B
ETH sang SAR:Chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

ETH/SAR: 1 ETH ≈ ﷼10,325.17 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) Thị trường hôm nay

Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼10,325.17. Với nguồn cung lưu hành là 0 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng SAR đã giảm ﷼-1,111.54, biểu thị mức giảm -9.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng SAR là ﷼18,532.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼5,261.81.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang SAR

10,325.17-9.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang SAR là ﷼10,325.17 SAR, với sự thay đổi -9.84% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/SAR trong ngày qua.

Giao dịch Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Giao ngay
$2,701.36
-10.33%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/BTC
Giao ngay
$0.03268
-0.42%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDC
Giao ngay
$2,697.6
-10.41%
logo Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB)ETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$2,700.66
-10.33%

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $2,701.36, with a 24-hour trading change of -10.33%, ETH/USDT Spot is $2,701.36 and -10.33%, and ETH/USDT Perpetual is $2,700.66 and -10.33%.

Bảng chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi ETH sang SAR

B
Số lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1ETH
10,325.17SAR
2ETH
20,650.35SAR
3ETH
30,975.52SAR
4ETH
41,300.7SAR
5ETH
51,625.87SAR
6ETH
61,951.05SAR
7ETH
72,276.22SAR
8ETH
82,601.4SAR
9ETH
92,926.57SAR
10ETH
103,251.75SAR
100ETH
1,032,517.5SAR
500ETH
5,162,587.5SAR
1,000ETH
10,325,175SAR
5,000ETH
51,625,875SAR
10,000ETH
103,251,750SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang ETH

logo SARSố lượng
Chuyển thành
B
1SAR
0.00009685ETH
2SAR
0.0001937ETH
3SAR
0.0002905ETH
4SAR
0.0003874ETH
5SAR
0.0004842ETH
6SAR
0.0005811ETH
7SAR
0.0006779ETH
8SAR
0.0007748ETH
9SAR
0.0008716ETH
10SAR
0.0009685ETH
10,000,000SAR
968.5ETH
50,000,000SAR
4,842.53ETH
100,000,000SAR
9,685.06ETH
500,000,000SAR
48,425.32ETH
1,000,000,000SAR
96,850.65ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang SAR và SAR sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 SAR sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) phổ biến

Nhảy tới
Trang

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $2,753.38 USD, 1 ETH = €2,387.73 EUR, 1 ETH = ₹244,294.47 INR, 1 ETH = Rp46,115,983.03 IDR, 1 ETH = $3,876.48 CAD, 1 ETH = £2,105.23 GBP, 1 ETH = ฿89,298.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
13.97
logo BTCBTC
0.001614
logo ETHETH
0.04926
logo USDTUSDT
133.51
logo XRPXRP
70.13
logo BNBBNB
0.1635
logo USDCUSDC
133.22
logo SOLSOL
1.06
logo TRXTRX
481.9
logo SMARTSMART
46,540.3
logo STETHSTETH
0.04926
logo DOGEDOGE
962.97
logo ADAADA
329.21
logo WBTCWBTC
0.001619
logo BCHBCH
0.2869
logo HYPEHYPE
4.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bridged Binance-Peg Ethereum (opBNB) (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide