Trong nền kinh tế Mỹ hiện đại, một hiện tượng đáng chú ý đang diễn ra một cách âm thầm: tổng doanh thu của các doanh nghiệp liên tục đạt mức cao mới, trong khi tỷ lệ thất nghiệp lại có xu hướng Tăng hiếm thấy. Sự khác biệt này không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự tiến bộ công nghệ và động thái của thị trường lao động đan xen với nhau. Theo dữ liệu của Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS), tính đến tháng 8 năm 2025, tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ đã tăng lên 4,3%, tăng nhẹ so với mức 4,2% của tháng 7, trong khi ước tính sơ bộ của Cục Dự trữ Liên bang Chicago cho tháng 10 cho thấy con số này có thể tiếp tục tăng lên 4,35%. Trong khi đó, tổng doanh thu của các nhà sản xuất Mỹ đã đạt 608,27 tỷ USD vào tháng 8 năm 2025, tăng 0,88% so với tháng trước và Tăng lên 1,8% so với cùng kỳ năm trước. Sự so sánh này làm nổi bật sự chuyển biến cơ cấu bên trong nền kinh tế: năng suất và doanh thu tăng trưởng nhanh chóng nhờ công nghệ, nhưng số lượng việc làm lại không theo kịp.
Bài viết này sẽ dựa trên dữ liệu lịch sử và thống kê mới nhất, phân tích nguyên nhân của sự khác biệt này, khám phá vai trò của tự động hóa, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI) trong đó, và đánh giá tác động của nó đối với nền kinh tế trong tương lai.
Sự khác biệt bất thường giữa doanh số và việc làm: Biến động lớn nhất trong 20 năm qua
Trong 20 năm qua, tổng doanh thu của ngành thương mại và sản xuất của Mỹ thường có mối tương quan tích cực cao với tỷ lệ thất nghiệp đảo ngược (tức là đảo ngược đường cong tỷ lệ thất nghiệp để phản ánh sự cải thiện việc làm): doanh thu tăng thường đi đôi với sự mở rộng việc làm, và ngược lại. Mối quan hệ này xuất phát từ logic cơ bản của kinh tế học Keynes, đó là cầu kéo sản xuất, từ đó kích thích việc làm. Tuy nhiên, kể từ năm 2022, mô hình này đã xuất hiện một sự phá vỡ lịch sử. Theo báo cáo về hàng tồn kho và doanh thu thương mại và sản xuất của Cục Điều tra Dân số Mỹ (MTIS), vào tháng 7 năm 2025, tổng doanh thu thực tế của ngành sản xuất và thương mại của Mỹ (tính theo giá không đổi năm 2009) đạt 15567.42 tỷ USD, tăng khoảng 2.5% so với cùng kỳ năm trước, lập kỷ lục mới sau đại dịch. Cùng thời điểm, tỷ lệ thất nghiệp từ 3.5% vào năm 2022 đã dần tăng lên 4.3% vào năm 2025, đây không chỉ là sự khác biệt rõ rệt nhất trong 20 năm qua, mà còn đánh dấu sự bắt đầu của việc các doanh nghiệp thực hiện “tăng trưởng tách rời” thông qua các phương tiện công nghệ.
Phân tích định lượng của sự khác biệt này cho thấy quy mô đã vượt quá mức đỉnh điểm sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Dữ liệu kinh tế từ Cơ sở dữ liệu Dự trữ Liên bang (FRED) ghi nhận cho thấy, trong nửa đầu năm 2025, tổng doanh thu thương mại và sản xuất tăng lên 5,2%, trong khi tỷ lệ thất nghiệp đảo ngược giảm 0,8 điểm phần trăm, cho thấy thị trường lao động không thể nắm bắt được lợi ích từ sự mở rộng doanh thu. Các nhà kinh tế quy cho điều này là do “sự chuyển đổi trong hàm sản xuất”: các doanh nghiệp thông qua thiết bị tự động hóa và phần mềm tối ưu hóa quy trình, sản lượng lao động đơn vị đã tăng lên đáng kể. Theo báo cáo sản xuất công nghiệp và tỷ lệ sử dụng công suất của Cục Dự trữ Liên bang, chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 8 năm 2025 là 103,92 (lấy năm 2017 làm mốc 100), tăng 0,9% so với cùng kỳ năm 2024, nằm gần mức cao lịch sử. Điều này có nghĩa là nền kinh tế Mỹ đã đạt được mức sản lượng hàng hóa và dịch vụ chưa từng có, nhưng không chuyển hóa thành cơ hội việc làm rộng rãi.
Tiến hành khảo sát sự phân bố không gian-thời gian của sự khác biệt, hiện tượng này chủ yếu tập trung ở các doanh nghiệp lớn. Trong quý đầu tiên của năm 2025, báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp Mỹ cho thấy, tổng doanh thu của các công ty thuộc chỉ số S&P 500 (đại diện cho 50% thị trường việc làm và 90% doanh thu doanh nghiệp của Mỹ) đã tăng lên 12,3%, nhưng tổng số việc làm của họ chỉ tăng nhẹ 0,4%. Trong khi đó, doanh thu của các doanh nghiệp nhỏ (các công ty có giá trị thị trường dưới 2 tỷ USD) chỉ tăng 3,1%, việc làm giảm 1,2%. Sự không đối xứng này phản ánh hiệu ứng rào cản trong việc áp dụng công nghệ: các doanh nghiệp lớn có nhiều nguồn lực hơn để đầu tư vào tự động hóa, trong khi các doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt với rào cản về vốn và công nghệ.
Tiền lệ trong ngành công nghiệp: Sự sụp đổ việc làm dưới đỉnh cao sản xuất
Ngành công nghiệp cung cấp hình ảnh rõ ràng nhất về sự khác biệt này. Kể từ năm 1980, chỉ số sản xuất công nghiệp của Mỹ mặc dù đã trải qua những cú sốc do toàn cầu hóa và dịch chuyển chuỗi cung ứng, nhưng tổng thể vẫn có xu hướng Tăng. Dữ liệu của Cục Dự trữ Liên bang cho thấy, chỉ số sản xuất công nghiệp vào tháng 7 năm 2025 là 103.82, tăng hơn 80% so với giá trị cơ sở năm 1980, mức hiện tại gần đạt đỉnh lịch sử. Điều này có được nhờ vào sự phổ biến của công nghệ sản xuất tiên tiến, như ứng dụng của cánh tay robot và máy CNC, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất trên mỗi đơn vị đầu vào hơn 3 lần. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là sự thu hẹp liên tục của việc làm trong ngành công nghiệp.
Theo báo cáo tổng hợp tình hình việc làm của BLS, vào tháng 8 năm 2025, số lượng việc làm trong ngành sản xuất của Mỹ là 12,8 triệu, giảm 12.000 so với tháng trước, và giảm tổng cộng 78.000 trong cả năm. Kể từ mức đỉnh 19 triệu vào năm 1980, việc làm trong ngành sản xuất đã suy giảm khoảng 32%. Sự “tách rời” này không phải là đột ngột, mà là kết quả của việc thay thế dần dần bằng công nghệ. Ví dụ, trong ngành sản xuất ô tô, dây chuyền hàn robot đã giảm số giờ lao động cần thiết cho mỗi chiếc xe từ 40 giờ vào năm 1980 xuống còn 8 giờ vào năm 2025. Báo cáo của Hiệp hội các nhà sản xuất quốc gia (NAM) chỉ ra rằng vào tháng 8 năm 2025, số lượng vị trí trống trong ngành sản xuất là 409.000, giảm 29.000 so với tháng 7, nhưng nhu cầu tuyển dụng chủ yếu tập trung vào kỹ sư có tay nghề cao hơn là công nhân tuyến đầu.
Thị trường cổ phiếu công nghiệp đã chứng minh thêm xu hướng này. Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones (DJIA) tăng 15,2% trong nửa đầu năm 2025, trong khi các phân khúc công nghiệp (như thiết bị cơ khí và hóa chất) có mức tăng lên tới 18,4%, đạt mức cao nhất trong 20 năm. Điều này phản ánh kỳ vọng lạc quan của nhà đầu tư về hiệu quả tự động hóa: các doanh nghiệp đã giảm chi phí lao động thông qua đầu tư công nghệ, và tỷ suất lợi nhuận đã tăng từ 7,5% vào năm 2020 lên 11,2% vào năm 2025. Tuy nhiên, cái giá của sự thịnh vượng này là sự bất ổn ở cấp độ xã hội. Việc mất việc làm trong ngành công nghiệp đã làm gia tăng sự bất bình đẳng thu nhập ở khu vực “Vành đai gỉ” miền Trung Tây, với hệ số Gini của khu vực này tăng lên 0,48 vào năm 2025, cao hơn 5 điểm phần trăm so với mức trung bình toàn quốc. Điều này cũng gián tiếp thúc đẩy sự phân cực chính trị và bất ổn xã hội, như sự nổi bật của vấn đề phục hưng ngành sản xuất trong cuộc bầu cử năm 2024.
Thị trường chứng khoán và tỷ lệ thất nghiệp song song phát triển: hiếm thấy trong lịch sử
Điều đáng chú ý hơn là sự phát triển của thị trường chứng khoán xảy ra đồng bộ với việc tỷ lệ thất nghiệp Tăng, điều này rất hiếm trong lịch sử. Chỉ số S&P 500 trong năm tính đến tháng 10 năm 2025 có tỷ suất sinh lời 18,38%, tỷ suất lợi nhuận giá 17,15% và tỷ suất lợi tức cổ tức 1,22%. Hiệu suất này vượt qua đỉnh 24,2% của năm 2023, chủ yếu do các lĩnh vực công nghệ và công nghiệp dẫn dắt. Tuy nhiên, trong cùng thời gian, tỷ lệ thất nghiệp Tăng từ 4,1% lên 4,3%, số việc làm phi nông nghiệp tăng trung bình chỉ 120.000, thấp hơn nhiều so với mức 180.000 trước đại dịch.
Dữ liệu lịch sử cho thấy rằng sự song hành “phồn vinh - thất nghiệp” này chỉ xuất hiện hai lần vào cuối những năm 1990 trong bùng nổ internet và đầu những năm 2000, mỗi lần sau đó đều đi kèm với điều chỉnh thị trường. Cơ sở dữ liệu FRED cho thấy, kể từ năm 1950, chỉ có 5 năm mà lợi suất hàng năm của S&P 500 vượt quá 15% trong khi tỷ lệ thất nghiệp tăng lên, và trung bình trong 12 tháng tiếp theo, thị trường điều chỉnh 10%-15%. Tình huống năm 2025 phức tạp hơn: tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2.5%, lãi suất chuẩn của Cục Dự trữ Liên bang giữ ở mức 4.75%-5%, dấu hiệu hạ cánh mềm của nền kinh tế rõ ràng, nhưng không chuyển hóa thành phục hồi việc làm. Điều này gợi ý về các yếu tố cấu trúc - tiết kiệm chi phí do công nghệ thúc đẩy, khiến các doanh nghiệp không cần phải phụ thuộc vào sự mở rộng lao động để đạt được tăng trưởng lợi nhuận.
