KeyFiKEYFI sang CNY:Chuyển đổi KeyFi (KEYFI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KEYFI/CNY: 1 KEYFI ≈ ¥0.1273 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

KeyFi Thị trường hôm nay

KeyFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KEYFI chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.1273. Với nguồn cung lưu hành là 3,234,091.51 KEYFI, tổng vốn hóa thị trường của KEYFI tính bằng CNY là ¥2,935,228.53. Trong 24h qua, giá của KEYFI tính bằng CNY đã giảm ¥-0.001485, biểu thị mức giảm -1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KEYFI tính bằng CNY là ¥18.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03881.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KEYFI sang CNY

¥0.1273-1.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KEYFI sang CNY là ¥0.1273 CNY, với sự thay đổi -1.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KEYFI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KEYFI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch KeyFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KEYFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KEYFI/-- Spot is $ and --, and KEYFI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi KeyFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KEYFI sang CNY

logo KeyFiSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KEYFI
0.12CNY
2KEYFI
0.25CNY
3KEYFI
0.38CNY
4KEYFI
0.5CNY
5KEYFI
0.63CNY
6KEYFI
0.76CNY
7KEYFI
0.89CNY
8KEYFI
1.01CNY
9KEYFI
1.14CNY
10KEYFI
1.27CNY
1,000KEYFI
127.36CNY
5,000KEYFI
636.84CNY
10,000KEYFI
1,273.68CNY
50,000KEYFI
6,368.42CNY
100,000KEYFI
12,736.85CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KEYFI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo KeyFi
1CNY
7.85KEYFI
2CNY
15.7KEYFI
3CNY
23.55KEYFI
4CNY
31.4KEYFI
5CNY
39.25KEYFI
6CNY
47.1KEYFI
7CNY
54.95KEYFI
8CNY
62.8KEYFI
9CNY
70.66KEYFI
10CNY
78.51KEYFI
100CNY
785.12KEYFI
500CNY
3,925.61KEYFI
1,000CNY
7,851.23KEYFI
5,000CNY
39,256.16KEYFI
10,000CNY
78,512.33KEYFI

Bảng chuyển đổi số tiền KEYFI sang CNY và CNY sang KEYFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KEYFI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KEYFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1KeyFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KEYFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KEYFI = $0.02 USD, 1 KEYFI = €0.02 EUR, 1 KEYFI = ₹1.58 INR, 1 KEYFI = Rp294.34 IDR, 1 KEYFI = $0.02 CAD, 1 KEYFI = £0.01 GBP, 1 KEYFI = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006421
logo ETHETH
0.01596
logo USDTUSDT
70.16
logo XRPXRP
25.32
logo BNBBNB
0.08219
logo SOLSOL
0.3499
logo USDCUSDC
70.18
logo SMARTSMART
10,849.57
logo STETHSTETH
0.01597
logo DOGEDOGE
325.29
logo TRXTRX
207.74
logo ADAADA
85.65
logo LINKLINK
3.04
logo WBTCWBTC
0.0006417
logo USDEUSDE
70.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi KeyFi (KEYFI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KEYFI của bạn

Nhập số lượng KEYFI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KeyFi hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KeyFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KeyFi sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KeyFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KeyFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KeyFi sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi KeyFi sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide