Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.99T , đã thay đổi +2.53% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫178.39B, đã thay đổi +2.28% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫30,694.84 | -0.05% | ₫524.23M | ₫30.69T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,605.58 | +1.60% | ₫27.28B | ₫28.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,884.74 | +4.13% | ₫5.42B | ₫4.20T | Giao dịchChi tiết | ||
₫130.75 | +2.50% | ₫2.41B | ₫3.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫30,017.87 | +1.60% | ₫135.23B | ₫2.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫349,849.87 | +155.33% | ₫135.70B | ₫1.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫232.90 | +1.27% | ₫247.42M | ₫72.44B | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,938.65 | +9.76% | ₫49.24B | ₫13.69T | Chi tiết | ||
₫57,173,021.95 | +1.49% | -- | ₫6.49T | Chi tiết | ||
₫30,175.30 | +0.19% | ₫213.76M | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫2,101,513.29 | +2.77% | ₫203.88K | ₫3.61T | Chi tiết | ||
₫3,104.46 | +0.97% | ₫31.04B | ₫2.92T | Chi tiết | ||
₫3,314.16 | +3.16% | ₫75.63B | ₫2.18T | Chi tiết | ||
₫1.03 | +1.77% | ₫714.76K | ₫1.47T | Chi tiết | ||
₫3,577,216.98 | -0.27% | ₫1.14B | ₫1.31T | Chi tiết | ||
₫662.21 | +0.0038% | ₫1.83M | ₫863.75B | Chi tiết | ||
₫108.08 | -1.23% | -- | ₫676.01B | Chi tiết | ||
₫2,482,509.34 | +0.31% | ₫13.29M | ₫554.91B | Chi tiết | ||
₫7,493.78 | +0.64% | ₫30.79M | ₫528.29B | Chi tiết | ||
₫4,224.75 | +17.85% | ₫22.63M | ₫334.99B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.35%48.65%