Hiệu suất của thị trường cổ phiếu nhỏ thì gần gũi hơn với thực tế lao động. Chỉ số Russell 2000 (Russell 2000, chỉ số cổ phiếu nhỏ) từ năm 2025 đến nay chỉ đạt mức hoàn vốn 8,7%, thấp hơn nhiều so với S&P 500, và lợi nhuận tích lũy giảm 5,2% kể từ năm 2021. Phân tích của Vanguard cho thấy tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận của cổ phiếu nhỏ đã giảm từ 12% vào năm 2021 xuống 4,5% vào năm 2025, có liên quan chặt chẽ đến tỷ lệ thất nghiệp tăng. Điều này cho thấy, các doanh nghiệp nhỏ (chiếm 60% việc làm tại Mỹ) dễ bị ảnh hưởng bởi sự biến động của chi phí lao động hơn, không thể như các doanh nghiệp lớn có thể giảm thiểu cú sốc thông qua tự động hóa.
AI đang thâm nhập vào ngành dịch vụ: Ranh giới tiếp theo của làn sóng tự động hóa
Tự động hóa trong lĩnh vực công nghiệp đã trở thành một thực tế, trong khi sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đẩy làn sóng này vào lĩnh vực dịch vụ - lĩnh vực chiếm 80% việc làm trong nền kinh tế Mỹ. Lĩnh vực dịch vụ bao gồm tài chính, bán lẻ và dịch vụ chuyên nghiệp, những lĩnh vực này truyền thống dựa vào lao động tập trung vào con người, nhưng các mô hình sinh tạo của AI (như GPT-5) đang tái hình thành các mô hình sản xuất của chúng. Theo báo cáo việc làm tương lai 2025 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), AI dự kiến sẽ thay thế 85 triệu công việc vào năm 2027, nhưng đồng thời tạo ra 97 triệu công việc mới, tăng lên 12 triệu. Tuy nhiên, tác động thay thế trong ngắn hạn sẽ rõ rệt hơn: Goldman Sachs ước tính vào năm 2025, 6%-7% số việc làm văn phòng ở Mỹ (như phân tích dữ liệu và dịch vụ khách hàng) sẽ biến mất do tự động hóa AI.
Dữ liệu khảo sát của CEO đã củng cố kỳ vọng này. Báo cáo triển vọng CEO toàn cầu 2025 của KPMG cho thấy, 79% CEO cho biết AI đã thúc đẩy họ xem xét lại chiến lược đào tạo nhân viên, 71% coi AI là động lực chính cho sự chuyển đổi lực lượng lao động trong 3 năm tới. Khảo sát các giám đốc điều hành cấp C năm 2025 của Forbes còn chỉ ra rằng, 94% người được khảo sát dự đoán trong vòng 2 năm tới, AI sẽ loại bỏ chưa đến 5% vị trí công việc, nhưng 59% tin rằng AI cuối cùng sẽ nâng cao năng suất tổng thể. Bảng chỉ số việc làm toàn cầu về AI 2025 của PwC lạc quan chỉ ra rằng, tỷ lệ tăng lương của các vị trí có độ phơi bày cao với AI đạt 4.2%, cao hơn mức trung bình 2.8%, cho thấy công nghệ có thể “tăng giá trị” cho lực lượng lao động thay vì chỉ đơn giản là thay thế.
Sự gia tăng trong đào tạo lại kỹ năng là thước đo cho sự chuyển mình này. Báo cáo Xu hướng Học tập và Kỹ năng Toàn cầu 2026 của Udemy cho thấy, số lượng đăng ký các khóa học liên quan đến AI đã tăng 5 lần vào năm 2025 so với năm 2024, vượt qua 11 triệu lượt, bao gồm cả nhân viên doanh nghiệp và người học cá nhân. Khảo sát của nền tảng edX năm 2025 cho thấy, 53% công nhân dự định bắt đầu đào tạo lại trong 6 tháng tới, 52% cho rằng cần phải tái cấu trúc hoàn toàn kỹ năng để đối phó với tác động của AI. WEF dự đoán, đến cuối năm 2025, 50% nhân viên sẽ cần được đào tạo lại, với các lĩnh vực trọng tâm bao gồm học máy và đạo đức dữ liệu. Những khoản đầu tư này phản ánh sự đồng thuận của cả doanh nghiệp và cá nhân: AI không phải là kẻ hủy diệt việc làm, mà là bộ tăng cường năng suất. Lấy ngành công nghiệp làm ví dụ, máy móc không hoàn toàn thay thế nhân lực, mà cho phép một người vận hành nhiều thiết bị, nâng cao sản lượng từ 4-5 lần. AI trong ngành dịch vụ có thể tương tự: một nhà phân tích tài chính hỗ trợ bởi AI có thể xử lý khối lượng công việc tương đương với 4-5 người.
Thực tế ngượng ngùng hiện tại của việc triển khai AI: Đầu tư cao, lợi nhuận thấp
Mặc dù có kỳ vọng lạc quan, việc triển khai thực tế AI lại gặp phải những rào cản. Cập nhật báo cáo AI sinh sinh của MIT năm 2025 cho thấy, 95% các dự án thí điểm AI của doanh nghiệp không tạo ra lợi tức đầu tư (ROI), chủ yếu do chi phí cơ sở hạ tầng cao và các vấn đề tích hợp. Báo cáo phân tích 500 doanh nghiệp, phát hiện chỉ có 5% dự án đạt được tăng trưởng doanh thu nhanh chóng, phần còn lại chủ yếu dừng lại ở giai đoạn xác minh khái niệm. Về phân bổ ngân sách, hơn 50% được sử dụng cho các công cụ bán hàng và tiếp thị, nhưng ROI lớn nhất xuất hiện trong tự động hóa logistics, như tối ưu hóa chuỗi cung ứng, tăng hiệu suất từ 15%-20%.
Cảm giác thất vọng của các doanh nghiệp nhỏ mạnh mẽ hơn. Một cuộc khảo sát của Gallup vào năm 2025 cho thấy, 55% chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa thừa nhận hối hận vì đã thay thế nhân lực bằng AI, lý do bao gồm chi phí đào tạo (trung bình mỗi nhân viên 5000 USD) và sản lượng không đạt kỳ vọng. Ngược lại, các doanh nghiệp lớn mặc dù đầu tư hàng tỷ USD vào cơ sở hạ tầng AI (như chi tiêu vốn của Meta năm 2025 chiếm 36%-38% doanh thu), nhưng ROI trong ngắn hạn cũng mờ mịt. Báo cáo nơi làm việc AI của BCG năm 2025 chỉ ra rằng tỷ lệ áp dụng AI của doanh nghiệp đạt 94%, nhưng chỉ có 30% báo cáo tăng năng suất, phần còn lại chủ yếu là hiệu ứng “trần silicon” - nhân viên cấp dưới khó vượt qua rào cản công nghệ.
Doanh nghiệp lớn vs. doanh nghiệp nhỏ: Kính lúp của sự khác biệt
S&P 500 các doanh nghiệp lớn và thị trường lao động có sự khác biệt rõ rệt. Những công ty này chiếm 90% doanh thu của các doanh nghiệp Mỹ, doanh thu trong quý 2 năm 2025 tăng 14,9%, trong khi việc làm chỉ tăng 0,5%. Chỉ số Russell 2000 các cổ phiếu nhỏ thì lợi nhuận giảm 2,1% vào năm 2025, đồng thời với tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống. Tập đoàn Vanguard dự đoán, trong 10 năm tới, lợi nhuận hàng năm của các cổ phiếu nhỏ sẽ thấp hơn 1,9 điểm phần trăm so với thị trường chính, chủ yếu do chi phí tài trợ cao và việc áp dụng công nghệ chậm.
Phân tích các ông lớn công nghệ, sự mở rộng lợi nhuận chủ yếu đến từ các yếu tố phi AI. Doanh thu của NVIDIA trong năm tài chính 2025 đạt 130,5 tỷ USD, tăng 114%, nhưng chủ yếu đến từ việc định giá cao của chip trung tâm dữ liệu, biên lợi nhuận đạt 75%. Meta và Alphabet nâng cao lợi nhuận thông qua tối ưu hóa quảng cáo, tỷ suất lợi nhuận hoạt động của Meta năm 2025 tăng lên 28%, dòng tiền của Alphabet tăng 13,2%. 80% doanh thu của Amazon đến từ dịch vụ đám mây AWS và quảng cáo, không phải từ lõi AI. Chi phí biên của mảng phần mềm của Microsoft thấp, doanh thu tăng lên theo quy mô mở rộng, dự kiến doanh thu năm 2025 sẽ tăng 14,9%. Các công ty này chi tiêu cho AI lên tới hàng trăm tỷ đô la, nhưng không chuyển hóa thành tiết kiệm chi phí; ngược lại, cơ sở hạ tầng AI đã trở thành trung tâm chi phí mới.
Tóm lại, nền kinh tế Mỹ đang ở ngã ba đường do công nghệ thúc đẩy: doanh số và sản xuất đạt kỷ lục, nhưng việc làm lại chậm chạp, tạo ra sự khác biệt hiếm thấy trong 20 năm. Ngành công nghiệp đã hoàn thành quá trình tự động hóa, trong khi ngành dịch vụ đang theo kịp làn sóng AI. Dữ liệu mới nhất cho thấy, vào năm 2025, sản xuất công nghiệp sẽ hoạt động ở mức cao, trong khi việc làm tiếp tục suy giảm; sự thịnh vượng của S&P 500 che giấu hình ảnh của cổ phiếu nhỏ và tỷ lệ thất nghiệp. Khảo sát CEO dự đoán rằng lực lượng lao động sẽ được tái cấu trúc, nhưng báo cáo của MIT cảnh báo về những nút thắt trong việc thực hiện. Lợi nhuận của các doanh nghiệp lớn không phải do AI, trong khi các doanh nghiệp nhỏ đang vật lộn để tồn tại.
Rủi ro ngắn hạn nổi bật: Cổ phiếu liên quan đến AI (như NVIDIA) đang bị thổi phồng định giá, tỷ lệ P/E năm 2025 đạt 60 lần, vượt xa mức trung bình lịch sử 35 lần. Nếu ROI tiếp tục u ám, sự điều chỉnh của thị trường có thể gây ra phản ứng dây chuyền trong việc làm, Goldman Sachs cảnh báo sẽ mất 6%-7% việc làm. Nhìn về lâu dài, việc đào tạo lại cho AI sẽ giải phóng tiềm năng sản xuất trị giá 4,4 nghìn tỷ đô la (theo ước tính của McKinsey), nhưng cần can thiệp chính sách: Chính phủ cần trợ cấp cho việc đào tạo lại, khuyến khích thuế cho chuyển đổi tự động hóa công bằng. Nếu không, sự phân hóa sẽ làm gia tăng bất bình đẳng, đe dọa sự ổn định kinh tế.
Nhìn về năm 2026, nếu Cục Dự trữ Liên bang tiếp tục cắt giảm lãi suất, cổ phiếu vốn hóa nhỏ có thể tăng lên 10%, nhưng rủi ro vỡ bong bóng AI đạt 30%. Doanh nghiệp cần cân bằng giữa đầu tư và nhân lực, nhân viên nên chấp nhận việc nâng cao kỹ năng. Công nghệ không phải là kẻ thù, mà là chiếc gương, phản ánh một tương lai kinh tế cần bao trùm hơn.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Nền kinh tế Mỹ "thịnh vượng và thất nghiệp" cùng nhảy múa
Trong nền kinh tế Mỹ hiện đại, một hiện tượng đáng chú ý đang diễn ra một cách âm thầm: tổng doanh thu của các doanh nghiệp liên tục đạt mức cao mới, trong khi tỷ lệ thất nghiệp lại có xu hướng Tăng hiếm thấy. Sự khác biệt này không phải là ngẫu nhiên, mà là kết quả của sự tiến bộ công nghệ và động thái của thị trường lao động đan xen với nhau. Theo dữ liệu của Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS), tính đến tháng 8 năm 2025, tỷ lệ thất nghiệp ở Mỹ đã tăng lên 4,3%, tăng nhẹ so với mức 4,2% của tháng 7, trong khi ước tính sơ bộ của Cục Dự trữ Liên bang Chicago cho tháng 10 cho thấy con số này có thể tiếp tục tăng lên 4,35%. Trong khi đó, tổng doanh thu của các nhà sản xuất Mỹ đã đạt 608,27 tỷ USD vào tháng 8 năm 2025, tăng 0,88% so với tháng trước và Tăng lên 1,8% so với cùng kỳ năm trước. Sự so sánh này làm nổi bật sự chuyển biến cơ cấu bên trong nền kinh tế: năng suất và doanh thu tăng trưởng nhanh chóng nhờ công nghệ, nhưng số lượng việc làm lại không theo kịp.
Bài viết này sẽ dựa trên dữ liệu lịch sử và thống kê mới nhất, phân tích nguyên nhân của sự khác biệt này, khám phá vai trò của tự động hóa, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI) trong đó, và đánh giá tác động của nó đối với nền kinh tế trong tương lai.
Sự khác biệt bất thường giữa doanh số và việc làm: Biến động lớn nhất trong 20 năm qua
Trong 20 năm qua, tổng doanh thu của ngành thương mại và sản xuất của Mỹ thường có mối tương quan tích cực cao với tỷ lệ thất nghiệp đảo ngược (tức là đảo ngược đường cong tỷ lệ thất nghiệp để phản ánh sự cải thiện việc làm): doanh thu tăng thường đi đôi với sự mở rộng việc làm, và ngược lại. Mối quan hệ này xuất phát từ logic cơ bản của kinh tế học Keynes, đó là cầu kéo sản xuất, từ đó kích thích việc làm. Tuy nhiên, kể từ năm 2022, mô hình này đã xuất hiện một sự phá vỡ lịch sử. Theo báo cáo về hàng tồn kho và doanh thu thương mại và sản xuất của Cục Điều tra Dân số Mỹ (MTIS), vào tháng 7 năm 2025, tổng doanh thu thực tế của ngành sản xuất và thương mại của Mỹ (tính theo giá không đổi năm 2009) đạt 15567.42 tỷ USD, tăng khoảng 2.5% so với cùng kỳ năm trước, lập kỷ lục mới sau đại dịch. Cùng thời điểm, tỷ lệ thất nghiệp từ 3.5% vào năm 2022 đã dần tăng lên 4.3% vào năm 2025, đây không chỉ là sự khác biệt rõ rệt nhất trong 20 năm qua, mà còn đánh dấu sự bắt đầu của việc các doanh nghiệp thực hiện “tăng trưởng tách rời” thông qua các phương tiện công nghệ.
Phân tích định lượng của sự khác biệt này cho thấy quy mô đã vượt quá mức đỉnh điểm sau cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Dữ liệu kinh tế từ Cơ sở dữ liệu Dự trữ Liên bang (FRED) ghi nhận cho thấy, trong nửa đầu năm 2025, tổng doanh thu thương mại và sản xuất tăng lên 5,2%, trong khi tỷ lệ thất nghiệp đảo ngược giảm 0,8 điểm phần trăm, cho thấy thị trường lao động không thể nắm bắt được lợi ích từ sự mở rộng doanh thu. Các nhà kinh tế quy cho điều này là do “sự chuyển đổi trong hàm sản xuất”: các doanh nghiệp thông qua thiết bị tự động hóa và phần mềm tối ưu hóa quy trình, sản lượng lao động đơn vị đã tăng lên đáng kể. Theo báo cáo sản xuất công nghiệp và tỷ lệ sử dụng công suất của Cục Dự trữ Liên bang, chỉ số sản xuất công nghiệp tháng 8 năm 2025 là 103,92 (lấy năm 2017 làm mốc 100), tăng 0,9% so với cùng kỳ năm 2024, nằm gần mức cao lịch sử. Điều này có nghĩa là nền kinh tế Mỹ đã đạt được mức sản lượng hàng hóa và dịch vụ chưa từng có, nhưng không chuyển hóa thành cơ hội việc làm rộng rãi.
Tiến hành khảo sát sự phân bố không gian-thời gian của sự khác biệt, hiện tượng này chủ yếu tập trung ở các doanh nghiệp lớn. Trong quý đầu tiên của năm 2025, báo cáo lợi nhuận doanh nghiệp Mỹ cho thấy, tổng doanh thu của các công ty thuộc chỉ số S&P 500 (đại diện cho 50% thị trường việc làm và 90% doanh thu doanh nghiệp của Mỹ) đã tăng lên 12,3%, nhưng tổng số việc làm của họ chỉ tăng nhẹ 0,4%. Trong khi đó, doanh thu của các doanh nghiệp nhỏ (các công ty có giá trị thị trường dưới 2 tỷ USD) chỉ tăng 3,1%, việc làm giảm 1,2%. Sự không đối xứng này phản ánh hiệu ứng rào cản trong việc áp dụng công nghệ: các doanh nghiệp lớn có nhiều nguồn lực hơn để đầu tư vào tự động hóa, trong khi các doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt với rào cản về vốn và công nghệ.
Tiền lệ trong ngành công nghiệp: Sự sụp đổ việc làm dưới đỉnh cao sản xuất
Ngành công nghiệp cung cấp hình ảnh rõ ràng nhất về sự khác biệt này. Kể từ năm 1980, chỉ số sản xuất công nghiệp của Mỹ mặc dù đã trải qua những cú sốc do toàn cầu hóa và dịch chuyển chuỗi cung ứng, nhưng tổng thể vẫn có xu hướng Tăng. Dữ liệu của Cục Dự trữ Liên bang cho thấy, chỉ số sản xuất công nghiệp vào tháng 7 năm 2025 là 103.82, tăng hơn 80% so với giá trị cơ sở năm 1980, mức hiện tại gần đạt đỉnh lịch sử. Điều này có được nhờ vào sự phổ biến của công nghệ sản xuất tiên tiến, như ứng dụng của cánh tay robot và máy CNC, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất trên mỗi đơn vị đầu vào hơn 3 lần. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là sự thu hẹp liên tục của việc làm trong ngành công nghiệp.
Theo báo cáo tổng hợp tình hình việc làm của BLS, vào tháng 8 năm 2025, số lượng việc làm trong ngành sản xuất của Mỹ là 12,8 triệu, giảm 12.000 so với tháng trước, và giảm tổng cộng 78.000 trong cả năm. Kể từ mức đỉnh 19 triệu vào năm 1980, việc làm trong ngành sản xuất đã suy giảm khoảng 32%. Sự “tách rời” này không phải là đột ngột, mà là kết quả của việc thay thế dần dần bằng công nghệ. Ví dụ, trong ngành sản xuất ô tô, dây chuyền hàn robot đã giảm số giờ lao động cần thiết cho mỗi chiếc xe từ 40 giờ vào năm 1980 xuống còn 8 giờ vào năm 2025. Báo cáo của Hiệp hội các nhà sản xuất quốc gia (NAM) chỉ ra rằng vào tháng 8 năm 2025, số lượng vị trí trống trong ngành sản xuất là 409.000, giảm 29.000 so với tháng 7, nhưng nhu cầu tuyển dụng chủ yếu tập trung vào kỹ sư có tay nghề cao hơn là công nhân tuyến đầu.
Thị trường cổ phiếu công nghiệp đã chứng minh thêm xu hướng này. Chỉ số trung bình công nghiệp Dow Jones (DJIA) tăng 15,2% trong nửa đầu năm 2025, trong khi các phân khúc công nghiệp (như thiết bị cơ khí và hóa chất) có mức tăng lên tới 18,4%, đạt mức cao nhất trong 20 năm. Điều này phản ánh kỳ vọng lạc quan của nhà đầu tư về hiệu quả tự động hóa: các doanh nghiệp đã giảm chi phí lao động thông qua đầu tư công nghệ, và tỷ suất lợi nhuận đã tăng từ 7,5% vào năm 2020 lên 11,2% vào năm 2025. Tuy nhiên, cái giá của sự thịnh vượng này là sự bất ổn ở cấp độ xã hội. Việc mất việc làm trong ngành công nghiệp đã làm gia tăng sự bất bình đẳng thu nhập ở khu vực “Vành đai gỉ” miền Trung Tây, với hệ số Gini của khu vực này tăng lên 0,48 vào năm 2025, cao hơn 5 điểm phần trăm so với mức trung bình toàn quốc. Điều này cũng gián tiếp thúc đẩy sự phân cực chính trị và bất ổn xã hội, như sự nổi bật của vấn đề phục hưng ngành sản xuất trong cuộc bầu cử năm 2024.
Thị trường chứng khoán và tỷ lệ thất nghiệp song song phát triển: hiếm thấy trong lịch sử
Điều đáng chú ý hơn là sự phát triển của thị trường chứng khoán xảy ra đồng bộ với việc tỷ lệ thất nghiệp Tăng, điều này rất hiếm trong lịch sử. Chỉ số S&P 500 trong năm tính đến tháng 10 năm 2025 có tỷ suất sinh lời 18,38%, tỷ suất lợi nhuận giá 17,15% và tỷ suất lợi tức cổ tức 1,22%. Hiệu suất này vượt qua đỉnh 24,2% của năm 2023, chủ yếu do các lĩnh vực công nghệ và công nghiệp dẫn dắt. Tuy nhiên, trong cùng thời gian, tỷ lệ thất nghiệp Tăng từ 4,1% lên 4,3%, số việc làm phi nông nghiệp tăng trung bình chỉ 120.000, thấp hơn nhiều so với mức 180.000 trước đại dịch.
Dữ liệu lịch sử cho thấy rằng sự song hành “phồn vinh - thất nghiệp” này chỉ xuất hiện hai lần vào cuối những năm 1990 trong bùng nổ internet và đầu những năm 2000, mỗi lần sau đó đều đi kèm với điều chỉnh thị trường. Cơ sở dữ liệu FRED cho thấy, kể từ năm 1950, chỉ có 5 năm mà lợi suất hàng năm của S&P 500 vượt quá 15% trong khi tỷ lệ thất nghiệp tăng lên, và trung bình trong 12 tháng tiếp theo, thị trường điều chỉnh 10%-15%. Tình huống năm 2025 phức tạp hơn: tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2.5%, lãi suất chuẩn của Cục Dự trữ Liên bang giữ ở mức 4.75%-5%, dấu hiệu hạ cánh mềm của nền kinh tế rõ ràng, nhưng không chuyển hóa thành phục hồi việc làm. Điều này gợi ý về các yếu tố cấu trúc - tiết kiệm chi phí do công nghệ thúc đẩy, khiến các doanh nghiệp không cần phải phụ thuộc vào sự mở rộng lao động để đạt được tăng trưởng lợi nhuận.
Hiệu suất của thị trường cổ phiếu nhỏ thì gần gũi hơn với thực tế lao động. Chỉ số Russell 2000 (Russell 2000, chỉ số cổ phiếu nhỏ) từ năm 2025 đến nay chỉ đạt mức hoàn vốn 8,7%, thấp hơn nhiều so với S&P 500, và lợi nhuận tích lũy giảm 5,2% kể từ năm 2021. Phân tích của Vanguard cho thấy tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận của cổ phiếu nhỏ đã giảm từ 12% vào năm 2021 xuống 4,5% vào năm 2025, có liên quan chặt chẽ đến tỷ lệ thất nghiệp tăng. Điều này cho thấy, các doanh nghiệp nhỏ (chiếm 60% việc làm tại Mỹ) dễ bị ảnh hưởng bởi sự biến động của chi phí lao động hơn, không thể như các doanh nghiệp lớn có thể giảm thiểu cú sốc thông qua tự động hóa.
AI đang thâm nhập vào ngành dịch vụ: Ranh giới tiếp theo của làn sóng tự động hóa
Tự động hóa trong lĩnh vực công nghiệp đã trở thành một thực tế, trong khi sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) đang đẩy làn sóng này vào lĩnh vực dịch vụ - lĩnh vực chiếm 80% việc làm trong nền kinh tế Mỹ. Lĩnh vực dịch vụ bao gồm tài chính, bán lẻ và dịch vụ chuyên nghiệp, những lĩnh vực này truyền thống dựa vào lao động tập trung vào con người, nhưng các mô hình sinh tạo của AI (như GPT-5) đang tái hình thành các mô hình sản xuất của chúng. Theo báo cáo việc làm tương lai 2025 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF), AI dự kiến sẽ thay thế 85 triệu công việc vào năm 2027, nhưng đồng thời tạo ra 97 triệu công việc mới, tăng lên 12 triệu. Tuy nhiên, tác động thay thế trong ngắn hạn sẽ rõ rệt hơn: Goldman Sachs ước tính vào năm 2025, 6%-7% số việc làm văn phòng ở Mỹ (như phân tích dữ liệu và dịch vụ khách hàng) sẽ biến mất do tự động hóa AI.
Dữ liệu khảo sát của CEO đã củng cố kỳ vọng này. Báo cáo triển vọng CEO toàn cầu 2025 của KPMG cho thấy, 79% CEO cho biết AI đã thúc đẩy họ xem xét lại chiến lược đào tạo nhân viên, 71% coi AI là động lực chính cho sự chuyển đổi lực lượng lao động trong 3 năm tới. Khảo sát các giám đốc điều hành cấp C năm 2025 của Forbes còn chỉ ra rằng, 94% người được khảo sát dự đoán trong vòng 2 năm tới, AI sẽ loại bỏ chưa đến 5% vị trí công việc, nhưng 59% tin rằng AI cuối cùng sẽ nâng cao năng suất tổng thể. Bảng chỉ số việc làm toàn cầu về AI 2025 của PwC lạc quan chỉ ra rằng, tỷ lệ tăng lương của các vị trí có độ phơi bày cao với AI đạt 4.2%, cao hơn mức trung bình 2.8%, cho thấy công nghệ có thể “tăng giá trị” cho lực lượng lao động thay vì chỉ đơn giản là thay thế.
Sự gia tăng trong đào tạo lại kỹ năng là thước đo cho sự chuyển mình này. Báo cáo Xu hướng Học tập và Kỹ năng Toàn cầu 2026 của Udemy cho thấy, số lượng đăng ký các khóa học liên quan đến AI đã tăng 5 lần vào năm 2025 so với năm 2024, vượt qua 11 triệu lượt, bao gồm cả nhân viên doanh nghiệp và người học cá nhân. Khảo sát của nền tảng edX năm 2025 cho thấy, 53% công nhân dự định bắt đầu đào tạo lại trong 6 tháng tới, 52% cho rằng cần phải tái cấu trúc hoàn toàn kỹ năng để đối phó với tác động của AI. WEF dự đoán, đến cuối năm 2025, 50% nhân viên sẽ cần được đào tạo lại, với các lĩnh vực trọng tâm bao gồm học máy và đạo đức dữ liệu. Những khoản đầu tư này phản ánh sự đồng thuận của cả doanh nghiệp và cá nhân: AI không phải là kẻ hủy diệt việc làm, mà là bộ tăng cường năng suất. Lấy ngành công nghiệp làm ví dụ, máy móc không hoàn toàn thay thế nhân lực, mà cho phép một người vận hành nhiều thiết bị, nâng cao sản lượng từ 4-5 lần. AI trong ngành dịch vụ có thể tương tự: một nhà phân tích tài chính hỗ trợ bởi AI có thể xử lý khối lượng công việc tương đương với 4-5 người.
Thực tế ngượng ngùng hiện tại của việc triển khai AI: Đầu tư cao, lợi nhuận thấp
Mặc dù có kỳ vọng lạc quan, việc triển khai thực tế AI lại gặp phải những rào cản. Cập nhật báo cáo AI sinh sinh của MIT năm 2025 cho thấy, 95% các dự án thí điểm AI của doanh nghiệp không tạo ra lợi tức đầu tư (ROI), chủ yếu do chi phí cơ sở hạ tầng cao và các vấn đề tích hợp. Báo cáo phân tích 500 doanh nghiệp, phát hiện chỉ có 5% dự án đạt được tăng trưởng doanh thu nhanh chóng, phần còn lại chủ yếu dừng lại ở giai đoạn xác minh khái niệm. Về phân bổ ngân sách, hơn 50% được sử dụng cho các công cụ bán hàng và tiếp thị, nhưng ROI lớn nhất xuất hiện trong tự động hóa logistics, như tối ưu hóa chuỗi cung ứng, tăng hiệu suất từ 15%-20%.
Cảm giác thất vọng của các doanh nghiệp nhỏ mạnh mẽ hơn. Một cuộc khảo sát của Gallup vào năm 2025 cho thấy, 55% chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa thừa nhận hối hận vì đã thay thế nhân lực bằng AI, lý do bao gồm chi phí đào tạo (trung bình mỗi nhân viên 5000 USD) và sản lượng không đạt kỳ vọng. Ngược lại, các doanh nghiệp lớn mặc dù đầu tư hàng tỷ USD vào cơ sở hạ tầng AI (như chi tiêu vốn của Meta năm 2025 chiếm 36%-38% doanh thu), nhưng ROI trong ngắn hạn cũng mờ mịt. Báo cáo nơi làm việc AI của BCG năm 2025 chỉ ra rằng tỷ lệ áp dụng AI của doanh nghiệp đạt 94%, nhưng chỉ có 30% báo cáo tăng năng suất, phần còn lại chủ yếu là hiệu ứng “trần silicon” - nhân viên cấp dưới khó vượt qua rào cản công nghệ.
Doanh nghiệp lớn vs. doanh nghiệp nhỏ: Kính lúp của sự khác biệt
S&P 500 các doanh nghiệp lớn và thị trường lao động có sự khác biệt rõ rệt. Những công ty này chiếm 90% doanh thu của các doanh nghiệp Mỹ, doanh thu trong quý 2 năm 2025 tăng 14,9%, trong khi việc làm chỉ tăng 0,5%. Chỉ số Russell 2000 các cổ phiếu nhỏ thì lợi nhuận giảm 2,1% vào năm 2025, đồng thời với tỷ lệ thất nghiệp giảm xuống. Tập đoàn Vanguard dự đoán, trong 10 năm tới, lợi nhuận hàng năm của các cổ phiếu nhỏ sẽ thấp hơn 1,9 điểm phần trăm so với thị trường chính, chủ yếu do chi phí tài trợ cao và việc áp dụng công nghệ chậm.
Phân tích các ông lớn công nghệ, sự mở rộng lợi nhuận chủ yếu đến từ các yếu tố phi AI. Doanh thu của NVIDIA trong năm tài chính 2025 đạt 130,5 tỷ USD, tăng 114%, nhưng chủ yếu đến từ việc định giá cao của chip trung tâm dữ liệu, biên lợi nhuận đạt 75%. Meta và Alphabet nâng cao lợi nhuận thông qua tối ưu hóa quảng cáo, tỷ suất lợi nhuận hoạt động của Meta năm 2025 tăng lên 28%, dòng tiền của Alphabet tăng 13,2%. 80% doanh thu của Amazon đến từ dịch vụ đám mây AWS và quảng cáo, không phải từ lõi AI. Chi phí biên của mảng phần mềm của Microsoft thấp, doanh thu tăng lên theo quy mô mở rộng, dự kiến doanh thu năm 2025 sẽ tăng 14,9%. Các công ty này chi tiêu cho AI lên tới hàng trăm tỷ đô la, nhưng không chuyển hóa thành tiết kiệm chi phí; ngược lại, cơ sở hạ tầng AI đã trở thành trung tâm chi phí mới.
Tóm lại, nền kinh tế Mỹ đang ở ngã ba đường do công nghệ thúc đẩy: doanh số và sản xuất đạt kỷ lục, nhưng việc làm lại chậm chạp, tạo ra sự khác biệt hiếm thấy trong 20 năm. Ngành công nghiệp đã hoàn thành quá trình tự động hóa, trong khi ngành dịch vụ đang theo kịp làn sóng AI. Dữ liệu mới nhất cho thấy, vào năm 2025, sản xuất công nghiệp sẽ hoạt động ở mức cao, trong khi việc làm tiếp tục suy giảm; sự thịnh vượng của S&P 500 che giấu hình ảnh của cổ phiếu nhỏ và tỷ lệ thất nghiệp. Khảo sát CEO dự đoán rằng lực lượng lao động sẽ được tái cấu trúc, nhưng báo cáo của MIT cảnh báo về những nút thắt trong việc thực hiện. Lợi nhuận của các doanh nghiệp lớn không phải do AI, trong khi các doanh nghiệp nhỏ đang vật lộn để tồn tại.
Rủi ro ngắn hạn nổi bật: Cổ phiếu liên quan đến AI (như NVIDIA) đang bị thổi phồng định giá, tỷ lệ P/E năm 2025 đạt 60 lần, vượt xa mức trung bình lịch sử 35 lần. Nếu ROI tiếp tục u ám, sự điều chỉnh của thị trường có thể gây ra phản ứng dây chuyền trong việc làm, Goldman Sachs cảnh báo sẽ mất 6%-7% việc làm. Nhìn về lâu dài, việc đào tạo lại cho AI sẽ giải phóng tiềm năng sản xuất trị giá 4,4 nghìn tỷ đô la (theo ước tính của McKinsey), nhưng cần can thiệp chính sách: Chính phủ cần trợ cấp cho việc đào tạo lại, khuyến khích thuế cho chuyển đổi tự động hóa công bằng. Nếu không, sự phân hóa sẽ làm gia tăng bất bình đẳng, đe dọa sự ổn định kinh tế.
Nhìn về năm 2026, nếu Cục Dự trữ Liên bang tiếp tục cắt giảm lãi suất, cổ phiếu vốn hóa nhỏ có thể tăng lên 10%, nhưng rủi ro vỡ bong bóng AI đạt 30%. Doanh nghiệp cần cân bằng giữa đầu tư và nhân lực, nhân viên nên chấp nhận việc nâng cao kỹ năng. Công nghệ không phải là kẻ thù, mà là chiếc gương, phản ánh một tương lai kinh tế cần bao trùm hơn.