ChromiaCHR sang KRW:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

CHR/KRW: 1 CHR ≈ ₩123.41 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩123.41. Với nguồn cung lưu hành là 845,531,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng KRW là ₩138,975,844,497,972.81. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng KRW đã giảm ₩-6.79, biểu thị mức giảm -5.22%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng KRW là ₩1,984.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩11.64.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang KRW

123.41-5.22%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang KRW là ₩123.41 KRW, với sự thay đổi -5.22% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.09237
-5.48%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09246
-5.37%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.09237, with a 24-hour trading change of -5.48%, CHR/USDT Spot is $0.09237 and -5.48%, and CHR/USDT Perpetual is $0.09246 and -5.37%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi CHR sang KRW

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CHR
123.41KRW
2CHR
246.82KRW
3CHR
370.23KRW
4CHR
493.64KRW
5CHR
617.05KRW
6CHR
740.46KRW
7CHR
863.87KRW
8CHR
987.28KRW
9CHR
1,110.69KRW
10CHR
1,234.1KRW
100CHR
12,341.01KRW
500CHR
61,705.06KRW
1,000CHR
123,410.12KRW
5,000CHR
617,050.64KRW
10,000CHR
1,234,101.29KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CHR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1KRW
0.008103CHR
2KRW
0.0162CHR
3KRW
0.0243CHR
4KRW
0.03241CHR
5KRW
0.04051CHR
6KRW
0.04861CHR
7KRW
0.05672CHR
8KRW
0.06482CHR
9KRW
0.07292CHR
10KRW
0.08103CHR
100,000KRW
810.3CHR
500,000KRW
4,051.53CHR
1,000,000KRW
8,103.06CHR
5,000,000KRW
40,515.31CHR
10,000,000KRW
81,030.62CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang KRW và KRW sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CHR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.09 USD, 1 CHR = €0.08 EUR, 1 CHR = ₹7.74 INR, 1 CHR = Rp1,405.63 IDR, 1 CHR = $0.13 CAD, 1 CHR = £0.07 GBP, 1 CHR = ฿3.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02278
logo BTCBTC
0.000003159
logo ETHETH
0.00008868
logo XRPXRP
0.1194
logo USDTUSDT
0.3753
logo BNBBNB
0.0004661
logo SOLSOL
0.002148
logo USDCUSDC
0.3754
logo SMARTSMART
53.3
logo STETHSTETH
0.00008928
logo DOGEDOGE
1.67
logo TRXTRX
1.08
logo ADAADA
0.4848
logo WBTCWBTC
0.000003164
logo HYPEHYPE
0.008663
logo LINKLINK
0.01774

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tìm hiểu thêm về Chromia (CHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.