NIOBNIOB sang VND:Chuyển đổi NIOB (NIOB) sang Việt Nam đồng (VND)

NIOB/VND: 1 NIOB ≈ ₫6.22 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NIOB Thị trường hôm nay

NIOB đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIOB chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫6.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 474,880,963.17 NIOB, tổng vốn hóa thị trường của NIOB tính bằng VND là ₫77,568,707,707,333.8. Trong 24h qua, giá của NIOB tính bằng VND đã tăng ₫0.2899, biểu thị mức tăng +4.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIOB tính bằng VND là ₫692.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫4.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIOB sang VND

6.22+4.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIOB sang VND là ₫6.22 VND, với sự thay đổi +4.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIOB/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIOB/VND trong ngày qua.

Giao dịch NIOB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NIOB/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NIOB/-- Spot is -- and --, and NIOB/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NIOB sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NIOB sang VND

logo NIOBSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NIOB
6.22VND
2NIOB
12.44VND
3NIOB
18.67VND
4NIOB
24.89VND
5NIOB
31.11VND
6NIOB
37.34VND
7NIOB
43.56VND
8NIOB
49.78VND
9NIOB
56.01VND
10NIOB
62.23VND
100NIOB
622.36VND
500NIOB
3,111.81VND
1,000NIOB
6,223.63VND
5,000NIOB
31,118.17VND
10,000NIOB
62,236.35VND

Bảng chuyển đổi VND sang NIOB

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NIOB
1VND
0.1606NIOB
2VND
0.3213NIOB
3VND
0.482NIOB
4VND
0.6427NIOB
5VND
0.8033NIOB
6VND
0.964NIOB
7VND
1.12NIOB
8VND
1.28NIOB
9VND
1.44NIOB
10VND
1.6NIOB
1,000VND
160.67NIOB
5,000VND
803.38NIOB
10,000VND
1,606.77NIOB
50,000VND
8,033.88NIOB
100,000VND
16,067.77NIOB

Bảng chuyển đổi số tiền NIOB sang VND và VND sang NIOB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIOB sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang NIOB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NIOB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIOB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIOB = $0 USD, 1 NIOB = €0 EUR, 1 NIOB = ₹0.02 INR, 1 NIOB = Rp4.01 IDR, 1 NIOB = $0 CAD, 1 NIOB = £0 GBP, 1 NIOB = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001137
logo BTCBTC
0.0000001563
logo ETHETH
0.000004222
logo USDTUSDT
0.01904
logo BNBBNB
0.00001473
logo XRPXRP
0.00658
logo SOLSOL
0.00008502
logo USDCUSDC
0.01906
logo STETHSTETH
0.000004265
logo DOGEDOGE
0.07556
logo SMARTSMART
4.56
logo TRXTRX
0.05629
logo ADAADA
0.02276
logo WBTCWBTC
0.0000001561
logo LINKLINK
0.0008615
logo USDEUSDE
0.01905

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NIOB (NIOB) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NIOB của bạn

Nhập số lượng NIOB của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NIOB hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NIOB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NIOB sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NIOB sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NIOB sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NIOB sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NIOB sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide