PundiXPUNDIX sang SAR:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

PUNDIX/SAR: 1 PUNDIX ≈ ﷼1.15 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼1.15. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng SAR là ﷼1,114,413,077.18. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.08742, biểu thị mức giảm -7.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng SAR là ﷼37.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.8089.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang SAR

1.15-7.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang SAR là ﷼1.15 SAR, với sự thay đổi -7.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/SAR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.3069
-7.33%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3057
-7.98%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.3069, with a 24-hour trading change of -7.33%, PUNDIX/USDT Spot is $0.3069 and -7.33%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.3057 and -7.98%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang SAR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1PUNDIX
1.15SAR
2PUNDIX
2.3SAR
3PUNDIX
3.45SAR
4PUNDIX
4.6SAR
5PUNDIX
5.75SAR
6PUNDIX
6.9SAR
7PUNDIX
8.05SAR
8PUNDIX
9.2SAR
9PUNDIX
10.35SAR
10PUNDIX
11.5SAR
100PUNDIX
115.01SAR
500PUNDIX
575.06SAR
1,000PUNDIX
1,150.12SAR
5,000PUNDIX
5,750.62SAR
10,000PUNDIX
11,501.25SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang PUNDIX

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1SAR
0.8694PUNDIX
2SAR
1.73PUNDIX
3SAR
2.6PUNDIX
4SAR
3.47PUNDIX
5SAR
4.34PUNDIX
6SAR
5.21PUNDIX
7SAR
6.08PUNDIX
8SAR
6.95PUNDIX
9SAR
7.82PUNDIX
10SAR
8.69PUNDIX
1,000SAR
869.47PUNDIX
5,000SAR
4,347.35PUNDIX
10,000SAR
8,694.7PUNDIX
50,000SAR
43,473.53PUNDIX
100,000SAR
86,947.07PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang SAR và SAR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUNDIX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.31 USD, 1 PUNDIX = €0.26 EUR, 1 PUNDIX = ₹26.91 INR, 1 PUNDIX = Rp4,991.66 IDR, 1 PUNDIX = $0.42 CAD, 1 PUNDIX = £0.23 GBP, 1 PUNDIX = ฿9.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.77
logo BTCBTC
0.001128
logo ETHETH
0.02928
logo XRPXRP
43.08
logo USDTUSDT
133.28
logo BNBBNB
0.1586
logo SOLSOL
0.6847
logo SMARTSMART
15,723.08
logo USDCUSDC
133.4
logo STETHSTETH
0.02932
logo TRXTRX
370.84
logo DOGEDOGE
593.72
logo ADAADA
147.15
logo HYPEHYPE
2.88
logo LINKLINK
5.9
logo WBTCWBTC
0.001127

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.