ChromiaCHR sang BRL:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Real Brazil (BRL)

CHR/BRL: 1 CHR ≈ R$0.5073 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.5073. Với nguồn cung lưu hành là 845,531,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng BRL là R$2,332,595,191.77. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng BRL đã giảm R$-0.04885, biểu thị mức giảm -8.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng BRL là R$8.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.04752.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang BRL

R$0.5073-8.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang BRL là R$0.5073 BRL, với sự thay đổi -8.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.09306
-8.36%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09283
-8.78%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09306, with a 24-hour trading change of -8.36%, CHR/USDT Spot is $0.09306 and -8.36%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09283 and -8.78%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi CHR sang BRL

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CHR
0.5BRL
2CHR
1.01BRL
3CHR
1.52BRL
4CHR
2.02BRL
5CHR
2.53BRL
6CHR
3.04BRL
7CHR
3.55BRL
8CHR
4.05BRL
9CHR
4.56BRL
10CHR
5.07BRL
1,000CHR
507.39BRL
5,000CHR
2,536.95BRL
10,000CHR
5,073.9BRL
50,000CHR
25,369.5BRL
100,000CHR
50,739.01BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CHR

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1BRL
1.97CHR
2BRL
3.94CHR
3BRL
5.91CHR
4BRL
7.88CHR
5BRL
9.85CHR
6BRL
11.82CHR
7BRL
13.79CHR
8BRL
15.76CHR
9BRL
17.73CHR
10BRL
19.7CHR
100BRL
197.08CHR
500BRL
985.43CHR
1,000BRL
1,970.86CHR
5,000BRL
9,854.34CHR
10,000BRL
19,708.69CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang BRL và BRL sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CHR sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.09 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹8.18 INR, 1 CHR = Rp1,517.83 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.19
logo BTCBTC
0.0007785
logo ETHETH
0.02022
logo XRPXRP
29.83
logo USDTUSDT
91.87
logo BNBBNB
0.11
logo SOLSOL
0.4777
logo SMARTSMART
10,830.51
logo USDCUSDC
92.02
logo STETHSTETH
0.02029
logo TRXTRX
257.37
logo ADAADA
98.96
logo DOGEDOGE
411.82
logo HYPEHYPE
2.01
logo LINKLINK
4.12
logo WBTCWBTC
0.0007786

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.