSDC
Syrup là giao thức do đội ngũ Maple ra mắt năm 2024, đánh dấu một bước chuyển lớn, cho phép người dùng DeFi tại các khu vực pháp lý đủ điều kiện dễ dàng vay mượn hơn, đồng thời tăng cường an toàn cho giao thức. Khác với pool cho vay truyền thống của Maple, Syrup cho phép nhà đầu tư không phải tổ chức tham gia thị trường tín dụng bằng cách gửi Stablecoin USDC, sau đó Stablecoin này được Tự động triển khai vào pool cho vay của Maple. Khoản gửi này cho phép người dùng Đúc SyrupUSDC và bán bất cứ lúc nào trên Uniswap.
Nhờ SyrupUSDC, Maple cho phép nhà đầu tư nhỏ cấp vốn cho pool Thanh khoản, mở rộng thị trường. Quyết định chiến lược này giúp Maple nổi bật nhờ cung cấp lãi suất hấp dẫn hơn các nền tảng cho vay khác, đồng thời TVL tăng mạnh trong 12 tháng qua và tăng tốc trong quý 1/2025.
(# Dịch vụ/Sản phẩm của Maple Finance
1. Pool cho vay tổ chức (Institutional / Overcollateralized Loans)
Maple cung cấp pool cho vay do “Pool Delegates” (Quản lý pool) điều hành. Bên vay thường là công ty giao dịch mã hóa, nhà tạo lập thị trường, tổ chức… phải đáp ứng yêu cầu KYC/AML. Tài sản thường là Stablecoin hoặc Sản phẩm thế chấp được công nhận (như BTC, ETH).
2. Khoản vay kỳ hạn cố định, lãi suất cố định (Term Loans)
Trong các pool này, một số khoản vay có lãi suất cố định, kỳ hạn cố định, mang lại Lợi nhuận ổn định, giúp bên cho vay (nhà cung cấp vốn) dễ đánh giá rủi ro và Lợi nhuận.
3. Sản phẩm Lợi nhuận “Syrup” (Yield / Vault / Stablecoin Deposit)
Maple cung cấp sản phẩm syrupUSDC, cho phép người dùng gửi USDC vào chiến lược Lợi nhuận của Maple (thường là pool cho vay hoặc hoạt động cho vay) để nhận Tiền lãi/Lợi nhuận. Sản phẩm này thường có Thanh khoản, có thể sử dụng tiếp trong hệ thống DeFi.
4. Các sản phẩm phân loại như “Blue Chip / High Yield / Bitcoin Yield / Overcollateralized Loans”
Maple phân loại “Curated Opportunities / Earn” (gửi tiền để nhận lãi) theo các cấp độ rủi ro/Lợi nhuận khác nhau, ví dụ Blue Chip (an toàn, chỉ nhận Sản phẩm thế chấp mạnh như BTC, ETH), High Yield (Lợi nhuận cao hơn nhưng rủi ro cũng cao), Bitcoin Yield (chủ yếu thế chấp bằng Bitcoin hoặc tính theo Bitcoin)…
5. Sản phẩm Lend + Long
Sử dụng Lợi nhuận từ pool High Yield để mua Tùy chọn tăng giá Bitcoin (call options). Đây là chiến lược kết hợp, vừa nhận lãi từ cho vay, vừa có tiềm năng Lợi nhuận đòn bẩy khi Bitcoin tăng lên.
Dịch vụ vay (Borrowing / Institution Finance)
Ngoài cho vay để nhận lãi, Maple cũng cho phép tổ chức vay vốn. Tổ chức có thể vay dựa trên tín dụng/Thế chấp (tùy pool và điều khoản), phục vụ vận hành, nhu cầu Thanh khoản…
7. Cơ chế Kiểm soát rủi ro và minh bạch
Quy trình cho vay của Maple có Pool Delegates đánh giá tín dụng, điều khoản Sản phẩm thế chấp, Lãi suất, kỳ hạn minh bạch on-chain; hoạt động vay và dòng tiền có thể kiểm toán/xác minh.
)# Token của Maple
Hệ thống token của Maple xoay quanh SYRUP (và trước đó là MPL):
1. SYRUP Token
Token gốc quản trị + khuyến khích của Maple. Holder có thể Thế chấp (staking) để tham gia quản trị, bỏ phiếu cho nâng cấp giao thức, cấu trúc phí, điều chỉnh tham số…
Thế chấp SYRUP nhận phần thưởng, gồm một phần doanh thu giao thức (cơ chế mua lại token dựa trên doanh thu của Maple…).
SYRUP cũng dùng để khuyến khích người tham gia sản phẩm Lợi nhuận (như syrupUSDC…).
2. MPL (đã chuyển đổi / legacy)
MPL là token đời đầu của Maple, dùng cho quản trị, Thế chấp, tham gia pool nền tảng. Năm 2024-2025, cộng đồng Maple phê duyệt kế hoạch chuyển đổi, thay MPL bằng SYRUP, tỷ lệ 1:100. MPL và hình thức staking (như xMPL) mất một số chức năng/hiệu lực sau khi kết thúc cửa sổ chuyển đổi.
Năm. Hiệu suất thị trường và phân tích dữ liệu
Tính đến 2024, Maple đã phân phối khoản vay hơn 2 tỷ USD, khoản vay chưa thanh toán hiện khoảng 332 triệu USD. Sau sự kiện vỡ nợ, TVL của giao thức từng xuống đáy, nhưng phục hồi mạnh nửa cuối 2023, hiện khoảng 58 triệu USD, tăng hơn 4 lần trong vài tháng.
Mã hóa kỹ thuật số trái phiếu quốc gia là động lực tăng trưởng mới. Sản phẩm trái phiếu quốc gia on-chain của Maple đã đạt quy mô 27 triệu USD, cung cấp kênh Lợi nhuận ổn định cho nhà đầu tư ngại rủi ro và DAO ngân quỹ. Phần này không chỉ phân tán rủi ro giao thức, mà còn cải thiện hình ảnh, từ “nền tảng cho vay không thế chấp rủi ro cao” chuyển dần thành “thị trường vốn on-chain đa dạng”.
Hình ảnh nhà đầu tư và bên vay cũng thay đổi. Giai đoạn đầu, bên vay chủ yếu là công ty giao dịch mã hóa và nhà tạo lập thị trường, nay tổ chức, DAO và một số quỹ phòng hộ cũng đầu tư vào trái phiếu quốc gia hoặc Tài sản rủi ro thấp qua Maple. Việc nâng cấp cấu trúc người dùng giúp giao thức xây dựng nền tảng vốn vững chắc hơn.
Sáu. Đặc điểm dự án Maple
Mô hình kết hợp tín chấp/thế chấp thấp + kiểm duyệt tín dụng
Đây là một trong những đặc điểm cốt lõi của Maple. Nhiều giao thức vay DeFi yêu cầu bên vay Thế chấp vượt mức (ví dụ dùng ETH, BTC hoặc Stablecoin…), để đảm bảo nếu bên vay vỡ nợ, giá Sản phẩm thế chấp giảm mạnh, bên cho vay vẫn được bù đắp qua thanh lý. Maple cho phép một số khoản vay Thế chấp thấp hoặc không Thế chấp, với điều kiện bên vay phải qua kiểm duyệt tín dụng và cơ chế uy tín nghiêm ngặt. Mô hình này hiệu quả vốn cao hơn nhiều, gần với mô hình vay tổ chức truyền thống (đặc biệt là trái phiếu doanh nghiệp, vay tín chấp). Cách kết hợp tín dụng + Thế chấp là lợi thế khác biệt của Maple.
Quản lý rủi ro tín dụng chuyên nghiệp và chế độ Pool Delegate
Maple không giao hết rủi ro cho hợp đồng thông minh và thị trường tự động. Dự án đưa vào vai trò “Pool Delegate” – thường là chuyên gia tín dụng hoặc tổ chức có nền tảng tài chính truyền thống. Họ thẩm định bên vay, đánh giá sức khỏe vận hành và tài chính, định nghĩa điều khoản khoản vay (Lãi suất, tỷ lệ Thế chấp, kỳ hạn…), phần nào đảm nhận vai trò như nhà bảo lãnh hoặc hội đồng tín dụng trong TradFi. Cách kết hợp “đánh giá tín dụng thủ công + thực thi hợp đồng thông minh” giúp Maple vừa tăng hiệu quả, vừa đánh giá rủi ro tín dụng chi tiết hơn.
Đa dạng sản phẩm, đặc biệt là mã hóa kỹ thuật số trái phiếu quốc gia và pool Quản lý tiền mặt.
Maple không chỉ tập trung vào vay không Thế chấp. Dự án ra mắt “Cash Management Pool” (pool trái phiếu quốc gia/Mỹ), cho phép nhà đầu tư/đơn vị/DAO Web3 ngoài Mỹ nắm giữ trực tiếp trái phiếu Mỹ (hoặc công cụ tương tự) on-chain để nhận Lợi nhuận. Đặc điểm sản phẩm gồm:
Loans V2 và nâng cao hiệu quả vốn, linh hoạt
Maple liên tục cải tiến sản phẩm, ví dụ ra mắt Loans V2 với các điểm nổi bật:
(# Minh bạch và khả năng kiểm toán
Minh bạch là điểm Maple được nhắc đến nhiều trên thị trường:
)# Chú trọng Thanh khoản và cơ chế rút tiền thân thiện
Nhiều sản phẩm DeFi/RWA khiến người dùng gặp khó khăn do kỳ hạn khóa, chu kỳ rút dài, phí rút hoặc thủ tục phức tạp. Pool Quản lý tiền mặt của Maple hỗ trợ gần như “rút tiền ngày kế tiếp (next-US bank day)” hoặc “cùng ngày làm việc ngân hàng Mỹ”, phí vào/ra, phí rút được thiết kế thân thiện.
Mở rộng sang nhiều blockchain và khu vực
Maple không chỉ hoạt động trên Ether, mà còn mở rộng sản phẩm Quản lý tiền mặt sang Solana, Base… Nhờ đó, người dùng ở các hệ sinh thái, khu vực/blockchain khác nhau đều có thể tham gia, giảm rủi ro tắc nghẽn, gas cao trên một blockchain, tăng khả năng phân bổ Tài sản chuỗi cross hoặc đa chuỗi.
Nỗ lực về pháp lý/Sự tuân thủ
Tại thị trường Mỹ, sản phẩm pool trái phiếu quốc gia của Maple được miễn trừ Reg D, cho phép nhà đầu tư Mỹ đủ điều kiện tham gia – rất quan trọng. Nhiều dự án DeFi gặp khó vì bị coi là chứng khoán hoặc rủi ro pháp lý cao. Maple đã cân nhắc yếu tố này khi thiết kế sản phẩm.
Cơ chế chịu rủi ro và tổn thất
Trong sự kiện Orthogonal Trading vỡ nợ, có hai điểm đáng chú ý ở Maple:
Sau vỡ nợ, Maple cắt toàn bộ hợp tác với bên vay, gồm hủy tư cách đại diện pool… Có cơ chế xử phạt hành vi rủi ro.
Maple thiết kế “pool cover” hoặc cơ chế đệm khác để giảm tổn thất cho nhà cấp vốn khi vỡ nợ. Dù không tránh được hoàn toàn tổn thất, nhưng cơ chế này vững chắc hơn các giao thức chỉ dựa vào Thế chấp, thanh lý tự động, không chịu trách nhiệm bổ sung.
Bảy. Cạnh tranh và khác biệt
Vay không Thế chấp/thế chấp thấp không chỉ có Maple. TrueFi, Goldfinch cũng từng thử mô hình tương tự nhưng quy mô và ảnh hưởng hạn chế. TrueFi dần lặng tiếng sau vỡ nợ, Goldfinch tập trung vào RWA thị trường mới nổi, rủi ro cao hơn.
Một nhóm cạnh tranh khác là các dự án mã hóa kỹ thuật số trái phiếu quốc gia như Ondo Finance, quy mô và độ nhận diện thị trường cao hơn. Trong lĩnh vực này, các tổ chức tài chính truyền thống như Franklin Templeton cũng bắt đầu tham gia, tăng cạnh tranh.
Điểm khác biệt của Maple là đội ngũ có nền tảng tài chính truyền thống, giúp đánh giá tín dụng và thiết kế sản phẩm sát nhu cầu tổ chức hơn. Maple đồng thời phát triển vay không Thế chấp, trái phiếu quốc gia và RWA, tạo ra sản phẩm đa dạng thay vì chỉ một mảng. Cùng với sự minh bạch và ý thức Sự tuân thủ ngày càng mạnh, Maple vẫn có lợi thế trong thị trường trống sau khi CeFi Đăng xuất.
Định vị lĩnh vực RWA
Maple được coi là cầu nối giữa tài trợ tổ chức truyền thống và DeFi, cốt lõi là đưa khoản vay có Tài sản thực tế hỗ trợ (asset-backed lending hoặc vay thế chấp vượt mức) lên blockchain, cung cấp vốn cho tổ chức vay, đồng thời mang lại Lợi nhuận dự đoán được cho nhà đầu tư.
Bên vay sẽ qua kiểm duyệt tín dụng ###screening###, cung cấp Tài sản thực tế hoặc dòng tiền vận hành làm hỗ trợ. Hoạt động vay của Maple chủ yếu là overcollateralized ( tức là giá trị Sản phẩm thế chấp bên vay cao hơn khoản vay ) hoặc dùng Tài sản/trái phiếu/dòng thu nhập truyền thống làm hỗ trợ an toàn.
(# Tiến triển gần đây
Số dư “Active Loans” (khoản vay đang hoạt động) và Tổng giá trị khóa (TVL) của Maple trong lĩnh vực vay RWA đạt mức cao nhất lịch sử.
Quy mô quản lý Tài sản (AUM) của Maple Finance năm 2025 đã vượt hàng tỷ USD, tăng trưởng vay tổ chức rõ rệt.
Nền tảng Earn (trước gọi là syrup.fi) là cột mốc quan trọng của Maple trong kết hợp DeFi + RWA, mang cơ hội Lợi nhuận từ vay tổ chức đến nhóm người dùng rộng hơn, tập trung vốn vào pool vay tổ chức, giúp người dùng DeFi phổ thông cũng tham gia Lợi nhuận từ khoản vay có Tài sản thực tế hỗ trợ.
)# Chiến lược sản phẩm
Maple đang mở rộng pool vay RWA, thông qua Pool Delegates thực hiện kiểm duyệt tín dụng, cấp phát khoản vay, giám sát rủi ro… đảm bảo tính xác thực của bên vay và chất lượng Sản phẩm thế chấp.
Trong lộ trình “Institutional Credit Expansion”, Maple dự kiến hợp tác sâu hơn với TradFi, gồm nhiều sản phẩm hỗ trợ Tài sản chất lượng cao (có thể gồm tín dụng bán riêng tư, trái phiếu doanh nghiệp, chứng khoán hóa Tài sản…) và sản phẩm Lợi nhuận Bitcoin.
Maple tích hợp chiến lược và công cụ vào sản phẩm Earn DeFi, giúp Lợi nhuận vay RWA dễ tiếp cận, dễ kết hợp (ví dụ kết hợp với các giao thức DeFi/sản phẩm phái sinh khác).
Thách thức
Dù Maple không trực tiếp mã hóa kỹ thuật số hoàn toàn Tài sản truyền thống thành token giao dịch (tokenization of real estate, chứng khoán…) cho giao dịch lẻ, nhưng mô hình của dự án là hợp đồng vay + Thế chấp + phân phối Lợi nhuận, cũng là một dạng RWA, chỉ là Thanh khoản và hoạt động thị trường thứ cấp có thể thấp.
Nếu Maple tiếp tục mở rộng loại hình vay RWA, ví dụ bổ sung nhiều loại Tài sản làm Thế chấp/hỗ trợ (bất động sản, khoản phải thu, Tài sản thương mại…), và dần giải quyết nút thắt Thanh khoản, vai trò thị trường tín dụng tổ chức trong DeFi sẽ ngày càng lớn.
Chín. Triển vọng tương lai và chiến lược
Mục tiêu dài hạn của Maple là trở thành giải pháp thay thế minh bạch cho vay CeFi, xây dựng thị trường vốn nợ toàn cầu on-chain. Đội ngũ kỳ vọng giảm chi phí tài trợ, rút ngắn chu kỳ vốn, mang lại lựa chọn cạnh tranh hơn cho bên vay.
Về sản phẩm, Maple sẽ tiếp tục chiến lược đa dạng hóa. Một mặt củng cố trái phiếu quốc gia và khoản vay Tài sản số thế chấp, duy trì nguồn Lợi nhuận ổn định; mặt khác khám phá Tài sản thực tế, mở rộng quy mô dần. Về địa lý, đội ngũ cho biết sẽ tập trung phát triển thị trường châu Á – Thái Bình Dương và châu Âu để tận dụng môi trường pháp lý thuận lợi.