NominaNOM sang CNY:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

NOM/CNY: 1 NOM ≈ ¥0.2479 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2479. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng CNY là ¥1,635,911,214.13. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01875, biểu thị mức giảm -7.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng CNY là ¥0.4989, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2382.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang CNY

¥0.2479-7.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang CNY là ¥0.2479 CNY, với sự thay đổi -7.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.03485
-6.50%
logo NominaNOM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03497
-6.62%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.03485, with a 24-hour trading change of -6.50%, NOM/USDT Spot is $0.03485 and -6.50%, and NOM/USDT Perpetual is $0.03497 and -6.62%.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi NOM sang CNY

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1NOM
0.24CNY
2NOM
0.48CNY
3NOM
0.73CNY
4NOM
0.97CNY
5NOM
1.22CNY
6NOM
1.46CNY
7NOM
1.71CNY
8NOM
1.95CNY
9NOM
2.19CNY
10NOM
2.44CNY
1,000NOM
244.28CNY
5,000NOM
1,221.43CNY
10,000NOM
2,442.86CNY
50,000NOM
12,214.34CNY
100,000NOM
24,428.68CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang NOM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1CNY
4.09NOM
2CNY
8.18NOM
3CNY
12.28NOM
4CNY
16.37NOM
5CNY
20.46NOM
6CNY
24.56NOM
7CNY
28.65NOM
8CNY
32.74NOM
9CNY
36.84NOM
10CNY
40.93NOM
100CNY
409.35NOM
500CNY
2,046.77NOM
1,000CNY
4,093.54NOM
5,000CNY
20,467.74NOM
10,000CNY
40,935.48NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang CNY và CNY sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NOM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.03 USD, 1 NOM = €0.03 EUR, 1 NOM = ₹3.09 INR, 1 NOM = Rp576.66 IDR, 1 NOM = $0.05 CAD, 1 NOM = £0.03 GBP, 1 NOM = ฿1.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.11
logo BTCBTC
0.0005625
logo ETHETH
0.01532
logo XRPXRP
22.97
logo USDTUSDT
70.14
logo BNBBNB
0.05967
logo SOLSOL
0.2974
logo USDCUSDC
70.17
logo DOGEDOGE
265.59
logo STETHSTETH
0.01528
logo SMARTSMART
16,346.9
logo TRXTRX
204.39
logo ADAADA
79.78
logo WBTCWBTC
0.0005632
logo LINKLINK
3.06
logo USDEUSDE
70.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide