Ninja SquadNST sang IDR:Chuyển đổi Ninja Squad (NST) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NST/IDR: 1 NST ≈ Rp48,696.69 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Ninja Squad Thị trường hôm nay

Ninja Squad đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ninja Squad chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp48,696.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,611,274.43 NST, tổng vốn hóa thị trường của Ninja Squad tính bằng IDR là Rp6,945,749,737,431,185.43. Trong 24h qua, giá của Ninja Squad tính bằng IDR đã tăng Rp4,066.36, biểu thị mức tăng +9.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ninja Squad tính bằng IDR là Rp140,789.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp752.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NST sang IDR

Rp48,696.69+9.39%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NST sang IDR là Rp48,696.69 IDR, với sự thay đổi +9.39% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NST/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NST/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Ninja Squad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NST/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NST/-- Spot is -- and --, and NST/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ninja Squad sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NST sang IDR

logo Ninja SquadSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NST
48,696.69IDR
2NST
97,393.39IDR
3NST
146,090.09IDR
4NST
194,786.79IDR
5NST
243,483.49IDR
6NST
292,180.18IDR
7NST
340,876.88IDR
8NST
389,573.58IDR
9NST
438,270.28IDR
10NST
486,966.98IDR
100NST
4,869,669.82IDR
500NST
24,348,349.11IDR
1,000NST
48,696,698.23IDR
5,000NST
243,483,491.16IDR
10,000NST
486,966,982.32IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NST

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Ninja Squad
1IDR
0.00002053NST
2IDR
0.00004107NST
3IDR
0.0000616NST
4IDR
0.00008214NST
5IDR
0.0001026NST
6IDR
0.0001232NST
7IDR
0.0001437NST
8IDR
0.0001642NST
9IDR
0.0001848NST
10IDR
0.0002053NST
10,000,000IDR
205.35NST
50,000,000IDR
1,026.76NST
100,000,000IDR
2,053.52NST
500,000,000IDR
10,267.63NST
1,000,000,000IDR
20,535.27NST

Bảng chuyển đổi số tiền NST sang IDR và IDR sang NST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NST sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang NST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ninja Squad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NST = $2.94 USD, 1 NST = €2.53 EUR, 1 NST = ₹260.87 INR, 1 NST = Rp48,696.7 IDR, 1 NST = $4.12 CAD, 1 NST = £2.21 GBP, 1 NST = ฿96.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001808
logo BTCBTC
0.0000002617
logo ETHETH
0.000007304
logo USDTUSDT
0.03015
logo BNBBNB
0.00002361
logo XRPXRP
0.01191
logo SOLSOL
0.000153
logo USDCUSDC
0.03021
logo STETHSTETH
0.00000731
logo SMARTSMART
8.17
logo DOGEDOGE
0.1457
logo TRXTRX
0.09368
logo ADAADA
0.04318
logo WBTCWBTC
0.0000002631
logo LINKLINK
0.001585
logo USDEUSDE
0.0302

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ninja Squad (NST) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NST của bạn

Nhập số lượng NST của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ninja Squad hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ninja Squad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ninja Squad sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ninja Squad sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ninja Squad sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ninja Squad sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ninja Squad sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide