NominaNOM sang HKD:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NOM/HKD: 1 NOM ≈ $0.2639 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.2639. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng HKD là $1,900,807,662.48. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng HKD đã giảm $-0.00248, biểu thị mức giảm -0.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng HKD là $0.5447, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2501.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang HKD

$0.2639-0.93%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang HKD là $0.2639 HKD, với sự thay đổi -0.93% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.03386
-0.64%
logo NominaNOM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03395
-0.50%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.03386, with a 24-hour trading change of -0.64%, NOM/USDT Spot is $0.03386 and -0.64%, and NOM/USDT Perpetual is $0.03395 and -0.50%.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NOM sang HKD

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NOM
0.26HKD
2NOM
0.52HKD
3NOM
0.79HKD
4NOM
1.05HKD
5NOM
1.31HKD
6NOM
1.58HKD
7NOM
1.84HKD
8NOM
2.11HKD
9NOM
2.37HKD
10NOM
2.63HKD
1,000NOM
263.95HKD
5,000NOM
1,319.77HKD
10,000NOM
2,639.55HKD
50,000NOM
13,197.76HKD
100,000NOM
26,395.52HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NOM

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1HKD
3.78NOM
2HKD
7.57NOM
3HKD
11.36NOM
4HKD
15.15NOM
5HKD
18.94NOM
6HKD
22.73NOM
7HKD
26.51NOM
8HKD
30.3NOM
9HKD
34.09NOM
10HKD
37.88NOM
100HKD
378.85NOM
500HKD
1,894.26NOM
1,000HKD
3,788.52NOM
5,000HKD
18,942.6NOM
10,000HKD
37,885.2NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang HKD và HKD sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NOM sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.03 USD, 1 NOM = €0.03 EUR, 1 NOM = ₹3.01 INR, 1 NOM = Rp562.24 IDR, 1 NOM = $0.05 CAD, 1 NOM = £0.03 GBP, 1 NOM = ฿1.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.81
logo BTCBTC
0.0005232
logo ETHETH
0.01417
logo XRPXRP
21.39
logo USDTUSDT
64.24
logo BNBBNB
0.05547
logo SOLSOL
0.2791
logo USDCUSDC
64.27
logo DOGEDOGE
251.06
logo STETHSTETH
0.01415
logo SMARTSMART
15,427.7
logo TRXTRX
187.57
logo ADAADA
75.3
logo WBTCWBTC
0.0005243
logo LINKLINK
2.86
logo USDEUSDE
64.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide