CodattaXNY sang KRW:Chuyển đổi Codatta (XNY) sang Won Hàn Quốc (KRW)

XNY/KRW: 1 XNY ≈ ₩10.91 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Codatta Thị trường hôm nay

Codatta đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Codatta chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩10.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 XNY, tổng vốn hóa thị trường của Codatta tính bằng KRW là ₩38,070,412,026,814.67. Trong 24h qua, giá của Codatta tính bằng KRW đã tăng ₩1.22, biểu thị mức tăng +12.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Codatta tính bằng KRW là ₩42.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩3.11.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNY sang KRW

10.91+12.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNY sang KRW là ₩10.91 KRW, với sự thay đổi +12.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNY/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNY/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Codatta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CodattaXNY/USDT
Giao ngay
$0.007729
+9.52%
logo CodattaXNY/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.007736
+9.86%

The real-time trading price of XNY/USDT Spot is $0.007729, with a 24-hour trading change of +9.52%, XNY/USDT Spot is $0.007729 and +9.52%, and XNY/USDT Perpetual is $0.007736 and +9.86%.

Bảng chuyển đổi Codatta sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi XNY sang KRW

logo CodattaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1XNY
10.91KRW
2XNY
21.83KRW
3XNY
32.75KRW
4XNY
43.67KRW
5XNY
54.59KRW
6XNY
65.51KRW
7XNY
76.43KRW
8XNY
87.35KRW
9XNY
98.27KRW
10XNY
109.19KRW
100XNY
1,091.95KRW
500XNY
5,459.77KRW
1,000XNY
10,919.54KRW
5,000XNY
54,597.74KRW
10,000XNY
109,195.48KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang XNY

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Codatta
1KRW
0.09157XNY
2KRW
0.1831XNY
3KRW
0.2747XNY
4KRW
0.3663XNY
5KRW
0.4578XNY
6KRW
0.5494XNY
7KRW
0.641XNY
8KRW
0.7326XNY
9KRW
0.8242XNY
10KRW
0.9157XNY
10,000KRW
915.78XNY
50,000KRW
4,578.94XNY
100,000KRW
9,157.88XNY
500,000KRW
45,789.44XNY
1,000,000KRW
91,578.88XNY

Bảng chuyển đổi số tiền XNY sang KRW và KRW sang XNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XNY sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang XNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Codatta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNY = $0.01 USD, 1 XNY = €0.01 EUR, 1 XNY = ₹0.69 INR, 1 XNY = Rp128.6 IDR, 1 XNY = $0.01 CAD, 1 XNY = £0.01 GBP, 1 XNY = ฿0.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02125
logo BTCBTC
0.000003231
logo ETHETH
0.00008336
logo USDTUSDT
0.3585
logo XRPXRP
0.1272
logo BNBBNB
0.0004201
logo SOLSOL
0.001715
logo USDCUSDC
0.3586
logo SMARTSMART
57.05
logo STETHSTETH
0.00008358
logo DOGEDOGE
1.65
logo TRXTRX
1.06
logo ADAADA
0.4318
logo LINKLINK
0.01538
logo WBTCWBTC
0.000003236
logo USDEUSDE
0.3584

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Codatta (XNY) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng XNY của bạn

Nhập số lượng XNY của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Codatta hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Codatta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Codatta sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Codatta sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Codatta sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Codatta sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Codatta (XNY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide