CodattaXNY sang INR:Chuyển đổi Codatta (XNY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

XNY/INR: 1 XNY ≈ ₹0.6986 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Codatta Thị trường hôm nay

Codatta đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Codatta chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6986. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 XNY, tổng vốn hóa thị trường của Codatta tính bằng INR là ₹154,145,925,707.29. Trong 24h qua, giá của Codatta tính bằng INR đã tăng ₹0.05223, biểu thị mức tăng +8.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Codatta tính bằng INR là ₹2.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1315.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNY sang INR

0.6986+8.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNY sang INR là ₹0.6986 INR, với sự thay đổi +8.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNY/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNY/INR trong ngày qua.

Giao dịch Codatta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CodattaXNY/USDT
Giao ngay
$0.00773
+8.26%
logo CodattaXNY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.007732
+8.46%

The real-time trading price of XNY/USDT Spot is $0.00773, with a 24-hour trading change of +8.26%, XNY/USDT Spot is $0.00773 and +8.26%, and XNY/USDT Perpetual is $0.007732 and +8.46%.

Bảng chuyển đổi Codatta sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi XNY sang INR

logo CodattaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1XNY
0.73INR
2XNY
1.47INR
3XNY
2.21INR
4XNY
2.95INR
5XNY
3.69INR
6XNY
4.43INR
7XNY
5.17INR
8XNY
5.91INR
9XNY
6.65INR
10XNY
7.39INR
1,000XNY
739.88INR
5,000XNY
3,699.44INR
10,000XNY
7,398.89INR
50,000XNY
36,994.48INR
100,000XNY
73,988.96INR

Bảng chuyển đổi INR sang XNY

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Codatta
1INR
1.35XNY
2INR
2.7XNY
3INR
4.05XNY
4INR
5.4XNY
5INR
6.75XNY
6INR
8.1XNY
7INR
9.46XNY
8INR
10.81XNY
9INR
12.16XNY
10INR
13.51XNY
100INR
135.15XNY
500INR
675.77XNY
1,000INR
1,351.55XNY
5,000INR
6,757.76XNY
10,000INR
13,515.52XNY

Bảng chuyển đổi số tiền XNY sang INR và INR sang XNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XNY sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Codatta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNY = $0.01 USD, 1 XNY = €0.01 EUR, 1 XNY = ₹0.7 INR, 1 XNY = Rp131.64 IDR, 1 XNY = $0.01 CAD, 1 XNY = £0.01 GBP, 1 XNY = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3757
logo BTCBTC
0.00004922
logo ETHETH
0.001379
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.16
logo BNBBNB
0.004999
logo SOLSOL
0.02848
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,289.85
logo STETHSTETH
0.001367
logo DOGEDOGE
28.51
logo TRXTRX
19.01
logo ADAADA
8.53
logo WBTCWBTC
0.00004943
logo HYPEHYPE
0.1181
logo LINKLINK
0.309

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Codatta (XNY) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng XNY của bạn

Nhập số lượng XNY của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codatta hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codatta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codatta sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Codatta sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Codatta sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Codatta (XNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide