Towns Thị trường hôm nay
Towns đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TOWNS chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩31.87. Với nguồn cung lưu hành là 2,109,362,819 TOWNS, tổng vốn hóa thị trường của TOWNS tính bằng KRW là ₩93,623,821,535,641.83. Trong 24h qua, giá của TOWNS tính bằng KRW đã giảm ₩-0.9035, biểu thị mức giảm -2.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TOWNS tính bằng KRW là ₩91.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩29.92.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TOWNS sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TOWNS sang KRW là ₩31.87 KRW, với sự thay đổi -2.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TOWNS/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TOWNS/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Towns
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02281 | -2.89% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0228 | -2.90% |
The real-time trading price of TOWNS/USDT Spot is $0.02281, with a 24-hour trading change of -2.89%, TOWNS/USDT Spot is $0.02281 and -2.89%, and TOWNS/USDT Perpetual is $0.0228 and -2.90%.
Bảng chuyển đổi Towns sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi TOWNS sang KRW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TOWNS | 31.87KRW |
2TOWNS | 63.74KRW |
3TOWNS | 95.62KRW |
4TOWNS | 127.49KRW |
5TOWNS | 159.37KRW |
6TOWNS | 191.24KRW |
7TOWNS | 223.11KRW |
8TOWNS | 254.99KRW |
9TOWNS | 286.86KRW |
10TOWNS | 318.74KRW |
100TOWNS | 3,187.42KRW |
500TOWNS | 15,937.14KRW |
1,000TOWNS | 31,874.28KRW |
5,000TOWNS | 159,371.41KRW |
10,000TOWNS | 318,742.83KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang TOWNS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KRW | 0.03137TOWNS |
2KRW | 0.06274TOWNS |
3KRW | 0.09411TOWNS |
4KRW | 0.1254TOWNS |
5KRW | 0.1568TOWNS |
6KRW | 0.1882TOWNS |
7KRW | 0.2196TOWNS |
8KRW | 0.2509TOWNS |
9KRW | 0.2823TOWNS |
10KRW | 0.3137TOWNS |
10,000KRW | 313.73TOWNS |
50,000KRW | 1,568.66TOWNS |
100,000KRW | 3,137.32TOWNS |
500,000KRW | 15,686.62TOWNS |
1,000,000KRW | 31,373.25TOWNS |
Bảng chuyển đổi số tiền TOWNS sang KRW và KRW sang TOWNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TOWNS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang TOWNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Towns phổ biến
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.02INR |
![]() | Rp376.19IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.74THB |
Towns | 1 TOWNS |
---|---|
![]() | ₽1.85RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.94TRY |
![]() | ¥0.16CNY |
![]() | ¥3.37JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TOWNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TOWNS = $0.02 USD, 1 TOWNS = €0.02 EUR, 1 TOWNS = ₹2.02 INR, 1 TOWNS = Rp376.19 IDR, 1 TOWNS = $0.03 CAD, 1 TOWNS = £0.02 GBP, 1 TOWNS = ฿0.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
LINK chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
USDE chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02138 |
![]() | 0.000003259 |
![]() | 0.00008201 |
![]() | 0.359 |
![]() | 0.1281 |
![]() | 0.0004213 |
![]() | 0.001773 |
![]() | 0.3591 |
![]() | 55 |
![]() | 0.00008234 |
![]() | 1.68 |
![]() | 1.05 |
![]() | 0.4399 |
![]() | 0.01543 |
![]() | 0.000003253 |
![]() | 0.3588 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Towns (TOWNS) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Nhập số lượng TOWNS của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Towns hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Towns.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Towns sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Towns sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Towns sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Towns sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Towns sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Towns (TOWNS)

Towns Crypto là gì? Dự đoán giá TOWNS Token
Bản chất của Giao thức Towns không chỉ là một công cụ giao tiếp, mà còn là một thí nghiệm tái cấu trúc cơ cấu quyền sở hữu của các cộng đồng kỹ thuật số.

Phân tích chi tiết Airdrop Towns: Cơ chế phân phối Token và những điểm nổi bật gây tranh cãi của giao thức xã hội Web3
Airdrop của Towns lẽ ra phải là một thực hành cho tinh thần phi tập trung của nó, nhưng đã hy sinh sự công bằng của cộng đồng do sự nghiêng quá mức về giao dịch trao đổi.

TOWNS giảm 50%, từ $0,08 xuống $0,035 trong 48 giờ – Nguyên nhân là gì?
Trong vòng 48 giờ vừa qua, giá token Towns (TOWNS) đã giảm mạnh khoảng 50%, từ mức cao nhất gần đây là $0,08 xuống còn $0,035, trước khi phục hồi nhẹ.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
