NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.09793. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng TRY là ₺36,272,201,962.66. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng TRY đã tăng ₺0.004204, biểu thị mức tăng +4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng TRY là ₺76.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.00349.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang TRY là ₺0.09793 TRY, với sự thay đổi +4.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/TRY trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002385 | +4.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.002385 | +4.44% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.002385, with a 24-hour trading change of +4.37%, XEM/USDT Spot is $0.002385 and +4.37%, and XEM/USDT Perpetual is $0.002385 and +4.44%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng chuyển đổi XEM sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.09TRY |
2XEM | 0.19TRY |
3XEM | 0.29TRY |
4XEM | 0.39TRY |
5XEM | 0.48TRY |
6XEM | 0.58TRY |
7XEM | 0.68TRY |
8XEM | 0.78TRY |
9XEM | 0.88TRY |
10XEM | 0.97TRY |
10,000XEM | 979.38TRY |
50,000XEM | 4,896.93TRY |
100,000XEM | 9,793.86TRY |
500,000XEM | 48,969.33TRY |
1,000,000XEM | 97,938.66TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 10.21XEM |
2TRY | 20.42XEM |
3TRY | 30.63XEM |
4TRY | 40.84XEM |
5TRY | 51.05XEM |
6TRY | 61.26XEM |
7TRY | 71.47XEM |
8TRY | 81.68XEM |
9TRY | 91.89XEM |
10TRY | 102.1XEM |
100TRY | 1,021.04XEM |
500TRY | 5,105.23XEM |
1,000TRY | 10,210.47XEM |
5,000TRY | 51,052.35XEM |
10,000TRY | 102,104.71XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang TRY và TRY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XEM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.21INR |
![]() | Rp39.11IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.08THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽0.19RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.1TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.35JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.21 INR, 1 XEM = Rp39.11 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.08 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
USDE chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7246 |
![]() | 0.0001098 |
![]() | 0.002831 |
![]() | 12.14 |
![]() | 4.33 |
![]() | 0.01431 |
![]() | 0.05953 |
![]() | 12.15 |
![]() | 1,883.61 |
![]() | 0.002835 |
![]() | 57.59 |
![]() | 36.04 |
![]() | 14.92 |
![]() | 0.5304 |
![]() | 0.0001099 |
![]() | 12.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Altcoin và Bitcoin – Liệu Có Phải Đối Thủ Hay Là Bổ Sung Cho Nhau?
So sánh Altcoin và Bitcoin để xem liệu các lựa chọn thay thế tiền điện tử có mang lại giá trị nhiều hơn so với bản gốc.

Phân tích xu hướng 10 năm của Bitcoin: Lịch sử và cơ hội đầu tư
Bài viết này sẽ xem xét xu hướng 10 năm của Bitcoin, phân tích các lý do chính cho những biến động giá, và giải thích cách mà các nhà đầu tư có thể sử dụng kinh nghiệm lịch sử này cho việc giao dịch.

Cuộc Quest $5 của XRP Ripple Bắt Đầu: Phân Tích Giá và Phát Triển Hệ Sinh Thái Năm 2025
Các nâng cấp công nghệ gần đây của Ripple và làn sóng chấp nhận của các tổ chức đã cung cấp cho nó một động lực chưa từng có, và thị trường đang theo dõi sát sao xem liệu XRP có thể bắt đầu hành trình của nó hướng tới 5 đô la.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
