CovenantsUNIFI sang USD:Chuyển đổi Covenants (UNIFI) sang Đô la Mỹ (USD)

UNIFI/USD: 1 UNIFI ≈ $0.1785 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Covenants Thị trường hôm nay

Covenants đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNIFI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.1785. Với nguồn cung lưu hành là 1,101,200 UNIFI, tổng vốn hóa thị trường của UNIFI tính bằng USD là $196,668.81. Trong 24h qua, giá của UNIFI tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNIFI tính bằng USD là $4.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03814.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIFI sang USD

$0.1785--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIFI sang USD là $0.1785 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNIFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Covenants

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UNIFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UNIFI/-- Spot is $ and --, and UNIFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Covenants sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi UNIFI sang USD

logo CovenantsSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1UNIFI
0.17USD
2UNIFI
0.35USD
3UNIFI
0.53USD
4UNIFI
0.71USD
5UNIFI
0.89USD
6UNIFI
1.07USD
7UNIFI
1.25USD
8UNIFI
1.42USD
9UNIFI
1.6USD
10UNIFI
1.78USD
1,000UNIFI
178.59USD
5,000UNIFI
892.97USD
10,000UNIFI
1,785.95USD
50,000UNIFI
8,929.75USD
100,000UNIFI
17,859.5USD

Bảng chuyển đổi USD sang UNIFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covenants
1USD
5.59UNIFI
2USD
11.19UNIFI
3USD
16.79UNIFI
4USD
22.39UNIFI
5USD
27.99UNIFI
6USD
33.59UNIFI
7USD
39.19UNIFI
8USD
44.79UNIFI
9USD
50.39UNIFI
10USD
55.99UNIFI
100USD
559.92UNIFI
500USD
2,799.63UNIFI
1,000USD
5,599.26UNIFI
5,000USD
27,996.3UNIFI
10,000USD
55,992.6UNIFI

Bảng chuyển đổi số tiền UNIFI sang USD và USD sang UNIFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UNIFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang UNIFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covenants phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIFI = $0.18 USD, 1 UNIFI = €0.15 EUR, 1 UNIFI = ₹15.66 INR, 1 UNIFI = Rp2,904.81 IDR, 1 UNIFI = $0.25 CAD, 1 UNIFI = £0.13 GBP, 1 UNIFI = ฿5.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.07
logo BTCBTC
0.004239
logo ETHETH
0.1105
logo XRPXRP
160.82
logo USDTUSDT
499.71
logo BNBBNB
0.5832
logo SOLSOL
2.59
logo SMARTSMART
64,072.17
logo USDCUSDC
500.3
logo STETHSTETH
0.111
logo DOGEDOGE
2,111.04
logo ADAADA
519.58
logo TRXTRX
1,408.84
logo LINKLINK
19.32
logo HYPEHYPE
10.7
logo WBTCWBTC
0.004246

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covenants (UNIFI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng UNIFI của bạn

Nhập số lượng UNIFI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covenants hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covenants.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covenants sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covenants sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covenants sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covenants sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covenants sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tìm hiểu thêm về Covenants (UNIFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.