NillionNIL sang HKD:Chuyển đổi Nillion (NIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NIL/HKD: 1 NIL ≈ $2.62 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nillion Thị trường hôm nay

Nillion đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nillion chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 260,267,500 NIL, tổng vốn hóa thị trường của Nillion tính bằng HKD là $5,306,547,116.03. Trong 24h qua, giá của Nillion tính bằng HKD đã tăng $0.02786, biểu thị mức tăng +1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nillion tính bằng HKD là $8.55, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIL sang HKD

$2.62+1.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIL sang HKD là $2.62 HKD, với sự thay đổi +1.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NIL/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIL/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nillion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NillionNIL/USDT
Giao ngay
$0.3357
+1.26%
logo NillionNIL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3354
+1.05%

The real-time trading price of NIL/USDT Spot is $0.3357, with a 24-hour trading change of +1.26%, NIL/USDT Spot is $0.3357 and +1.26%, and NIL/USDT Perpetual is $0.3354 and +1.05%.

Bảng chuyển đổi Nillion sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NIL sang HKD

logo NillionSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NIL
2.62HKD
2NIL
5.24HKD
3NIL
7.86HKD
4NIL
10.48HKD
5NIL
13.1HKD
6NIL
15.72HKD
7NIL
18.34HKD
8NIL
20.96HKD
9NIL
23.58HKD
10NIL
26.2HKD
100NIL
262HKD
500NIL
1,310.04HKD
1,000NIL
2,620.09HKD
5,000NIL
13,100.49HKD
10,000NIL
26,200.98HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NIL

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nillion
1HKD
0.3816NIL
2HKD
0.7633NIL
3HKD
1.14NIL
4HKD
1.52NIL
5HKD
1.9NIL
6HKD
2.28NIL
7HKD
2.67NIL
8HKD
3.05NIL
9HKD
3.43NIL
10HKD
3.81NIL
1,000HKD
381.66NIL
5,000HKD
1,908.32NIL
10,000HKD
3,816.65NIL
50,000HKD
19,083.25NIL
100,000HKD
38,166.5NIL

Bảng chuyển đổi số tiền NIL sang HKD và HKD sang NIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NIL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang NIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nillion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIL = $0.34 USD, 1 NIL = €0.29 EUR, 1 NIL = ₹29.9 INR, 1 NIL = Rp5,580.93 IDR, 1 NIL = $0.47 CAD, 1 NIL = £0.25 GBP, 1 NIL = ฿10.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.78
logo BTCBTC
0.000522
logo ETHETH
0.01411
logo XRPXRP
21.24
logo USDTUSDT
64.24
logo BNBBNB
0.05529
logo SOLSOL
0.2755
logo USDCUSDC
64.27
logo DOGEDOGE
245.48
logo STETHSTETH
0.01414
logo SMARTSMART
15,075.5
logo TRXTRX
187.33
logo ADAADA
73.82
logo WBTCWBTC
0.0005225
logo LINKLINK
2.81
logo USDEUSDE
64.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nillion (NIL) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NIL của bạn

Nhập số lượng NIL của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nillion hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nillion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nillion sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nillion sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nillion sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nillion sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nillion (NIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide