Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.99T , đã thay đổi +2.53% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫178.39B, đã thay đổi +2.28% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫30,671.23 | -0.4% | ₫523.35M | ₫30.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,607.68 | +1.57% | ₫27.63B | ₫28.53T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,897.07 | +4.16% | ₫5.51B | ₫4.21T | Giao dịchChi tiết | ||
₫130.68 | +2.39% | ₫2.41B | ₫3.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫30,070.34 | +5.05% | ₫135.79B | ₫2.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫353,838.26 | +154.92% | ₫135.53B | ₫1.05T | Giao dịchChi tiết | ||
₫232.90 | +1.31% | ₫248.05M | ₫72.44B | Giao dịchChi tiết | ||
₫13,952.56 | +8.81% | ₫49.54B | ₫13.70T | Chi tiết | ||
₫57,196,637.41 | +1.33% | -- | ₫6.49T | Chi tiết | ||
₫30,175.30 | +0.19% | ₫212.40M | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫2,100,201.32 | +2.69% | ₫204.66K | ₫3.61T | Chi tiết | ||
₫3,108.79 | +0.99% | ₫31.08B | ₫2.92T | Chi tiết | ||
₫3,312.96 | +2.89% | ₫74.85B | ₫2.18T | Chi tiết | ||
₫1.03 | +1.77% | ₫714.76K | ₫1.47T | Chi tiết | ||
₫3,589,287.10 | +0.15% | ₫1.14B | ₫1.32T | Chi tiết | ||
₫662.23 | +0.0062% | ₫1.83M | ₫863.77B | Chi tiết | ||
₫108.31 | -1.37% | -- | ₫677.45B | Chi tiết | ||
₫2,482,509.34 | +0.31% | ₫13.29M | ₫554.91B | Chi tiết | ||
₫7,493.42 | +0.5% | ₫30.79M | ₫528.27B | Chi tiết | ||
₫4,224.75 | +18.66% | ₫22.71M | ₫334.99B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
29 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.35%48.65%