OreORE sang USD:Chuyển đổi Ore (ORE) sang Đô la Mỹ (USD)

ORE/USD: 1 ORE ≈ $13.76 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ore Thị trường hôm nay

Ore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ore chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $13.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 393,385.4 ORE, tổng vốn hóa thị trường của Ore tính bằng USD là $5,412,983.23. Trong 24h qua, giá của Ore tính bằng USD đã tăng $0.473, biểu thị mức tăng +3.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ore tính bằng USD là $1,451.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $8.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORE sang USD

$13.76+3.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORE sang USD là $13.76 USD, với sự thay đổi +3.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORE/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ORE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ORE/-- Spot is $ and --, and ORE/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ore sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ORE sang USD

logo OreSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ORE
13.76USD
2ORE
27.52USD
3ORE
41.28USD
4ORE
55.04USD
5ORE
68.8USD
6ORE
82.56USD
7ORE
96.32USD
8ORE
110.08USD
9ORE
123.84USD
10ORE
137.6USD
100ORE
1,376USD
500ORE
6,880USD
1,000ORE
13,760USD
5,000ORE
68,800USD
10,000ORE
137,600USD

Bảng chuyển đổi USD sang ORE

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ore
1USD
0.07267ORE
2USD
0.1453ORE
3USD
0.218ORE
4USD
0.2906ORE
5USD
0.3633ORE
6USD
0.436ORE
7USD
0.5087ORE
8USD
0.5813ORE
9USD
0.654ORE
10USD
0.7267ORE
10,000USD
726.74ORE
50,000USD
3,633.72ORE
100,000USD
7,267.44ORE
500,000USD
36,337.2ORE
1,000,000USD
72,674.41ORE

Bảng chuyển đổi số tiền ORE sang USD và USD sang ORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ORE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 USD sang ORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORE = $13.76 USD, 1 ORE = €11.8 EUR, 1 ORE = ₹1,206.4 INR, 1 ORE = Rp223,803.37 IDR, 1 ORE = $18.95 CAD, 1 ORE = £10.2 GBP, 1 ORE = ฿446.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.15
logo BTCBTC
0.00425
logo ETHETH
0.1121
logo XRPXRP
161.55
logo USDTUSDT
499.71
logo BNBBNB
0.5862
logo SOLSOL
2.6
logo SMARTSMART
64,040.16
logo USDCUSDC
500.25
logo STETHSTETH
0.1123
logo DOGEDOGE
2,145.73
logo ADAADA
522.95
logo TRXTRX
1,420.13
logo LINKLINK
19.56
logo HYPEHYPE
10.77
logo WBTCWBTC
0.00425

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ore (ORE) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ORE của bạn

Nhập số lượng ORE của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ore hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ore sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ore sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ore sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ore sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ore sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.