Towns Thị trường hôm nay
Towns đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOWNS chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01678. Với nguồn cung lưu hành là 2,109,362,819 TOWNS, tổng vốn hóa thị trường của TOWNS tính bằng GBP là £26,237,979.09. Trong 24h qua, giá của TOWNS tính bằng GBP đã giảm £-0.001749, biểu thị mức giảm -9.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOWNS tính bằng GBP là £0.04887, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01592.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOWNS sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOWNS sang GBP là £0.01678 GBP, với sự thay đổi -9.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TOWNS/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOWNS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Towns
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02273 | -10.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02268 | -10.53% |
The real-time trading price of TOWNS/USDT Spot is $0.02273, with a 24-hour trading change of -10.47%, TOWNS/USDT Spot is $0.02273 and -10.47%, and TOWNS/USDT Perpetual is $0.02268 and -10.53%.
Bảng chuyển đổi Towns sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi TOWNS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOWNS | 0.01GBP |
2TOWNS | 0.03GBP |
3TOWNS | 0.05GBP |
4TOWNS | 0.06GBP |
5TOWNS | 0.08GBP |
6TOWNS | 0.1GBP |
7TOWNS | 0.11GBP |
8TOWNS | 0.13GBP |
9TOWNS | 0.15GBP |
10TOWNS | 0.16GBP |
10,000TOWNS | 167.88GBP |
50,000TOWNS | 839.43GBP |
100,000TOWNS | 1,678.87GBP |
500,000TOWNS | 8,394.39GBP |
1,000,000TOWNS | 16,788.79GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang TOWNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 59.56TOWNS |
2GBP | 119.12TOWNS |
3GBP | 178.69TOWNS |
4GBP | 238.25TOWNS |
5GBP | 297.81TOWNS |
6GBP | 357.38TOWNS |
7GBP | 416.94TOWNS |
8GBP | 476.5TOWNS |
9GBP | 536.07TOWNS |
10GBP | 595.63TOWNS |
100GBP | 5,956.35TOWNS |
500GBP | 29,781.76TOWNS |
1,000GBP | 59,563.53TOWNS |
5,000GBP | 297,817.69TOWNS |
10,000GBP | 595,635.39TOWNS |
Bảng chuyển đổi số tiền TOWNS sang GBP và GBP sang TOWNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 TOWNS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang TOWNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Towns phổ biến
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2INR |
![]() | Rp373.8IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.73THB |
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | ₽1.82RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.93TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.34JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOWNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOWNS = $0.02 USD, 1 TOWNS = €0.02 EUR, 1 TOWNS = ₹2 INR, 1 TOWNS = Rp373.8 IDR, 1 TOWNS = $0.03 CAD, 1 TOWNS = £0.02 GBP, 1 TOWNS = ฿0.73 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
USDE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 40.58 |
![]() | 0.006189 |
![]() | 0.1555 |
![]() | 674.79 |
![]() | 245.75 |
![]() | 0.7979 |
![]() | 3.39 |
![]() | 674.98 |
![]() | 106,134.29 |
![]() | 0.1554 |
![]() | 3,186.28 |
![]() | 2,005.27 |
![]() | 839.16 |
![]() | 29.67 |
![]() | 0.006182 |
![]() | 674.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Towns (TOWNS) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Towns hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Towns.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Towns sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Towns sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Towns sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Towns sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Towns sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Towns (TOWNS)

Towns Crypto là gì? Dự đoán giá TOWNS Token
Bản chất của Giao thức Towns không chỉ là một công cụ giao tiếp, mà còn là một thí nghiệm tái cấu trúc cơ cấu quyền sở hữu của các cộng đồng kỹ thuật số.

Phân tích chi tiết Airdrop Towns: Cơ chế phân phối Token và những điểm nổi bật gây tranh cãi của giao thức xã hội Web3
Airdrop của Towns lẽ ra phải là một thực hành cho tinh thần phi tập trung của nó, nhưng đã hy sinh sự công bằng của cộng đồng do sự nghiêng quá mức về giao dịch trao đổi.

TOWNS giảm 50%, từ $0,08 xuống $0,035 trong 48 giờ – Nguyên nhân là gì?
Trong vòng 48 giờ vừa qua, giá token Towns (TOWNS) đã giảm mạnh khoảng 50%, từ mức cao nhất gần đây là $0,08 xuống còn $0,035, trước khi phục hồi nhẹ.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
