Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các Lớp 1 (L1) coin hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của Lớp 1 (L1) coin hiện tại là ₫85,326.26T, đã thay đổi -2.52% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của Lớp 1 (L1) coin là ₫134.61T, đã thay đổi +0.36% trong 24 giờ qua. Có Lớp 1 (L1) loại tiền điện tử trong danh sách 60 coin hôm nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,114,578,848.20 | -2.08% | ₫83.29T | ₫62,000.81T | Giao dịchChi tiết | ||
₫121,425,299.83 | -2.51% | ₫43.82T | ₫14,657.00T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,084,232.95 | -2.04% | ₫358.54B | ₫3,076.06T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,118,062.24 | -4.73% | ₫3.91T | ₫2,762.70T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,910.57 | -3.60% | ₫807.01B | ₫905.82T | Giao dịchChi tiết | ||
₫100,339.06 | -3.40% | ₫399.13B | ₫352.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,611,674.58 | -2.10% | ₫109.33B | ₫310.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,648.58 | -4.73% | ₫316.43B | ₫281.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫650,137.18 | -0.91% | ₫151.60B | ₫274.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫104,933.50 | -5.02% | ₫174.42B | ₫159.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,055.36 | -5.69% | ₫44.03B | ₫131.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫10,060.88 | -2.92% | ₫348.62B | ₫78.88T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,406.97 | -4.14% | ₫306.81B | ₫63.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,817.01 | -4.54% | ₫71.27B | ₫59.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫392,518.36 | -4.54% | ₫130.43B | ₫38.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫147,027.39 | -1.62% | ₫66.69B | ₫36.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,133.42 | -7.21% | ₫114.17B | ₫24.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,078.99 | -3.75% | ₫33.90B | ₫23.28T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,080.87 | -3.13% | ₫42.44B | ₫23.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,518.76 | -6.09% | ₫48.35B | ₫21.12T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
60 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.78%47.22%