Friend.techFRIEND sang IDR:Chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FRIEND/IDR: 1 FRIEND ≈ Rp4,027.81 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Friend.tech Thị trường hôm nay

Friend.tech đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Friend.tech chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4,027.81. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của Friend.tech tính bằng IDR là Rp6,170,337,934,363,986.21. Trong 24h qua, giá của Friend.tech tính bằng IDR đã tăng Rp2,651.69, biểu thị mức tăng +105.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Friend.tech tính bằng IDR là Rp82,876.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp530.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang IDR

Rp4,027.81+105.13%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang IDR là Rp4,027.81 IDR, với sự thay đổi +105.13% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Friend.tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Friend.techFRIEND/USDT
Giao ngay
$0.3315
+118.04%

The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.3315, with a 24-hour trading change of +118.04%, FRIEND/USDT Spot is $0.3315 and +118.04%, and FRIEND/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FRIEND sang IDR

logo Friend.techSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FRIEND
4,027.81IDR
2FRIEND
8,055.62IDR
3FRIEND
12,083.44IDR
4FRIEND
16,111.25IDR
5FRIEND
20,139.07IDR
6FRIEND
24,166.88IDR
7FRIEND
28,194.7IDR
8FRIEND
32,222.51IDR
9FRIEND
36,250.33IDR
10FRIEND
40,278.14IDR
100FRIEND
402,781.44IDR
500FRIEND
2,013,907.24IDR
1,000FRIEND
4,027,814.49IDR
5,000FRIEND
20,139,072.48IDR
10,000FRIEND
40,278,144.96IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FRIEND

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Friend.tech
1IDR
0.0002482FRIEND
2IDR
0.0004965FRIEND
3IDR
0.0007448FRIEND
4IDR
0.000993FRIEND
5IDR
0.001241FRIEND
6IDR
0.001489FRIEND
7IDR
0.001737FRIEND
8IDR
0.001986FRIEND
9IDR
0.002234FRIEND
10IDR
0.002482FRIEND
1,000,000IDR
248.27FRIEND
5,000,000IDR
1,241.36FRIEND
10,000,000IDR
2,482.73FRIEND
50,000,000IDR
12,413.67FRIEND
100,000,000IDR
24,827.35FRIEND

Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang IDR và IDR sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRIEND sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.24 USD, 1 FRIEND = €0.21 EUR, 1 FRIEND = ₹21.58 INR, 1 FRIEND = Rp4,027.81 IDR, 1 FRIEND = $0.34 CAD, 1 FRIEND = £0.18 GBP, 1 FRIEND = ฿7.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001757
logo BTCBTC
0.0000002427
logo ETHETH
0.000006626
logo XRPXRP
0.01
logo USDTUSDT
0.03015
logo BNBBNB
0.00002557
logo SOLSOL
0.0001298
logo USDCUSDC
0.03018
logo DOGEDOGE
0.1166
logo SMARTSMART
6.96
logo STETHSTETH
0.00000664
logo TRXTRX
0.08827
logo ADAADA
0.03516
logo WBTCWBTC
0.000000241
logo LINKLINK
0.001348
logo USDEUSDE
0.03017

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FRIEND của bạn

Nhập số lượng FRIEND của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide