VenoFinanceVNO sang THB:Chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Baht Thái (THB)

VNO/THB: 1 VNO ≈ ฿0.8674 THB

Lần cập nhật mới nhất:

VenoFinance Thị trường hôm nay

VenoFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VenoFinance chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.8674. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 515,436,999.26 VNO, tổng vốn hóa thị trường của VenoFinance tính bằng THB là ฿14,444,676,146.56. Trong 24h qua, giá của VenoFinance tính bằng THB đã tăng ฿0.01704, biểu thị mức tăng +2.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VenoFinance tính bằng THB là ฿96.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.3566.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNO sang THB

฿0.8674+2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNO sang THB là ฿0.8674 THB, với sự thay đổi +2.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNO/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNO/THB trong ngày qua.

Giao dịch VenoFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VenoFinanceVNO/USDT
Giao ngay
$0.02737
+3.41%

The real-time trading price of VNO/USDT Spot is $0.02737, with a 24-hour trading change of +3.41%, VNO/USDT Spot is $0.02737 and +3.41%, and VNO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi VenoFinance sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi VNO sang THB

logo VenoFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VNO
0.86THB
2VNO
1.73THB
3VNO
2.6THB
4VNO
3.46THB
5VNO
4.33THB
6VNO
5.2THB
7VNO
6.07THB
8VNO
6.93THB
9VNO
7.8THB
10VNO
8.67THB
1,000VNO
867.45THB
5,000VNO
4,337.26THB
10,000VNO
8,674.53THB
50,000VNO
43,372.68THB
100,000VNO
86,745.37THB

Bảng chuyển đổi THB sang VNO

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo VenoFinance
1THB
1.15VNO
2THB
2.3VNO
3THB
3.45VNO
4THB
4.61VNO
5THB
5.76VNO
6THB
6.91VNO
7THB
8.06VNO
8THB
9.22VNO
9THB
10.37VNO
10THB
11.52VNO
100THB
115.27VNO
500THB
576.39VNO
1,000THB
1,152.79VNO
5,000THB
5,763.99VNO
10,000THB
11,527.99VNO

Bảng chuyển đổi số tiền VNO sang THB và THB sang VNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VNO sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang VNO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VenoFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNO = $0.03 USD, 1 VNO = €0.02 EUR, 1 VNO = ₹2.37 INR, 1 VNO = Rp441.29 IDR, 1 VNO = $0.04 CAD, 1 VNO = £0.02 GBP, 1 VNO = ฿0.87 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9234
logo BTCBTC
0.0001403
logo ETHETH
0.003526
logo USDTUSDT
15.47
logo XRPXRP
5.53
logo BNBBNB
0.01809
logo SOLSOL
0.07629
logo USDCUSDC
15.47
logo SMARTSMART
2,412.95
logo STETHSTETH
0.003525
logo DOGEDOGE
72.66
logo TRXTRX
45.58
logo ADAADA
18.86
logo LINKLINK
0.6647
logo WBTCWBTC
0.0001405
logo USDEUSDE
15.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VenoFinance (VNO) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng VNO của bạn

Nhập số lượng VNO của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VenoFinance hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VenoFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VenoFinance sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VenoFinance sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VenoFinance sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi VenoFinance sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide