Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫249.03T , đã thay đổi -0.48% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫55.65B, đã thay đổi +0.5% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,049.66 | -3.04% | ₫76.33B | ₫36.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,277.43 | -0.89% | ₫709.72M | ₫32.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,754.19 | -2.13% | ₫5.07B | ₫10.56T | Giao dịchChi tiết | ||
₫140.93 | -10.55% | ₫8.53B | ₫3.92T | Giao dịchChi tiết | ||
₫35,563.00 | -6.36% | ₫5.66B | ₫3.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫208,147.41 | -3.48% | ₫1.52B | ₫624.26B | Giao dịchChi tiết | ||
₫274.62 | -0.77% | ₫379.97M | ₫85.15B | Giao dịchChi tiết | ||
₫8.21 | -0.73% | ₫442.66M | ₫2.54B | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,920.11 | +1.64% | ₫10.69B | ₫6.79T | Chi tiết | ||
₫57,512,716.93 | +0.31% | -- | ₫6.55T | Chi tiết | ||
₫2,306,995.70 | -2.28% | ₫2.25M | ₫4.31T | Chi tiết | ||
₫30,752.93 | +0.98% | ₫3.71B | ₫3.81T | Chi tiết | ||
₫3,972.59 | -0.56% | ₫38.47B | ₫3.73T | Chi tiết | ||
₫4,428.89 | -4.02% | ₫205.17B | ₫2.89T | Chi tiết | ||
₫20,772.29 | -1.31% | ₫1.02B | ₫1.64T | Chi tiết | ||
₫661.77 | +0.0047% | ₫2.53M | ₫1.05T | Chi tiết | ||
₫2,910,226.32 | -0.61% | ₫888.41M | ₫1.05T | Chi tiết | ||
₫2,486,782.08 | +0.31% | ₫13.32M | ₫553.25B | Chi tiết | ||
₫80.99 | -2.88% | -- | ₫506.65B | Chi tiết | ||
₫6,962.62 | +0.36% | ₫50.50M | ₫490.85B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
46 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%