NUSA Thị trường hôm nay
NUSA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUSA chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £8.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,633.16 NUSA, tổng vốn hóa thị trường của NUSA tính bằng GBP là £602,465.36. Trong 24h qua, giá của NUSA tính bằng GBP đã tăng £0.5283, biểu thị mức tăng +6.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUSA tính bằng GBP là £21.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £4.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUSA sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUSA sang GBP là £8.55 GBP, với sự thay đổi +6.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUSA/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUSA/GBP trong ngày qua.
Giao dịch NUSA
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of NUSA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NUSA/-- Spot is -- and --, and NUSA/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NUSA sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi NUSA sang GBP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NUSA | 8.55GBP | 
| 2NUSA | 17.11GBP | 
| 3NUSA | 25.67GBP | 
| 4NUSA | 34.23GBP | 
| 5NUSA | 42.78GBP | 
| 6NUSA | 51.34GBP | 
| 7NUSA | 59.9GBP | 
| 8NUSA | 68.46GBP | 
| 9NUSA | 77.01GBP | 
| 10NUSA | 85.57GBP | 
| 100NUSA | 855.76GBP | 
| 500NUSA | 4,278.8GBP | 
| 1,000NUSA | 8,557.6GBP | 
| 5,000NUSA | 42,788GBP | 
| 10,000NUSA | 85,576GBP | 
Bảng chuyển đổi GBP sang NUSA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GBP | 0.1168NUSA | 
| 2GBP | 0.2337NUSA | 
| 3GBP | 0.3505NUSA | 
| 4GBP | 0.4674NUSA | 
| 5GBP | 0.5842NUSA | 
| 6GBP | 0.7011NUSA | 
| 7GBP | 0.8179NUSA | 
| 8GBP | 0.9348NUSA | 
| 9GBP | 1.05NUSA | 
| 10GBP | 1.16NUSA | 
| 1,000GBP | 116.85NUSA | 
| 5,000GBP | 584.27NUSA | 
| 10,000GBP | 1,168.55NUSA | 
| 50,000GBP | 5,842.75NUSA | 
| 100,000GBP | 11,685.51NUSA | 
Bảng chuyển đổi số tiền NUSA sang GBP và GBP sang NUSA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUSA sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GBP sang NUSA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NUSA phổ biến
| NUSA | 1 NUSA | 
|---|---|
|  NUSA chuyển đổi sang USD | $11.26USD | 
|  NUSA chuyển đổi sang EUR | €9.72EUR | 
|  NUSA chuyển đổi sang INR | ₹998.5INR | 
|  NUSA chuyển đổi sang IDR | Rp187,444.52IDR | 
|  NUSA chuyển đổi sang CAD | $15.74CAD | 
|  NUSA chuyển đổi sang GBP | £8.56GBP | 
|  NUSA chuyển đổi sang THB | ฿364.68THB | 
| NUSA | 1 NUSA | 
|---|---|
|  NUSA chuyển đổi sang RUB | ₽901.98RUB | 
|  NUSA chuyển đổi sang BRL | R$60.62BRL | 
|  NUSA chuyển đổi sang AED | د.إ41.35AED | 
|  NUSA chuyển đổi sang TRY | ₺473.17TRY | 
|  NUSA chuyển đổi sang CNY | ¥80.1CNY | 
|  NUSA chuyển đổi sang JPY | ¥1,733.11JPY | 
|  NUSA chuyển đổi sang HKD | $87.48HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUSA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUSA = $11.26 USD, 1 NUSA = €9.72 EUR, 1 NUSA = ₹998.5 INR, 1 NUSA = Rp187,444.52 IDR, 1 NUSA = $15.74 CAD, 1 NUSA = £8.56 GBP, 1 NUSA = ฿364.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang GBP BTC chuyển đổi sang GBP
 ETH chuyển đổi sang GBP ETH chuyển đổi sang GBP
 USDT chuyển đổi sang GBP USDT chuyển đổi sang GBP
 XRP chuyển đổi sang GBP XRP chuyển đổi sang GBP
 BNB chuyển đổi sang GBP BNB chuyển đổi sang GBP
 SOL chuyển đổi sang GBP SOL chuyển đổi sang GBP
 USDC chuyển đổi sang GBP USDC chuyển đổi sang GBP
 SMART chuyển đổi sang GBP SMART chuyển đổi sang GBP
 STETH chuyển đổi sang GBP STETH chuyển đổi sang GBP
 DOGE chuyển đổi sang GBP DOGE chuyển đổi sang GBP
 TRX chuyển đổi sang GBP TRX chuyển đổi sang GBP
 ADA chuyển đổi sang GBP ADA chuyển đổi sang GBP
 WBTC chuyển đổi sang GBP WBTC chuyển đổi sang GBP
 LINK chuyển đổi sang GBP LINK chuyển đổi sang GBP
 HYPE chuyển đổi sang GBP HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 GBP
GBP|  GT | 50.37 | 
|  BTC | 0.005993 | 
|  ETH | 0.1709 | 
|  USDT | 658.26 | 
|  XRP | 261.48 | 
|  BNB | 0.6082 | 
|  SOL | 3.53 | 
|  USDC | 657.82 | 
|  SMART | 156,388.4 | 
|  STETH | 0.1705 | 
|  DOGE | 3,555.8 | 
|  TRX | 2,226.3 | 
|  ADA | 1,080.64 | 
|  WBTC | 0.005974 | 
|  LINK | 38.37 | 
|  HYPE | 15.05 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng NUSA của bạn
Nhập số lượng NUSA của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NUSA hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NUSA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NUSA sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NUSA sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi NUSA sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 NUSA sang GBP:Chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Bảng Anh (GBP)
NUSA sang GBP:Chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Bảng Anh (GBP)