NUSA Thị trường hôm nay
NUSA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NUSA chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥80.09. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,633.16 NUSA, tổng vốn hóa thị trường của NUSA tính bằng CNY là ¥52,780,265.28. Trong 24h qua, giá của NUSA tính bằng CNY đã tăng ¥4.94, biểu thị mức tăng +6.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUSA tính bằng CNY là ¥201.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥38.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUSA sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUSA sang CNY là ¥80.09 CNY, với sự thay đổi +6.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUSA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUSA/CNY trong ngày qua.
Giao dịch NUSA
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
The real-time trading price of NUSA/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NUSA/-- Spot is -- and --, and NUSA/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi NUSA sang Nhân dân tệ Trung Quốc
Bảng chuyển đổi NUSA sang CNY
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1NUSA | 80.09CNY | 
| 2NUSA | 160.19CNY | 
| 3NUSA | 240.29CNY | 
| 4NUSA | 320.39CNY | 
| 5NUSA | 400.49CNY | 
| 6NUSA | 480.58CNY | 
| 7NUSA | 560.68CNY | 
| 8NUSA | 640.78CNY | 
| 9NUSA | 720.88CNY | 
| 10NUSA | 800.98CNY | 
| 100NUSA | 8,009.8CNY | 
| 500NUSA | 40,049CNY | 
| 1,000NUSA | 80,098.01CNY | 
| 5,000NUSA | 400,490.05CNY | 
| 10,000NUSA | 800,980.1CNY | 
Bảng chuyển đổi CNY sang NUSA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1CNY | 0.01248NUSA | 
| 2CNY | 0.02496NUSA | 
| 3CNY | 0.03745NUSA | 
| 4CNY | 0.04993NUSA | 
| 5CNY | 0.06242NUSA | 
| 6CNY | 0.0749NUSA | 
| 7CNY | 0.08739NUSA | 
| 8CNY | 0.09987NUSA | 
| 9CNY | 0.1123NUSA | 
| 10CNY | 0.1248NUSA | 
| 10,000CNY | 124.84NUSA | 
| 50,000CNY | 624.23NUSA | 
| 100,000CNY | 1,248.47NUSA | 
| 500,000CNY | 6,242.35NUSA | 
| 1,000,000CNY | 12,484.7NUSA | 
Bảng chuyển đổi số tiền NUSA sang CNY và CNY sang NUSA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUSA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CNY sang NUSA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NUSA phổ biến
| NUSA | 1 NUSA | 
|---|---|
|  NUSA chuyển đổi sang USD | $11.26USD | 
|  NUSA chuyển đổi sang EUR | €9.72EUR | 
|  NUSA chuyển đổi sang INR | ₹998.5INR | 
|  NUSA chuyển đổi sang IDR | Rp187,444.52IDR | 
|  NUSA chuyển đổi sang CAD | $15.74CAD | 
|  NUSA chuyển đổi sang GBP | £8.56GBP | 
|  NUSA chuyển đổi sang THB | ฿364.68THB | 
| NUSA | 1 NUSA | 
|---|---|
|  NUSA chuyển đổi sang RUB | ₽901.98RUB | 
|  NUSA chuyển đổi sang BRL | R$60.62BRL | 
|  NUSA chuyển đổi sang AED | د.إ41.35AED | 
|  NUSA chuyển đổi sang TRY | ₺473.17TRY | 
|  NUSA chuyển đổi sang CNY | ¥80.1CNY | 
|  NUSA chuyển đổi sang JPY | ¥1,733.11JPY | 
|  NUSA chuyển đổi sang HKD | $87.48HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUSA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUSA = $11.26 USD, 1 NUSA = €9.72 EUR, 1 NUSA = ₹998.5 INR, 1 NUSA = Rp187,444.52 IDR, 1 NUSA = $15.74 CAD, 1 NUSA = £8.56 GBP, 1 NUSA = ฿364.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang CNY BTC chuyển đổi sang CNY
 ETH chuyển đổi sang CNY ETH chuyển đổi sang CNY
 USDT chuyển đổi sang CNY USDT chuyển đổi sang CNY
 XRP chuyển đổi sang CNY XRP chuyển đổi sang CNY
 BNB chuyển đổi sang CNY BNB chuyển đổi sang CNY
 SOL chuyển đổi sang CNY SOL chuyển đổi sang CNY
 USDC chuyển đổi sang CNY USDC chuyển đổi sang CNY
 SMART chuyển đổi sang CNY SMART chuyển đổi sang CNY
 STETH chuyển đổi sang CNY STETH chuyển đổi sang CNY
 DOGE chuyển đổi sang CNY DOGE chuyển đổi sang CNY
 TRX chuyển đổi sang CNY TRX chuyển đổi sang CNY
 ADA chuyển đổi sang CNY ADA chuyển đổi sang CNY
 WBTC chuyển đổi sang CNY WBTC chuyển đổi sang CNY
 LINK chuyển đổi sang CNY LINK chuyển đổi sang CNY
 HYPE chuyển đổi sang CNY HYPE chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 CNY
CNY|  GT | 5.36 | 
|  BTC | 0.0006403 | 
|  ETH | 0.01821 | 
|  USDT | 70.32 | 
|  XRP | 27.62 | 
|  BNB | 0.06481 | 
|  SOL | 0.3727 | 
|  USDC | 70.28 | 
|  SMART | 16,591.26 | 
|  STETH | 0.01822 | 
|  DOGE | 377.71 | 
|  TRX | 237.59 | 
|  ADA | 114.64 | 
|  WBTC | 0.0006382 | 
|  LINK | 4.06 | 
|  HYPE | 1.6 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Nhập số lượng NUSA của bạn
Nhập số lượng NUSA của bạn
Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NUSA hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NUSA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NUSA sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NUSA sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NUSA sang Nhân dân tệ Trung Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi NUSA sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 NUSA sang CNY:Chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
NUSA sang CNY:Chuyển đổi NUSA (NUSA) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)