CodattaXNY sang EUR:Chuyển đổi Codatta (XNY) sang Euro (EUR)

XNY/EUR: 1 XNY ≈ €0.004779 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Codatta Thị trường hôm nay

Codatta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.004779. Với nguồn cung lưu hành là 2,500,000,000 XNY, tổng vốn hóa thị trường của XNY tính bằng EUR là €10,239,501.27. Trong 24h qua, giá của XNY tính bằng EUR đã giảm €-0.0002083, biểu thị mức giảm -4.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNY tính bằng EUR là €0.02628, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001277.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNY sang EUR

0.004779-4.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNY sang EUR là €0.004779 EUR, với sự thay đổi -4.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Codatta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CodattaXNY/USDT
Giao ngay
$0.005684
-5.21%
logo CodattaXNY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.005666
-5.31%

The real-time trading price of XNY/USDT Spot is $0.005684, with a 24-hour trading change of -5.21%, XNY/USDT Spot is $0.005684 and -5.21%, and XNY/USDT Perpetual is $0.005666 and -5.31%.

Bảng chuyển đổi Codatta sang Euro

Bảng chuyển đổi XNY sang EUR

logo CodattaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XNY
0EUR
2XNY
0EUR
3XNY
0.01EUR
4XNY
0.01EUR
5XNY
0.02EUR
6XNY
0.02EUR
7XNY
0.03EUR
8XNY
0.03EUR
9XNY
0.04EUR
10XNY
0.04EUR
100,000XNY
477.64EUR
500,000XNY
2,388.22EUR
1,000,000XNY
4,776.44EUR
5,000,000XNY
23,882.2EUR
10,000,000XNY
47,764.41EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XNY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Codatta
1EUR
209.36XNY
2EUR
418.72XNY
3EUR
628.08XNY
4EUR
837.44XNY
5EUR
1,046.8XNY
6EUR
1,256.16XNY
7EUR
1,465.52XNY
8EUR
1,674.88XNY
9EUR
1,884.24XNY
10EUR
2,093.6XNY
100EUR
20,936.08XNY
500EUR
104,680.44XNY
1,000EUR
209,360.88XNY
5,000EUR
1,046,804.42XNY
10,000EUR
2,093,608.85XNY

Bảng chuyển đổi số tiền XNY sang EUR và EUR sang XNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XNY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Codatta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNY = $0.01 USD, 1 XNY = €0 EUR, 1 XNY = ₹0.49 INR, 1 XNY = Rp92.45 IDR, 1 XNY = $0.01 CAD, 1 XNY = £0 GBP, 1 XNY = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
37.36
logo BTCBTC
0.005466
logo ETHETH
0.1519
logo USDTUSDT
583.23
logo BNBBNB
0.54
logo XRPXRP
251.83
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
583.67
logo SMARTSMART
140,812.45
logo STETHSTETH
0.152
logo TRXTRX
1,882.43
logo DOGEDOGE
3,134.89
logo ADAADA
927.8
logo WBTCWBTC
0.005471
logo USDEUSDE
584.14
logo LINKLINK
34.81

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Codatta (XNY) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XNY của bạn

Nhập số lượng XNY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codatta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codatta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codatta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Codatta sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Codatta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Codatta (XNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide