NillionNIL sang HKD:Chuyển đổi Nillion (NIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NIL/HKD: 1 NIL ≈ $0.8088 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIL chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.8088. Với nguồn cung lưu hành là 271,106,916.66 NIL, tổng vốn hóa thị trường của NIL tính bằng HKD là $1,707,156,669.53. Trong 24h qua, giá của NIL tính bằng HKD đã giảm $-0.162, biểu thị mức giảm -16.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIL tính bằng HKD là $8.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.6547.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang HKD

$0.8088-16.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang HKD là $0.8088 HKD, với sự thay đổi -16.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NillionNIL/USDT
Giao ngay
$0.1023
-16.76%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1025
-16.19%

The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.1023, with a 24-hour trading change of -16.76%, NIL/USDT Spot is $0.1023 and -16.76%, and NIL/USDT Perpetual is $0.1025 and -16.19%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NIL sang HKD

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NIL
0.8HKD
2NIL
1.61HKD
3NIL
2.41HKD
4NIL
3.22HKD
5NIL
4.02HKD
6NIL
4.83HKD
7NIL
5.64HKD
8NIL
6.44HKD
9NIL
7.25HKD
10NIL
8.05HKD
1,000NIL
805.74HKD
5,000NIL
4,028.73HKD
10,000NIL
8,057.47HKD
50,000NIL
40,287.37HKD
100,000NIL
80,574.75HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NIL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1HKD
1.24NIL
2HKD
2.48NIL
3HKD
3.72NIL
4HKD
4.96NIL
5HKD
6.2NIL
6HKD
7.44NIL
7HKD
8.68NIL
8HKD
9.92NIL
9HKD
11.16NIL
10HKD
12.41NIL
100HKD
124.1NIL
500HKD
620.54NIL
1,000HKD
1,241.08NIL
5,000HKD
6,205.41NIL
10,000HKD
12,410.83NIL

Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang HKD và HKD sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NIL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.1 USD, 1 NIL = €0.09 EUR, 1 NIL = ₹9.22 INR, 1 NIL = Rp1,740.21 IDR, 1 NIL = $0.15 CAD, 1 NIL = £0.08 GBP, 1 NIL = ฿3.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.62
logo BTCBTC
0.0007538
logo ETHETH
0.02293
logo USDTUSDT
64.27
logo XRPXRP
32.32
logo BNBBNB
0.07694
logo USDCUSDC
64.18
logo SOLSOL
0.4932
logo SMARTSMART
21,834.46
logo TRXTRX
231.38
logo STETHSTETH
0.02302
logo DOGEDOGE
449.82
logo ADAADA
154.57
logo WBTCWBTC
0.0007559
logo BCHBCH
0.1262
logo HYPEHYPE
1.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nillion (NIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide