Ninja SquadNST sang IDR:Chuyển đổi Ninja Squad (NST) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NST/IDR: 1 NST ≈ Rp47,040.34 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ninja Squad Thị trường hôm nay

Ninja Squad đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ninja Squad chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp47,040.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,611,274.43 NST, tổng vốn hóa thị trường của Ninja Squad tính bằng IDR là Rp6,709,499,746,362,097.49. Trong 24h qua, giá của Ninja Squad tính bằng IDR đã tăng Rp4,104.97, biểu thị mức tăng +9.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ninja Squad tính bằng IDR là Rp140,789.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp752.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NST sang IDR

Rp47,040.34+9.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NST sang IDR là Rp47,040.34 IDR, với sự thay đổi +9.24% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NST/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NST/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ninja Squad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NST/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NST/-- Spot is -- and --, and NST/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ninja Squad sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NST sang IDR

logo Ninja SquadSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NST
47,040.34IDR
2NST
94,080.69IDR
3NST
141,121.04IDR
4NST
188,161.39IDR
5NST
235,201.73IDR
6NST
282,242.08IDR
7NST
329,282.43IDR
8NST
376,322.78IDR
9NST
423,363.13IDR
10NST
470,403.47IDR
100NST
4,704,034.79IDR
500NST
23,520,173.97IDR
1,000NST
47,040,347.95IDR
5,000NST
235,201,739.76IDR
10,000NST
470,403,479.52IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NST

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ninja Squad
1IDR
0.00002125NST
2IDR
0.00004251NST
3IDR
0.00006377NST
4IDR
0.00008503NST
5IDR
0.0001062NST
6IDR
0.0001275NST
7IDR
0.0001488NST
8IDR
0.00017NST
9IDR
0.0001913NST
10IDR
0.0002125NST
10,000,000IDR
212.58NST
50,000,000IDR
1,062.91NST
100,000,000IDR
2,125.83NST
500,000,000IDR
10,629.17NST
1,000,000,000IDR
21,258.34NST

Bảng chuyển đổi số tiền NST sang IDR và IDR sang NST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NST sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang NST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ninja Squad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NST = $2.84 USD, 1 NST = €2.45 EUR, 1 NST = ₹252 INR, 1 NST = Rp47,040.35 IDR, 1 NST = $3.98 CAD, 1 NST = £2.13 GBP, 1 NST = ฿92.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001865
logo BTCBTC
0.0000002654
logo ETHETH
0.000007337
logo BNBBNB
0.00002333
logo USDTUSDT
0.03016
logo XRPXRP
0.01196
logo SOLSOL
0.0001564
logo USDCUSDC
0.03021
logo STETHSTETH
0.000007354
logo SMARTSMART
8.28
logo DOGEDOGE
0.1456
logo TRXTRX
0.09365
logo ADAADA
0.04392
logo WBTCWBTC
0.0000002644
logo LINKLINK
0.00159
logo USDEUSDE
0.03019

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ninja Squad (NST) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NST của bạn

Nhập số lượng NST của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ninja Squad hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ninja Squad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ninja Squad sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ninja Squad sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ninja Squad sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ninja Squad sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ninja Squad sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide