NUSANUSA sang IDR:Chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NUSA/IDR: 1 NUSA ≈ Rp183,895.65 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NUSA Thị trường hôm nay

NUSA đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUSA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp183,895.65. Với nguồn cung lưu hành là 92,632.52 NUSA, tổng vốn hóa thị trường của NUSA tính bằng IDR là Rp283,237,876,786,082.44. Trong 24h qua, giá của NUSA tính bằng IDR đã giảm Rp-16.93, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUSA tính bằng IDR là Rp470,214.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp88,954.95.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUSA sang IDR

Rp183,895.65-0.0092%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUSA sang IDR là Rp183,895.65 IDR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUSA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUSA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NUSA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NUSA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NUSA/-- Spot is -- and --, and NUSA/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NUSA sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NUSA sang IDR

logo NUSASố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NUSA
183,895.65IDR
2NUSA
367,791.31IDR
3NUSA
551,686.97IDR
4NUSA
735,582.62IDR
5NUSA
919,478.28IDR
6NUSA
1,103,373.94IDR
7NUSA
1,287,269.6IDR
8NUSA
1,471,165.25IDR
9NUSA
1,655,060.91IDR
10NUSA
1,838,956.57IDR
100NUSA
18,389,565.74IDR
500NUSA
91,947,828.71IDR
1,000NUSA
183,895,657.42IDR
5,000NUSA
919,478,287.14IDR
10,000NUSA
1,838,956,574.28IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NUSA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NUSA
1IDR
0.000005437NUSA
2IDR
0.00001087NUSA
3IDR
0.00001631NUSA
4IDR
0.00002175NUSA
5IDR
0.00002718NUSA
6IDR
0.00003262NUSA
7IDR
0.00003806NUSA
8IDR
0.0000435NUSA
9IDR
0.00004894NUSA
10IDR
0.00005437NUSA
100,000,000IDR
543.78NUSA
500,000,000IDR
2,718.93NUSA
1,000,000,000IDR
5,437.86NUSA
5,000,000,000IDR
27,189.33NUSA
10,000,000,000IDR
54,378.66NUSA

Bảng chuyển đổi số tiền NUSA sang IDR và IDR sang NUSA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUSA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang NUSA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NUSA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUSA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUSA = $11.06 USD, 1 NUSA = €9.5 EUR, 1 NUSA = ₹976.05 INR, 1 NUSA = Rp183,895.66 IDR, 1 NUSA = $15.47 CAD, 1 NUSA = £8.29 GBP, 1 NUSA = ฿361.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002008
logo BTCBTC
0.0000002602
logo ETHETH
0.000007259
logo USDTUSDT
0.03007
logo XRPXRP
0.0113
logo BNBBNB
0.00002617
logo SOLSOL
0.0001498
logo USDCUSDC
0.03007
logo SMARTSMART
6.83
logo STETHSTETH
0.000007266
logo DOGEDOGE
0.1487
logo TRXTRX
0.1004
logo ADAADA
0.04492
logo WBTCWBTC
0.0000002607
logo HYPEHYPE
0.0006195
logo LINKLINK
0.001617

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NUSA của bạn

Nhập số lượng NUSA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NUSA hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NUSA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NUSA sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NUSA sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NUSA sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide