Friend.techFRIEND sang GHS:Chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Cedi Ghana (GHS)

FRIEND/GHS: 1 FRIEND ≈ ₵2.14 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

Friend.tech Thị trường hôm nay

Friend.tech đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Friend.tech chuyển đổi sang Cedi Ghana (GHS) là ₵2.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của Friend.tech tính bằng GHS là ₵2,508,333,133.52. Trong 24h qua, giá của Friend.tech tính bằng GHS đã tăng ₵0.2329, biểu thị mức tăng +12.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Friend.tech tính bằng GHS là ₵63.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.4044.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang GHS

2.14+12.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang GHS là ₵2.14 GHS, với sự thay đổi +12.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/GHS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Friend.tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Friend.techFRIEND/USDT
Giao ngay
$0.1698
+12.12%

The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.1698, with a 24-hour trading change of +12.12%, FRIEND/USDT Spot is $0.1698 and +12.12%, and FRIEND/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Cedi Ghana

Bảng chuyển đổi FRIEND sang GHS

logo Friend.techSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1FRIEND
2.23GHS
2FRIEND
4.47GHS
3FRIEND
6.71GHS
4FRIEND
8.95GHS
5FRIEND
11.19GHS
6FRIEND
13.43GHS
7FRIEND
15.67GHS
8FRIEND
17.91GHS
9FRIEND
20.14GHS
10FRIEND
22.38GHS
100FRIEND
223.88GHS
500FRIEND
1,119.42GHS
1,000FRIEND
2,238.85GHS
5,000FRIEND
11,194.26GHS
10,000FRIEND
22,388.52GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang FRIEND

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Friend.tech
1GHS
0.4466FRIEND
2GHS
0.8933FRIEND
3GHS
1.33FRIEND
4GHS
1.78FRIEND
5GHS
2.23FRIEND
6GHS
2.67FRIEND
7GHS
3.12FRIEND
8GHS
3.57FRIEND
9GHS
4.01FRIEND
10GHS
4.46FRIEND
1,000GHS
446.65FRIEND
5,000GHS
2,233.28FRIEND
10,000GHS
4,466.57FRIEND
50,000GHS
22,332.87FRIEND
100,000GHS
44,665.74FRIEND

Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang GHS và GHS sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRIEND sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GHS sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.17 USD, 1 FRIEND = €0.14 EUR, 1 FRIEND = ₹15.08 INR, 1 FRIEND = Rp2,815.82 IDR, 1 FRIEND = $0.24 CAD, 1 FRIEND = £0.13 GBP, 1 FRIEND = ฿5.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
2.31
logo BTCBTC
0.0003172
logo ETHETH
0.008616
logo XRPXRP
12.95
logo USDTUSDT
39.55
logo BNBBNB
0.03365
logo SOLSOL
0.1678
logo USDCUSDC
39.57
logo DOGEDOGE
149.78
logo STETHSTETH
0.008617
logo SMARTSMART
9,219.09
logo TRXTRX
115.26
logo ADAADA
44.99
logo WBTCWBTC
0.0003176
logo LINKLINK
1.72
logo USDEUSDE
39.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cedi Ghana nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Cedi Ghana (GHS)

01

Nhập số lượng FRIEND của bạn

Nhập số lượng FRIEND của bạn

02

Chọn Cedi Ghana

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GHS hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Cedi Ghana hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Cedi Ghana (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Cedi Ghana trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Cedi Ghana?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Cedi Ghana không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cedi Ghana (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide