Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.49T , đã thay đổi +1.54% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫50.77B, đã thay đổi +0.07% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,977.59 | -0.29% | ₫357.79M | ₫29.97T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,636.48 | -0.19% | ₫13.74B | ₫29.05T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,702.12 | +1.21% | ₫12.16B | ₫4.00T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫135.17 | +1.55% | ₫3.41B | ₫3.80T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫31,343.08 | +2.94% | ₫4.54B | ₫2.76T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫218,399.89 | +1.69% | ₫4.80B | ₫652.67B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫230.81 | +1.87% | ₫316.91M | ₫71.81B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,807.46 | +5.36% | ₫23.13B | ₫12.58T | Chi tiết | ||
| ₫58,717,806.75 | +0.82% | -- | ₫6.64T | Chi tiết | ||
| ₫30,578.62 | +0.62% | ₫520.12M | ₫3.79T | Chi tiết | ||
| ₫2,081,982.33 | +2.06% | ₫186.63K | ₫3.53T | Chi tiết | ||
| ₫2,947.48 | +1.15% | ₫23.50B | ₫2.77T | Chi tiết | ||
| ₫3,242.62 | +2.90% | ₫49.44B | ₫2.13T | Chi tiết | ||
| ₫1.00 | -0.013% | ₫94.63K | ₫1.43T | Chi tiết | ||
| ₫3,493,080.26 | +0.28% | ₫1.12B | ₫1.28T | Chi tiết | ||
| ₫665.57 | -0.0038% | ₫1.68M | ₫836.93B | Chi tiết | ||
| ₫92.93 | -1.86% | -- | ₫581.25B | Chi tiết | ||
| ₫2,494,002.89 | +0.31% | ₫13.36M | ₫557.48B | Chi tiết | ||
| ₫7,537.60 | +0.27% | ₫101.99M | ₫531.38B | Chi tiết | ||
| ₫4,244.31 | -14.49% | ₫16.16M | ₫336.54B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
30 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%