NovaXNOVAX sang EUR:Chuyển đổi NovaX (NOVAX) sang Euro (EUR)

NOVAX/EUR: 1 NOVAX ≈ €0.002724 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NovaX Thị trường hôm nay

NovaX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.002724. Với nguồn cung lưu hành là 765,000 NOVAX, tổng vốn hóa thị trường của NOVAX tính bằng EUR là €1,799.26. Trong 24h qua, giá của NOVAX tính bằng EUR đã giảm €-0.00003699, biểu thị mức giảm -1.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOVAX tính bằng EUR là €5.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.002709.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOVAX sang EUR

0.002724-1.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOVAX sang EUR là €0.002724 EUR, với sự thay đổi -1.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOVAX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOVAX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NovaX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NOVAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NOVAX/-- Spot is -- and --, and NOVAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NovaX sang Euro

Bảng chuyển đổi NOVAX sang EUR

logo NovaXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NOVAX
0EUR
2NOVAX
0EUR
3NOVAX
0EUR
4NOVAX
0.01EUR
5NOVAX
0.01EUR
6NOVAX
0.01EUR
7NOVAX
0.01EUR
8NOVAX
0.02EUR
9NOVAX
0.02EUR
10NOVAX
0.02EUR
100,000NOVAX
272.4EUR
500,000NOVAX
1,362.04EUR
1,000,000NOVAX
2,724.08EUR
5,000,000NOVAX
13,620.43EUR
10,000,000NOVAX
27,240.87EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NOVAX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NovaX
1EUR
367.09NOVAX
2EUR
734.19NOVAX
3EUR
1,101.28NOVAX
4EUR
1,468.38NOVAX
5EUR
1,835.47NOVAX
6EUR
2,202.57NOVAX
7EUR
2,569.66NOVAX
8EUR
2,936.76NOVAX
9EUR
3,303.85NOVAX
10EUR
3,670.95NOVAX
100EUR
36,709.54NOVAX
500EUR
183,547.7NOVAX
1,000EUR
367,095.41NOVAX
5,000EUR
1,835,477.05NOVAX
10,000EUR
3,670,954.11NOVAX

Bảng chuyển đổi số tiền NOVAX sang EUR và EUR sang NOVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NOVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NOVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NovaX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOVAX = $0 USD, 1 NOVAX = €0 EUR, 1 NOVAX = ₹0.28 INR, 1 NOVAX = Rp52.78 IDR, 1 NOVAX = $0 CAD, 1 NOVAX = £0 GBP, 1 NOVAX = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
53.12
logo BTCBTC
0.006272
logo ETHETH
0.1864
logo USDTUSDT
579.44
logo XRPXRP
262.51
logo BNBBNB
0.619
logo SOLSOL
4.12
logo USDCUSDC
578.99
logo SMARTSMART
189,870.77
logo TRXTRX
2,001.26
logo STETHSTETH
0.1867
logo DOGEDOGE
3,588.23
logo ADAADA
1,222.77
logo WBTCWBTC
0.006287
logo HYPEHYPE
14.97
logo BCHBCH
1.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NovaX (NOVAX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NOVAX của bạn

Nhập số lượng NOVAX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NovaX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NovaX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NovaX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NovaX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NovaX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NovaX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NovaX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide